snarl là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

snarl nghĩa là tiếng gầm gừ. Học cách phát âm, sử dụng từ snarl qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ snarl

snarlverb

tiếng gầm gừ

/snɑːl//snɑːrl/

Từ "snarl" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /snɑːr/ - (Nguyên âm "a" dài, giống như âm "a" trong "car")
  • Phụ âm đầu: /sn/ - (Giống như âm "sn" trong "snake")
  • Phụ âm cuối: /r/ - (Âm r khó, cần phải nhấn mạnh)

Tổng hợp: /snɑːr/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ snarl trong tiếng Anh

Từ "snarl" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và nghĩa của nó:

1. Động từ (Verb):

  • Ăn nói/Gầm gừ: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Snarl" có nghĩa là nói hoặc gầm gừ một cách dữ dội, khó chịu, tức tối.
    • Example: “He snarled when I asked him for the money.” (Anh ta gầm gừ khi tôi hỏi anh ta tiền.)
    • Example: “She snarled in response to his insult.” (Cô ấy đáp trả bằng một lời gầm gừ dữ dội sau lời xúc phạm của anh ta.)
  • Bện/Xù lông (đặc biệt ở thú vật): "Snarl" có nghĩa là bện hoặc xù lông lông, thường là biểu hiện của sự tức giận hoặc cảnh giác.
    • Example: "The dog snarled, showing its teeth." (Con chó gầm gừ, lộ ra răng.)
    • Example: "The cat snarled at the stranger." (Con mèo gầm gừ khi nhìn người lạ.)
  • (Ít dùng) Giả vờ là một thứ gì đó: Hiếm khi được sử dụng, "snarl" có thể có nghĩa là giả vờ là một thứ gì đó, thường là một đường hoặc một cái gì đó khó đi qua.
    • Example: “The road snarled with traffic.” (Đường tắc nghẽn do xe cộ.) (Cách dùng này ít phổ biến hơn)

2. Danh từ (Noun):

  • Lời gầm gừ/Lời nói khó chịu: "Snarl" là chính lời gầm gừ, lời nói khó chịu, tức tối.
    • Example: “His snarled response made me uncomfortable.” (Lời đáp gầm gừ của anh ta khiến tôi khó chịu.)
  • Một đoạn đường xóc nảy/Khó đi: (Ít dùng hơn)
    • Example: "The road was a snarled mess after the storm." (Đường ở đây là một đống hỗn độn do cơn bão gây ra.)

Một số lưu ý:

  • Liên quan đến cảm xúc: "Snarl" thường liên quan đến những cảm xúc tiêu cực như tức giận, khó chịu, hoặc cảnh giác.
  • Ngữ cảnh: Ý nghĩa chính xác của "snarl" phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét các ví dụ sau:

  • Positive example (ít phổ biến): “The snake’s snarled scales shimmered in the sunlight.” (Lớp vảy của con rắn gầm gừ lấp lánh dưới ánh mặt trời - ở đây "snarled" miêu tả vẻ ngoài của con rắn)
  • Common example: "He snarled at me for interrupting him." (Anh ta gầm gừ với tôi vì đã ngắt lời anh ta.)

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "snarl" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết.


Bình luận ()