mound là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mound nghĩa là gò đất. Học cách phát âm, sử dụng từ mound qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mound

moundnoun

gò đất

/maʊnd//maʊnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ mound

Từ "mound" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /maʊnd/
    • "ma" giống như phát âm "ma" trong "maize" (ngô)
    • "u" giống như phát âm "oo" trong "moon" (trăng)
    • "nd" giống như phát âm "nd" trong "hand" (tay)

2. Phát âm theo kiểu miền New England (New England accent):

  • /muːnd/
    • "mu" giống như phát âm "muu" trong "moon" (trăng), kéo dài hơn.
    • "u" giống như phát âm "oo" trong "moon" (trăng)
    • "nd" giống như phát âm "nd" trong "hand" (tay)

Lưu ý:

  • Cách phát âm chuẩn ( /maʊnd/ ) là cách phát âm phổ biến và được chấp nhận rộng rãi.
  • Nếu bạn nghe người dân miền New England nói, bạn có thể nghe thấy cách phát âm theo kiểu này.

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Để luyện tập, bạn có thể thử đọc to từ "mound" và so sánh với các bản ghi âm trên YouTube. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mound trong tiếng Anh

Từ "mound" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Ngọn đồi nhỏ, ụ đất:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của "mound". Nó chỉ một khối đất dốc, thường nhỏ và có hình dạng tròn hoặc hình nón.
  • Ví dụ:
    • "The hikers climbed to the top of the mound to get a better view." (Những người đi bộ đường dài leo lên đỉnh ngọn đồi nhỏ để có tầm nhìn tốt hơn.)
    • "A mound of dirt was created by the construction workers." ( đất được tạo ra bởi công nhân xây dựng.)

2. Ụm, đống (đất, đá, vật gì đó):

  • Định nghĩa: "Mound" có thể dùng để chỉ một đống vật liệu nào đó, thường là đất, đá, hoặc các vật phẩm nhỏ.
  • Ví dụ:
    • "There was a mound of stones at the entrance to the cave." (Ở lối vào hang động có một đống đá.)
    • "She built a mound of pillows for her child to play on." (Cô ấy dựng một đống gối để con mình chơi.)

3. (Động vật) Ổ, hang (của động vật):

  • Định nghĩa: "Mound" đôi khi được dùng để chỉ ốc đảo hoặc hang động mà các loài động vật như chuột, thỏ, hoặc chim sử dụng làm nơi trú ẩn.
  • Ví dụ:
    • "The prairie dog created a mound of dirt to protect itself from predators." (Chuột đồng đã tạo ra một đất để bảo vệ mình khỏi kẻ săn mồi.)

4. (Ẩm thực) Đống, mâm (thức ăn):

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh ẩm thực, "mound" có thể dùng để diễn tả một đống thức ăn được bày ra một cách nghệ thuật.
  • Ví dụ:
    • “The chef presented a beautiful mound of roasted vegetables." (Nhà đầu bếp đã trình bày một đống rau củ nướng đẹp mắt.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "mound":

  • Tính chất không đều: "Mound" thường mô tả những thứ có hình dạng không đều, không phải là một hình dạng hoàn hảo.
  • Kích thước nhỏ: Thường dùng để chỉ những thứ có kích thước nhỏ hoặc trung bình.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "mound" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang muốn sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi giúp bạn với một ví dụ cụ thể nào không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tạo một câu sử dụng "mound" theo một nghĩa cụ thể nào đó không?


Bình luận ()