in general là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

in general nghĩa là nói chung, đại khái. Học cách phát âm, sử dụng từ in general qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ in general

in generalidiomatic

nói chung, đại khái

Định nghĩa & cách phát âm từ in general

Cách phát âm từ "in general" trong tiếng Anh là:

/ɪn ˈdʒeneral/

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • in: /ɪn/ (giống như "in" trong tiếng Việt)
  • gen: /dʒen/ (âm 'j' như trong "jump", 'e' như 'e' trong "bed", 'n' như 'n' trong 'now')
  • eral: /erəl/ (âm 'er' như 'er' trong 'her', 'a' như 'a' trong 'father', 'l' như 'l' trong 'love')

Tổng hợp: ɪn ˈdʒen-ərəl

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce in general".

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ in general trong tiếng Anh

Từ "in general" trong tiếng Anh có nghĩa là "thường nói chung", "tổng quát", "trong đa số trường hợp". Nó dùng để đưa ra một nhận xét chung, một xu hướng phổ biến mà không phải lúc nào cũng đúng với mọi trường hợp. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của "in general" và một vài ví dụ:

1. Để diễn tả một điều gì đó phổ biến hoặc thường thấy:

  • Ví dụ: "In general, people enjoy listening to music." (Nhìn chung, mọi người thích nghe nhạc.)
  • Ví dụ: "In general, the weather in this region is quite warm." (Tổng quát, thời tiết ở khu vực này khá ấm áp.)
  • Ví dụ: "In general, students find mathematics challenging." (Trong đa số, học sinh thấy môn toán khó.)

2. Để giới thiệu một xu hướng hoặc quy luật chung:

  • Ví dụ: "In general, it's important to exercise regularly." (Thường nói chung, việc tập thể dục thường xuyên là quan trọng.)
  • Ví dụ: "In general, the economy tends to grow after a recession." (Tổng quát, nền kinh tế có xu hướng tăng trưởng sau một cuộc suy thoái.)

3. Để đưa ra một lời khuyên chung:

  • Ví dụ: "In general, it's best to arrive early for appointments." (Trong đa số trường hợp, tốt nhất là đến sớm cho các cuộc hẹn.)

4. Để làm giảm nhẹ một nhận xét hoặc tránh đưa ra một tuyên bố cứng nhắc:

  • Ví dụ: "He's a good player, in general." (Anh ấy là một cầu thủ giỏi, nhìn chung.) (Điều này có nghĩa là anh ấy giỏi nhưng có thể có những thời điểm anh ấy không tốt như vậy.)

Lưu ý:

  • "In general" thường được sử dụng ở đầu câu hoặc sau một mệnh đề phức tạp.
  • Nó thường đi kèm với một cụm danh từ hoặc một mệnh đề để làm rõ ý nghĩa.
  • Đôi khi, bạn có thể thay thế "in general" bằng các cụm từ tương tự như "usually," "generally," "typically," "on the whole."

Ví dụ khác để bạn tham khảo:

  • "In general, children need plenty of sleep."
  • "In general, it’s advisable to check the weather forecast before traveling."
  • "In general, learning a new language requires dedication."

Bạn có thể cho tôi một cụm từ hoặc câu mà bạn muốn dùng "in general" không, để tôi có thể giúp bạn diễn đạt nó một cách chính xác hơn?


Bình luận ()