no là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

no nghĩa là không. Học cách phát âm, sử dụng từ no qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ no

noresidual/noun

không

/nəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ no

Từ "no" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. No (như "no" trong câu "No, I don't want that"):

  • Phát âm: /noʊ/
  • Giải thích: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng để phủ định một điều gì đó. Âm "n" được phát âm ngắn, thanh âm "o" là âm tròn, dài.
  • Mẹo: Hãy tưởng tượng bạn đang nói "nốt".

2. No (như "no" trong câu "I don't know"):

  • Phát âm: /naʊ/
  • Giải thích: Cách phát âm này được sử dụng khi "no" được dùng để diễn tả sự không biết. Âm "n" được phát âm ngắn, và âm "o" cũng tròn nhưng ngắn hơn.
  • Mẹo: Cách này gần giống với cách phát âm chữ "now" nhưng bỏ âm "w".

Tóm lại: Hãy chú ý đến ngữ cảnh để biết cách phát âm "no" phù hợp.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe thêm và luyện tập:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ no trong tiếng Anh

Từ "no" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Từ chối:

  • Câu trả lời trực tiếp: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, thể hiện sự từ chối một yêu cầu, đề nghị hoặc lời mời.
    • "No, I don't want any chocolate." (Không, tôi không muốn chocolate.)
    • "No, you can't come to the party." (Không, bạn không thể đến buổi tiệc.)
    • "No thanks." (Cảm ơn bạn, không cần.)
  • Phản hồi ngắn gọn:
    • (Khi ai đó hỏi bạn có muốn đi xem phim không) “No.” (Không.)

2. Làm dấu hiệu dừng:

  • Sử dụng "no" để dừng hoặc ngắt một hành động, lời nói hoặc suy nghĩ.
    • "No, wait!" (Đứng lại đã!)
    • "No, that's not right." (Không, đó không đúng.)
    • "No, let's talk about something else." (Không, chúng ta hãy nói về một chủ đề khác.)

3. Làm dấu hiệu phủ định:

  • Dùng "no" để phủ định một sự thật hoặc khẳng định.
    • "There's no milk in the fridge." (Trong tủ lạnh không có sữa.)
    • "He knows no lies." (Anh ấy không nói dối.)
    • "No one knows the answer." (Không ai biết câu trả lời.)

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • No problem: (Không có vấn đề gì cả) - Thường dùng để trả lời "thank you" khi bạn đã giúp đỡ ai đó.
  • No worries: (Đừng lo lắng) - Dùng để trấn an người khác.
  • Don't no: (Đôi khi nghe thấy thay vì "don't know") - Một cách nói tắt, thông thường trong các cuộc trò chuyện thân mật.
  • No ifs, ands, or buts: (Không có "nếu", "và" hay "nhưng") - Dùng để nhấn mạnh tính quyết đoán.

Lưu ý:

  • "No" vs. "Not": "No" thường dùng để phủ định một sự tồn tại hoặc một hành động, trong khi "not" dùng để phủ định một tính chất hoặc trạng thái.
    • "There is no food." (Không có thức ăn.) – Sử dụng “no”
    • “The food is not good.” (Thức ăn không ngon.) – Sử dụng “not”

Ví dụ tổng hợp:

  • “Can you help me?” – “No, I’m busy.” (Bạn có thể giúp tôi không? – Không, tôi bận.)
  • “Is there a bus stop nearby?” – “No, there isn't.” (Có trạm xe buýt gần đây không? – Không, không có.)
  • “Do you know the answer?” – “No, I don't know.” (Bạn biết câu trả lời không? – Không, tôi không biết.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "no" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Các từ đồng nghĩa với no

Thành ngữ của từ no

not take no for an answer
to refuse to accept that somebody does not want something, will not do something, etc.
  • You're coming and I won't take no for an answer!
yes and no
used when you cannot give a clear answer to a question
  • ‘Are you enjoying it?’ ‘Yes and no.’

Bình luận ()