zero là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

zero nghĩa là số không. Học cách phát âm, sử dụng từ zero qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ zero

zeronumeral

số không

/ˈzɪərəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ zero

Từ "zero" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. ZÉR-oh (Phổ biến nhất)

  • ZÉR: Âm này gần giống như chữ "Z" trong tiếng Việt, nhưng nói nhanh và rõ ràng hơn.
  • -oh: Âm này giống như âm "o" trong từ "go" hoặc "no".

2. ZĪ-rō (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong toán học)

  • ZĪ: Âm này dài hơn và gần giống với âm "ee" trong "see", nhưng phát ra một âm kéo dài.
  • -rō: Âm này giống như "ro" trong tiếng Đức hoặc tiếng Ý.

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp, cách phát âm ZÉR-oh là được sử dụng rộng rãi nhất.

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ zero trong tiếng Anh

Từ "zero" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Số 0:

  • As a number: Đây là nghĩa cơ bản nhất, "zero" là số không, dùng để biểu thị lượng hoặc vị trí không.
    • Example: "The temperature is zero degrees Celsius." (Nhiệt độ là 0 độ C.)
    • Example: "I have zero dollars." (Tôi không có xu nào cả.)

2. Tính từ/Danh từ chỉ mức độ bằng không, rỗng, trống:

  • Zero tolerance: (Không khoan nhượng) – Dùng để diễn tả một chính sách không chấp nhận bất kỳ hành vi vi phạm nào.
    • Example: "The school has a zero tolerance policy for bullying." (Trường áp dụng chính sách không khoan nhượng đối với bạo lực học đường.)
  • Zero access: (Không có quyền truy cập) – Không cho phép bất kỳ ai truy cập thông tin hoặc tài nguyên nào.
    • Example: "The employee was put on zero access to company files after the security breach.” (Nhân viên bị đưa vào trạng thái không có quyền truy cập vào các tệp tin của công ty sau sự cố an ninh.)
  • Zero chance: (Không có cơ hội) – Không có khả năng xảy ra.
    • Example: "There’s zero chance I’ll ever win the lottery." (Không có cơ hội nào tôi sẽ trúng xổ số cả.)
  • Zero understanding: (Không hiểu) – Không nắm bắt được khái niệm hoặc thông tin.
    • Example: "I have zero understanding of quantum physics." (Tôi không hiểu gì về vật lý lượng tử.)

3. Trong các phép tính:

  • Zero (in mathematics): Trong toán học, "zero" là một số đặc biệt có nhiều tính chất quan trọng.
    • Example: "The equation has zero solutions." (Phương trình không có nghiệm.)
    • Example: "Zero divided by any number is zero." (Chia 0 cho bất kỳ số nào bằng 0.)

4. Trong các cửa hàng/giá cả:

  • Zero-cost: (Không phí) – Miễn phí.
    • Example: "This service is zero-cost." (Dịch vụ này miễn phí.)
  • Starting at zero: (Bắt đầu từ 0) – Giá đầu tiên là 0.
    • Example: “The tickets are starting at zero dollars.” (Vé bắt đầu từ 0 đô la.) (Thường dùng để tinh chỉnh giá)

5. Trong các cụm từ khác:

  • Back to zero: (Quay lại từ đầu) – Bắt đầu lại một công việc hoặc dự án từ một trạng thái ban đầu.
    • Example: "After the bankruptcy, he had to go back to zero." (Sau khi phá sản, anh ấy phải bắt đầu lại từ đầu.)
  • Zero on the scale: (Chỉ mức 0 trên thang đo) – Ví dụ: cân nặng, nhiệt độ.
    • Example: “His blood pressure reading was zero on the scale.” (Đo huyết áp của anh ấy là 0 trên thang đo.)

Lời khuyên:

  • Context is key: Nghĩa của "zero" thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Hãy luôn đọc kỹ câu và ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.
  • Pay attention to idioms: "Zero" cũng được sử dụng trong nhiều cụm từ thành ngữ khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích rõ hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "zero" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau không?


Bình luận ()