lump là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lump nghĩa là cục, tảng, miếng; cái bướu. Học cách phát âm, sử dụng từ lump qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lump

lumpnoun

cục, tảng, miếng, cái bướu

/lʌmp/
Định nghĩa & cách phát âm từ lump

Từ "lump" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Lump (noun): (n) cục, khối, tảng (như cục máu đông, cục bùn...)

  • Phát âm: /lʌmp/
  • Giải thích:
    • /l/: Giọng kéo dài, hơi nhẹ nhàng
    • /ʌmp/: Giọng tròn, nhấn vào âm "mp" (giống như tiếng "ôm" nhưng ngắn hơn).

Ví dụ: "There’s a lump on my arm." (Có một cục u trên cánh tay tôi.)

2. Lump (verb): (v) nén, bóp, bẩn (như nén cục đất)

  • Phát âm: /lʌmp/ (giống như phát âm của noun)
  • Giải thích: Giống như phát âm của noun.

Ví dụ: “Lump the soil together.” (Nén đất lại với nhau.)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều sử dụng nguyên âm /ʌ/, một nguyên âm tròn và thấp.

Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các công cụ sau:

  • Google Translate: Nhập từ "lump" và chọn tùy chọn nghe phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/lump/ - Trang này cung cấp bản ghi âm phát âm bởi người bản xứ.
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce lump" để xem video hướng dẫn phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lump trong tiếng Anh

Từ "lump" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Như một khối chất rắn không đều, thường là cục, cục mờ:

  • Noun (Danh từ):
    • A lump of clay: Một cục đất sét.
    • A lump in my throat: Một cảm giác nghẹn ngào, thường do xúc động mạnh.
    • A lump of coal: Một mỏ than.
    • A lump of sugar: Một cục đường.
    • A lump on my elbow: Một cục sưng trên khuỷu tay.
  • Verb (Động từ): – ít dùng, thường mang nghĩa “tạo thành cục, tích tụ”
    • The bandage began to lump up: Băng gạc bắt đầu tạo thành cục.

2. Như một khối vật chất bất thường, thường gây khó chịu:

  • A lump in my stomach: Cảm giác khó chịu, buồn nôn trong bụng.
  • A lump of something unpleasant: Một điều gì đó khó chịu, oái oעם.
  • There was a lump of dirt clinging to my shoe: Có một cục đất bám vào giày tôi.

3. (Trong ngữ cảnh thời tiết) – như một đám mây lớn, hoặc một cụm sương mù:

  • A large lump of fog was drifting across the bay: Một cụm sương mù lớn đang lướt qua vịnh.

4. (Động từ - ít dùng) – để chỉ việc nhô lên, tạo thành một chỗ cục:

  • The road was lumpy: Đường xá gồ ghề, có nhiều cục sỏi. (Ở đây, "lumpy" là tính từ mô tả đường xá)

Một số lưu ý về cách sử dụng:

  • Tính từ "lumpy" dùng để mô tả những thứ có bề mặt gồ ghề, có nhiều cục: a lumpy road, a lumpy surface
  • Cấu trúc "have a lump in one's throat" thường dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ - thường là buồn, xúc động.
  • "Lump up" (chủ yếu là động từ) thường dùng để mô tả một thứ gì đó bắt đầu trở nên cục, nổi lên.

Ví dụ về các câu sử dụng "lump":

  • "I felt a lump in my throat when I heard the news." (Tôi cảm thấy nghẹn ngào khi nghe tin.)
  • "There was a lump of snow on the ground." (Có một cục tuyết trên mặt đất.)
  • “The dog had a lump under its arm” (Con chó có một cục gì đó dưới cánh tay)

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "lump" trong một tình huống cụ thể hơn nhé! Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu văn, hoặc bạn muốn biết nghĩa của nó trong một bài viết nào đó.

Thành ngữ của từ lump

have, etc. a lump in your throat
to feel pressure in the throat because you are very angry or emotional
    take your lumps
    (North American English, informal)to accept bad things that happen to you without complaining
    • We made mistakes but we took our lumps.

    Luyện tập với từ vựng lump

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. After the surgery, a small ________ formed under her skin, but the doctor said it was harmless.
    2. She accidentally dropped the sugar __________ into her tea without stirring it properly.
    3. The artist molded the clay into a perfect __________ before shaping it into a vase.
    4. He felt a sharp pain when he stepped on a tiny __________ of gravel left on the floor.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The chef noticed a strange _______ in the sauce and removed it immediately.
      a) lump
      b) bump
      c) chunk
      d) particle

    2. Which of these can describe a large, undefined mass? (Chọn 2 đáp án)
      a) lump
      b) pile
      c) slice
      d) cluster

    3. She bought a _______ of coal to fuel the furnace for the winter.
      a) lump
      b) bar
      c) sheet
      d) grain

    4. The child tripped over a _______ of clothes left on the floor.
      a) lump
      b) heap
      c) stack
      d) bundle

    5. His smoothie had an unappetizing _______ of undissolved protein powder.
      a) lump
      b) spot
      c) stain
      d) crack


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The dough had some uneven parts because it wasn’t mixed well.
      Rewrite: _______________________________________________________.

    2. Original: He received all his inheritance money at once instead of monthly payments.
      Rewrite: _______________________________________________________.

    3. Original: The nurse found a small swelling on the patient’s arm.
      Rewrite: _______________________________________________________.


    Đáp án

    Bài 1:

    1. lump
    2. lump
    3. ball (nhiễu)
    4. piece (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) lump
    2. a) lump, b) pile
    3. a) lump
    4. b) heap (nhiễu)
    5. a) lump

    Bài 3:

    1. The dough had some lumps because it wasn’t mixed well.
    2. He received his inheritance as a lump sum instead of monthly payments.
    3. The nurse found a small bump on the patient’s arm. (Thay thế bằng từ đồng nghĩa).

    Bình luận ()