not là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

not nghĩa là không. Học cách phát âm, sử dụng từ not qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ not

notadverb

không

/nɒt/
Định nghĩa & cách phát âm từ not

Từ "not" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /nɒt/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng trong câu khẳng định (positive sentence).

  • n: Giống như âm "n" trong tiếng Việt.
  • ɒ: Âm "o" ngắn và tròn (giống âm "o" trong từ "pot" hoặc "hot").
  • t: Giống như âm "t" trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • I not going. (Tôi không đi.)
  • It not raining. ( Trời không mưa.)

2. /naʊt/: Cách phát âm này thường được sử dụng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u).

  • n: Giống như âm "n" trong tiếng Việt.
  • aʊ: Âm "ow" (giống như "ow" trong "cow" hoặc "how").
  • t: Giống như âm "t" trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • I am not happy. (Tôi không hạnh phúc.)
  • She not a teacher. (Cô ấy không phải là giáo viên.)

Lưu ý:

  • Khi "not" đứng trước một danh từ hoặc đại từ, thường phát âm là /nɒt/.
  • Khi "not" đứng trước một động từ, có thể phát âm là /nɒt/ hoặc /naʊt/, tùy thuộc vào từ đứng sau.

Để luyện tập, bạn có thể nghe các bản ghi phát âm của "not" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ not trong tiếng Anh

Từ "not" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chính của "not" cùng với ví dụ:

1. Phủ định động từ:

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "not". Nó được thêm vào trước một động từ để phủ định hành động hoặc trạng thái của nó.
    • Ví dụ: "I do not like coffee." (Tôi không thích cà phê.)
    • Ví dụ: "She is not going to the party." (Cô ấy không đi dự tiệc.)
    • Ví dụ: "He did not finish his homework." (Anh ấy không hoàn thành bài tập về nhà.)

2. Phủ định tính từ:

  • "Not" có thể được sử dụng để phủ định một tính từ.
    • Ví dụ: "It's not easy." (Điều đó không dễ.)
    • Ví dụ: "I'm not tired." (Tôi không mệt.)
    • Ví dụ: "This is not a book." (Đây không phải là một cuốn sách.)

3. Phủ định trạng từ:

  • "Not" cũng có thể phủ định một trạng từ.
    • Ví dụ: "He ran not quickly." (Anh ấy chạy không nhanh.) - (Cách diễn đạt này ít phổ biến hơn, thường dùng "slowly" hoặc "quickly")
    • Ví dụ: "She speaks not fluently." - (Cách diễn đạt này cũng ít phổ biến, thường dùng "fluently")

4. Sử dụng với các từ nối (conjunctions):

  • "Not" có thể được sử dụng với "but" để tạo ra sự tương phản.
    • Ví dụ: "I wanted to go to the beach, but not." (Tôi muốn đi biển, nhưng không.)
    • Ví dụ: "He is rich, but not happy." (Anh ấy giàu, nhưng không hạnh phúc.)

5. Sử dụng với "only" (chỉ):

  • "Not" thường được sử dụng với "only" để phủ định một lời khẳng định.
    • Ví dụ: "He is not only intelligent, but also kind." (Anh ấy không chỉ thông minh mà còn tốt bụng.)
    • Ví dụ: “This is not only expensive, but also difficult to use.” (Điều này không chỉ đắt tiền mà còn khó sử dụng.)

6. Sử dụng với "ever" và "never":

  • "Not" thường được sử dụng với "ever" để diễn tả điều gì đó hiếm khi xảy ra. “Never” thì không cần “not”.
    • Ví dụ: “I have never seen such a beautiful sunset.” (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một hoàng hôn đẹp như vậy.)
    • Ví dụ: “He has not eaten anything today.” (Anh ấy chưa ăn gì trong ngày hôm nay.)

7. Sử dụng với "always" (luôn luôn):

  • "Not always" thể hiện rằng điều gì đó không phải lúc nào cũng đúng.
    • Ví dụ: “She is not always punctual.” (Cô ấy không phải lúc nào cũng đúng giờ.)

Lưu ý quan trọng về thứ tự từ:

Khi sử dụng "not" để phủ định, động từ thường đứng ngay sau "not" (ví dụ: "do not," "is not," "did not"). Điều này được gọi là "contracted negative" hoặc "inverted structure."

Tóm lại:

"Not" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta bày tỏ sự phủ định. Hiểu rõ các cách sử dụng khác nhau của nó sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của "not" không? Hoặc bạn có muốn tôi cho thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Các từ đồng nghĩa với not

Thành ngữ của từ not

not a…
used for emphasis to mean ‘no thing or person’
  • He didn't speak to me—not one word.
not at all
used to politely accept thanks or to agree to something
  • ‘Thanks a lot.’ ‘Not at all.’
  • ‘Will it bother you if I smoke?’ ‘Not at all.’
not only… (but) (also)…
used to emphasize that something else is also true
  • She not only wrote the text but also selected the illustrations.
  • He not only read the book, but also remembered what he had read.
not that
used to state that you are not suggesting something
  • She hasn't written—not that she said she would.

Bình luận ()