
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
lump nghĩa là cục, tảng, miếng; cái bướu. Học cách phát âm, sử dụng từ lump qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cục, tảng, miếng, cái bướu
Từ "lump" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Ví dụ: "There’s a lump on my arm." (Có một cục u trên cánh tay tôi.)
Ví dụ: “Lump the soil together.” (Nén đất lại với nhau.)
Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều sử dụng nguyên âm /ʌ/, một nguyên âm tròn và thấp.
Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các công cụ sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "lump" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:
Một số lưu ý về cách sử dụng:
Ví dụ về các câu sử dụng "lump":
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "lump" trong một tình huống cụ thể hơn nhé! Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu văn, hoặc bạn muốn biết nghĩa của nó trong một bài viết nào đó.
The chef noticed a strange _______ in the sauce and removed it immediately.
a) lump
b) bump
c) chunk
d) particle
Which of these can describe a large, undefined mass? (Chọn 2 đáp án)
a) lump
b) pile
c) slice
d) cluster
She bought a _______ of coal to fuel the furnace for the winter.
a) lump
b) bar
c) sheet
d) grain
The child tripped over a _______ of clothes left on the floor.
a) lump
b) heap
c) stack
d) bundle
His smoothie had an unappetizing _______ of undissolved protein powder.
a) lump
b) spot
c) stain
d) crack
Original: The dough had some uneven parts because it wasn’t mixed well.
Rewrite: _______________________________________________________.
Original: He received all his inheritance money at once instead of monthly payments.
Rewrite: _______________________________________________________.
Original: The nurse found a small swelling on the patient’s arm.
Rewrite: _______________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()