nothing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nothing nghĩa là không gì, không cái gì. Học cách phát âm, sử dụng từ nothing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nothing

nothingpronoun

không gì, không cái gì

/ˈnʌθɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ nothing

Cách phát âm từ "nothing" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈnʌθɪŋ

Phát âm chi tiết:

  • ˈnʌth - Phát âm giống như "nut" (hạt dẻ) nhưng âm "u" ngắn.
  • ɪŋ - Phát âm giống như "in" (trong "in the box").

Lưu ý:

  • Phần "nothing" thường được phát âm là một từ duy nhất, không tách thành hai âm tiết riêng biệt.
  • Âm "th" trong "nut" và "nothing" được phát âm giống một thanh "t" nhẹ, không rõ ràng như trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe thêm tại các trang web sau để luyện tập:

  • YouGlish: https://youglish.com/ (Tìm từ "nothing" để nghe nó được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế)
  • Forvo: https://forvo.com/ (Nghe từ "nothing" được phát âm bởi người bản xứ)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ nothing trong tiếng Anh

Từ "nothing" trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Không có gì (absence of something):

  • Nghĩa đen: Không có gì cả.
    • Example: "I have nothing to eat." (Tôi không có gì ăn.)
    • Example: "There's nothing in the fridge." (Không có gì trong tủ lạnh.)
  • Nghĩa bóng: Không có ý nghĩa gì, không quan trọng.
    • Example: "That's nothing to worry about." (Điều đó không có gì đáng lo ngại.)
    • Example: "It's nothing serious." (Không nghiêm trọng đâu.)

2. Không ai (nobody):

  • Example: "There was nothing there." (Không có ai ở đó cả.)
  • Example: "He felt nothing." (Anh ta không cảm thấy gì cả.)

3. "Nothing to it" (không khó):

  • Đây là một cụm từ thông tục, dùng để diễn tả một việc gì đó rất dễ, đơn giản.
    • Example: "It took me five minutes. Nothing to it!" (Nó chỉ mất năm phút thôi. Không khó gì cả!)

4. Trong các câu phủ định:

  • "Nothing" được dùng để nhấn mạnh sự thiếu vắng, không có thứ gì.
    • Example: "I've got nothing to say." (Tôi không có gì để nói.)
    • Example: "Nothing can stop me." (Không có gì có thể ngăn cản tôi.)

5. Trong các câu hỏi thăm dò (leading questions):

  • Thường được dùng để thăm dò xem ai đó có biết thêm thông tin không.
    • Example: "Nothing? That's all you know?" (Không có gì khác sao? Bạn chỉ biết vậy thôi sao?)

6. Một số cấu trúc ngữ pháp:

  • Nothing but/only: Chỉ ra thứ gì đó duy nhất.
    • Example: "He only eats nothing but bread." (Anh ta chỉ ăn bánh thôi.)
  • Nothing of the sort: Dùng để bác bỏ một sự so sánh hoặc phản đối một ý tưởng.
    • Example: "He thinks he can win. Nothing of the sort! He's a terrible player." (Anh ta nghĩ rằng anh ta có thể thắng. Đừng nói vậy! Anh ta là một người chơi tệ.)

Lưu ý:

  • "Nothing" thường được dùng với một hoặc hai trợ động từ (do/does/did) trong thì hiện tại, quá khứ, tương lai.
  • "Nothing" thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "nothing", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này. Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn đang gặp khó khăn, tôi sẽ giúp bạn phân tích và giải thích cụ thể hơn.

Luyện tập với từ vựng nothing

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The scientist claimed there was ______ wrong with the experiment, but his assistant disagreed.
  2. After searching the entire house, I found ______ but a dusty old book in the attic.
  3. His explanation was so confusing that I understood ______ at all.
  4. She promised to keep the secret, saying ______ would change her decision.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The manager said, "______ can replace teamwork in this project."
    A) Nothing
    B) Anything
    C) Everything
    D) Something

  2. The report was incomplete because they had ______ to support their theory.
    A) no evidence
    B) nothing
    C) anything
    D) everything

  3. "I have ______ to declare at customs," the traveler told the officer.
    A) nothing
    B) none
    C) anything
    D) something

  4. His reaction was strange; it seemed like he knew ______ about the incident.
    A) something
    B) anything
    C) nothing

  5. The contract is legally binding, so ______ can alter its terms now.
    A) nothing
    B) no one
    C) anything


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The room was completely empty.
    Rewrite: There was __________ in the room.

  2. Original: She didn’t say a single word during the meeting.
    Rewrite: She said __________ during the meeting.

  3. Original: No solution was proposed during the discussion.
    Rewrite (không dùng "nothing"): __________ was proposed during the discussion.


Đáp án:

Bài 1:

  1. nothing
  2. nothing
  3. nothing
  4. nothing

Bài 2:

  1. A (Nothing)
  2. A (no evidence) / B (nothing)
  3. A (nothing) / B (none)
  4. A (something) / C (nothing)
  5. A (nothing) / B (no one)

Bài 3:

  1. There was nothing in the room.
  2. She said nothing during the meeting.
  3. No solution was proposed during the discussion.

Bình luận ()