
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
frighten nghĩa là làm sợ, làm hoảng sợ. Học cách phát âm, sử dụng từ frighten qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm sợ, làm hoảng sợ
Từ "frighten" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng kết: /ˈfrɑːtən/
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "frighten" trong tiếng Anh có nghĩa là "sợ hãi", "dọa", "giật mình". Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và các ví dụ:
Ví dụ so sánh:
Tóm lại:
"Frighten" là một từ quan trọng để diễn tả cảm xúc sợ hãi. Hãy nhớ cách sử dụng nó trong các cấu trúc câu khác nhau và phân biệt nó với “scare” để sử dụng chính xác hơn.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "frighten" trong một ngữ cảnh cụ thể (như một câu chuyện, một bài viết)?
Chọn từ thích hợp: frighten, terrify, distract, amaze.
Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể nhiều đáp án đúng).
The horror movie was so intense that it _______ the entire audience.
a) frightened
b) amused
c) terrified
d) relaxed
Loud thunderstorms often _______ my dog, so he hides under the bed.
a) scare
b) frighten
c) confuse
d) entertain
The teacher’s stern warning was meant to _______ students into studying harder.
a) encourage
b) frighten
c) inspire
d) threaten
Unexpected changes in the project timeline can _______ the team if not communicated clearly.
a) motivate
b) frighten
c) frustrate
d) excite
The clown’s exaggerated expressions were designed to _______ the toddlers at the party.
a) delight
b) frighten
c) bore
d) surprise
Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng gợi ý trong ngoặc (nếu có).
Original: The dark alley made her feel scared.
Rewrite: (use "frighten")
Original: His aggressive tone intimidated the new employees.
Rewrite: (use a form of "frighten")
Original: The tragic news shocked everyone in the room.
Rewrite: (do not use "frighten")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()