never là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

never nghĩa là không bao giờ, không khi nào. Học cách phát âm, sử dụng từ never qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ never

neveradverb

không bao giờ, không khi nào

/ˈnɛvə/
Định nghĩa & cách phát âm từ never

Từ "never" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈneɪvər/
    • ˈneɪvər: Phát âm như "nay" (như trong "nay mai") + "vur" (như trong "vur cửa").
  • Dấu huyền: Dấu huyền (ˌ) ở giữa "never" cho biết đây là một từ ghép, tách thành hai âm tiết: “nay” và “vur”.

Phát âm chi tiết hơn:

  • ˈneɪ: Âm “a” như trong “cat” (âm "a" ngắn).
  • vər: Âm "v" như trong "very", âm "r" là âm r đặc trưng của tiếng Anh.

Bạn có thể tham khảo:

  • YouTube: https://m.youtube.com/watch?v=sUk6-jK1-eM Bạn có thể chọn video hướng dẫn phát âm từ "never" trên YouTube để nghe và luyện tập theo.
  • Google Translate: Bạn có thể gõ "never" vào Google Translate và chọn nút "Play" để nghe cách phát âm chuẩn của từ này.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ never trong tiếng Anh

Từ "never" trong tiếng Anh có nghĩa là "không bao giờ". Tuy nhiên, cách sử dụng "never" khá phức tạp và có nhiều trường hợp khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng "never" trong tiếng Anh, chia theo các trường hợp phổ biến:

1. Đứng trước danh từ để chỉ điều gì đó chưa từng xảy ra:

  • Cách sử dụng: "Never" đứng trước danh từ để diễn tả một hành động hoặc sự việc chưa bao giờ xảy ra.
  • Ví dụ:
    • I've never been to Paris. (Tôi chưa bao giờ đến Paris.)
    • She's never late. (Cô ấy không bao giờ đến muộn.)
    • He never eats vegetables. (Anh ấy không bao giờ ăn rau.)

2. Kết hợp với các động từ/từ trạng diễn tả tần suất để chỉ điều gì đó chưa bao giờ xảy ra:

  • Cách sử dụng: "Never" được sử dụng với các động từ/từ trạng diễn tả tần suất như "ever", "always", "usually", "often", "sometimes", "rarely", "seldom" để nhấn mạnh rằng một hành động chưa bao giờ diễn ra.
  • Ví dụ:
    • I never go swimming in the winter. (Tôi không bao giờ bơi lội vào mùa đông.)
    • He never listens to my advice. (Anh ấy không bao giờ lắng nghe lời khuyên của tôi.)
    • Never have I seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp như thế này.) - (Câu tường thuật đảo ngữ)

3. Trong câu phủ định để nhấn mạnh một điều gì đó không bao giờ xảy ra:

  • Cách sử dụng: "Never" thường được sử dụng để tạo câu phủ định mạnh mẽ, nhấn mạnh tính chất không thể xảy ra của một hành động.
  • Ví dụ:
    • I will never give up. (Tôi sẽ không bao giờ bỏ cuộc.)
    • She will never forgive him. (Cô ấy sẽ không bao giờ tha thứ cho anh ấy.)

4. Sử dụng với các câu điều kiện (*) (Conditional Sentences):

  • Cách sử dụng: Trong các câu điều kiện loại 1 (hypothetical past), "never" diễn tả một tình huống không bao giờ xảy ra trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • If I had never met you, my life would be completely different. (Nếu tôi không bao giờ gặp bạn, cuộc đời tôi sẽ hoàn toàn khác.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Never" thường đi kèm với động từ ở dạng nguyên âm + consonant (VC) để tạo thành "nev-er" (âm cuối là -er).
  • Sử dụng "never" quá thường xuyên có thể khiến câu văn của bạn trở nên quá nhấn mạnh và không tự nhiên. Hãy cân nhắc việc sử dụng những từ có sắc thái nhẹ hơn như "rarely," "seldom," hoặc "hardly ever" nếu phù hợp.

Tóm tắt:

Trường hợp Cách sử dụng Ví dụ
Danh từ Diễn tả điều gì đó chưa từng xảy ra I've never been to London.
Tần suất Kết hợp với từ/cụm từ tần suất I never eat meat.
Phủ định Nhấn mạnh tính chất không thể xảy ra I will never forget you.
Câu điều kiện Tình huống không xảy ra trong quá khứ (loại 1) If I never owned a car...

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "never" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng "never" trong các câu tường thuật đảo ngữ?

Các từ đồng nghĩa với never

Thành ngữ của từ never

never say never
used to say that nothing is impossible
  • Many thought the book could not become a movie, but with Hollywood never say never.
on the never-never
(old-fashioned, British English, informal)on hire purchase (= by making payments over a long period)
  • to buy a new car on the never-never
Well, I never (did)!
(old-fashioned)used to express surprise or disapproval
  • Well, I never! Fancy getting married and not telling us!

Luyện tập với từ vựng never

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She has __________ missed a deadline in her entire career.
  2. They __________ visit their grandparents because they live too far away.
  3. He __________ eats meat; he’s been a vegetarian since childhood.
  4. The museum is open daily, but it closes __________ on holidays.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. She _________ forgets to reply to emails.
    a) never
    b) rarely
    c) sometimes
    d) always

  2. The project was _________ completed on time due to delays.
    a) never
    b) hardly
    c) almost
    d) eventually

  3. _________ in my life have I seen such a beautiful sunset!
    a) Never
    b) Rarely
    c) Always
    d) Often

  4. They _________ attend meetings without preparing beforehand.
    a) never
    b) seldom
    c) frequently
    d) ever

  5. He _________ drinks coffee; he prefers tea.
    a) rarely
    b) never
    c) occasionally
    d) usually


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. She doesn’t ever take unnecessary risks. (Sử dụng "never")
  2. They hardly ever travel abroad due to budget constraints. (Sử dụng "never")
  3. He rarely checks his phone during work hours. (Không dùng "never", thay bằng từ khác phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. never
  2. rarely (nhiễu)
  3. never
  4. sometimes (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) never
  2. a) never (hoặc d) eventually)
  3. a) Never
  4. b) seldom (nhiễu, đáp án khả dĩ: a) never)
  5. b) never

Bài 3:

  1. She never takes unnecessary risks.
  2. They never travel abroad due to budget constraints.
  3. He almost never checks his phone during work hours. (Hoặc: He seldom checks...)

Bình luận ()