rarely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rarely nghĩa là hiếm khi, ít khi. Học cách phát âm, sử dụng từ rarely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rarely

rarelyadverb

hiếm khi, ít khi

/ˈrɛːli/
Định nghĩa & cách phát âm từ rarely

Cách phát âm từ "rarely" trong tiếng Anh như sau:

  • rā-lee

Phần gạch đầu dòng (ˈrɛrli) cho biết các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:

  • ra: Phát âm như "ra" trong tiếng Việt.
  • re: Phát âm như "rê" ngắn.
  • ly: Phát âm như "lee".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác nhất trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/rarely/
  • Google Translate: Tìm kiếm "rarely" trong Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rarely trong tiếng Anh

Từ "rarely" trong tiếng Anh có nghĩa là "hiếm khi", "ít khi". Nó diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra không thường xuyên. Dưới đây là cách sử dụng từ "rarely" một cách chính xác và hiệu quả:

1. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Adverb: "Rarely" là một trạng từ, mô tả cách thức xảy ra của một hành động hoặc sự việc.

2. Cách sử dụng:

  • Diễn tả tần suất thấp:

    • I rarely eat fast food. (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
    • He rarely visits his hometown. (Anh ấy hiếm khi đến thăm quê nhà.)
    • She rarely speaks in public. (Cô ấy hiếm khi nói chuyện trước đám đông.)
    • They rarely argue. (Họ hiếm khi cãi nhau.)
  • Kết hợp với động từ:

    • She rarely smiles. (Cô ấy hiếm khi mỉm cười.)
    • He rarely checks his email. (Anh ấy hiếm khi kiểm tra email.)
    • We rarely have time for hobbies. (Chúng tôi hiếm khi có thời gian cho sở thích.)
  • Diễn tả sự bất thường:

    • It rarely rains in this area. (Hiếm khi mưa ở khu vực này.)
    • That kind of problem rarely occurs. (Loại vấn đề đó hiếm khi xảy ra.)

3. So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Seldom: Tương tự như "rarely", nhưng đôi khi mang ý nghĩa "cực kỳ hiếm khi".
  • Hardly ever: Diễn tả tần suất rất thấp. (Ví dụ: I hardly ever go to the cinema. - Tôi hiếm khi đến rạp chiếu phim.)
  • Infrequently: Một từ trang trọng hơn để diễn tả "ít khi".

4. Lưu ý:

  • "Rarely" thường được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc xảy ra không thường xuyên trong một khoảng thời gian hoặc trong hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ tổng hợp:

  • I rarely go out on weekdays. (Tôi hiếm khi ra ngoài vào các ngày thường.)
  • He rarely volunteers his time. (Anh ấy hiếm khi tình nguyện dành thời gian.)
  • Scientists rarely find easy answers to complex questions. (Các nhà khoa học hiếm khi tìm thấy câu trả lời dễ dàng cho những câu hỏi phức tạp.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ "rarely" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?

Luyện tập với từ vựng rarely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She _______ attends meetings because she prefers email updates.
  2. This species is _______ seen in urban areas due to habitat loss.
  3. He _______ forgets his keys, but today was an exception.
  4. The project deadlines are _______ extended unless there’s a valid reason.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. "The professor _______ cancels lectures unless he’s ill."
    A) rarely
    B) hardly
    C) never
    D) occasionally

  2. "Despite his busy schedule, he _______ misses a workout."
    A) frequently
    B) seldom
    C) rarely
    D) often

  3. "This café is _______ crowded in the early mornings."
    A) always
    B) barely
    C) rarely
    D) usually

  4. "The software _______ crashes, but users should still save their work."
    A) sometimes
    B) rarely
    C) never
    D) scarcely

  5. "They _______ compromise on quality, which is why their products are expensive."
    A) rarely
    B) often
    C) hardly ever
    D) always


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He seldom takes vacation days."
    Rewrite: _______
  2. Original: "It is uncommon for the system to fail."
    Rewrite: _______
  3. Original: "She almost never arrives late for appointments."
    Rewrite: _______

Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. rarely (She rarely attends meetings...)
  2. rarely (This species is rarely seen...)
  3. seldom/hardly ever (He seldom forgets his keys...) (nhiễu - không dùng "rarely")
  4. never/seldom (The deadlines are never extended...) (nhiễu - không dùng "rarely")

Bài 2: Chọn đáp án

  1. A) rarely (Cũng chấp nhận D) occasionally, nhưng "rarely" hợp ngữ cảnh học thuật hơn).
  2. B) seldom / C) rarely (cả hai đúng).
  3. C) rarely
  4. B) rarely (scarcely hợp ngữ pháp nhưng khác nghĩa).
  5. A) rarely / C) hardly ever (cả hai đúng).

Bài 3: Viết lại câu

  1. "He rarely takes vacation days."
  2. "The system rarely fails."
  3. "She is rarely late for appointments." (không dùng "rarely": "She hardly ever arrives late...")

Bình luận ()