horrify là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

horrify nghĩa là kinh khủng. Học cách phát âm, sử dụng từ horrify qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ horrify

horrifyverb

kinh khủng

/ˈhɒrɪfaɪ//ˈhɔːrɪfaɪ/

Từ "horrify" có cách phát âm như sau:

  • ha - như âm "a" trong "hat"
  • r - (tiếng r lanh lảnh)
  • r - (tiếng r lanh lảnh)
  • i - như âm "i" trong "high"
  • f - như âm "f" trong "fan"

Tổng hợp: /hɒrˈrɪfaɪ/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ horrify trong tiếng Anh

Từ "horrify" (âm đọc: /ˈhɒrɪfaɪ/) trong tiếng Anh có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy kinh hoàng, sợ hãi tột độ, hoặc rất giật mình. Nó thường được dùng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ và tiêu cực.

Dưới đây là cách sử dụng từ "horrify" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. As a Verb (Động từ):

  • Basic usage: To cause someone to feel horror or shock.
    • Example: "The news of the disaster horrified her." (Tin tức về thảm họa đã khiến cô ấy kinh hãi.)
    • Example: "The gruesome details of the crime horrified the public." (Những chi tiết kinh tởm của vụ án đã khiến công chúng kinh hãi.)
  • With "to": To cause someone to feel horror or shock to a particular degree.
    • Example: "The sudden loud noise horrified him to his core." (Tiếng ồn lớn đột ngột đã khiến anh ấy kinh hãi tột độ.)

2. As an Adjective (Tính từ):

  • Horrifying: Được sử dụng để mô tả một cái gì đó gây ra cảm giác kinh hoàng.
    • Example: "The film was incredibly horrifying." (Phim rất kinh hoàng.)
    • Example: "He had a horrifying dream." (Anh ta có một giấc mơ kinh hoàng.)

Một số ví dụ khác để bạn hình dung cách sử dụng:

  • “The images of the war zone horrified aid workers.” (Những hình ảnh từ khu vực chiến sự đã khiến các nhân viên cứu trợ kinh hãi.)
  • “Hearing about the accident horrified her; she couldn’t stop thinking about it.” (Khi nghe về tai nạn, cô ấy đã kinh hãi; cô ấy không thể ngừng suy nghĩ về nó.)
  • “The story horrified me – I couldn't believe anyone would do something like that.” (Câu chuyện này đã khiến tôi kinh hãi – tôi không thể tin rằng ai đó có thể làm điều như vậy.)

Lưu ý: "Horrify" là một từ mạnh mẽ, thường dùng để diễn tả những tình huống rất nghiêm trọng và đáng sợ. Nó thường mạnh hơn từ "shock", "surprise" hoặc "scare".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào khác của từ này không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "horrify" trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: văn học, báo chí)?


Bình luận ()