scare là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scare nghĩa là làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng. Học cách phát âm, sử dụng từ scare qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scare

scareverb

làm kinh hãi, sợ hãi, dọa, sự sợ hãi, sự kinh hoàng

/skɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ scare

Từ "scare" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Scare (v): sợ hãi (someone) - cách phát âm phổ biến nhất:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /skɛər/
  • Cách phát âm bằng tiếng Việt (ước lượng): "sơ-ơ" (giọng hơi lên cao ở cuối)
  • Phân tích:
    • sk: Âm "sk" giống như trong "sky"
    • ea: Âm "ea" ngắn, giống như "cat"
    • r: Âm "r" cuối từ

Ví dụ: "The loud noise scared me." (Tiếng ồn lớn khiến tôi sợ.)

2. Scare (adj): đáng sợ - cách phát âm khác:

  • IPA: /ˈskɛər/
  • Cách phát âm bằng tiếng Việt (ước lượng): "sơ-ơ" (giọng thấp hơn, rõ hơn và nhấn mạnh hơn)
  • Phân tích:
    • sk: Âm "sk" giống như trong "sky"
    • ea: Âm "ea" ngắn, giống như "cat"
    • r: Âm "r" cuối từ
    • Nhấn mạnh: Phần "sk" được nhấn mạnh hơn.

Ví dụ: "That's a scare house." (Đó là một ngôi nhà đáng sợ.)

Lời khuyên:

  • Cách tốt nhất để luyện phát âm là nghe người bản xứ nói và bắt chước theo.
  • Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce scare".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về cách phát âm các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ scare trong tiếng Anh

Từ "scare" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. (Verb) Dọa, làm sợ hãi:

  • Meaning: To make someone feel fear or fright.
  • Example:
    • "The clown scared the children." (Chú hề đã làm sợ các em bé.)
    • "Don’t scare the baby!" (Đừng làm con bé sợ nhé!)
    • "The movie scared me so much that I couldn’t sleep." (Bộ phim khiến tôi quá sợ mà không thể ngủ được.)
  • Forms: scared, scares, scared me, scared him/her/it/them, etc.

2. (Verb) Mất hết ấn tượng, quên đi:

  • Meaning: To cause something to be forgotten or no longer important. Often used to describe a loss of interest.
  • Example:
    • "The new competition scared away the customers." (Cuộc cạnh tranh mới đã khiến khách hàng rời đi.) - Tức là khiến khách hàng mất hứng thú tới.
    • "The constant bad reviews scared him away from the restaurant.” (Những đánh giá tiêu cực liên tục đã khiến anh ta không muốn đến nhà hàng nữa.)

3. (Adjective) Sợ hãi, run rẩy:

  • Meaning: Feeling afraid.
  • Example:
    • "I felt scared when I heard a strange noise." (Tôi cảm thấy sợ hãi khi nghe thấy một tiếng lạ.)
    • "The dog is always scared of thunderstorms." (Con chó luôn sợ sấm sét.)

4. (Noun) Sự sợ hãi, nỗi kinh hãi:

  • Meaning: The feeling of being afraid.
  • Example:
    • "She felt a wave of scare wash over her." (Cô ấy cảm thấy một cơn sợ hãi tràn qua.)

Một số lưu ý:

  • "Scare" thường dùng để tạo cảm giác mạnh mẽ, tức là gây ra sự sợ hãi một cách trực tiếp.
  • " frighten " là một từ đồng nghĩa thường được sử dụng thay thế cho "scare".

Để giúp tôi giải thích rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "scare" trong đó không?

Thành ngữ của từ scare

frighten/scare the (living) daylights out of somebody
(informal)to frighten somebody very much
    frighten/scare the life out of somebody
    (informal)to frighten somebody very much
    • You scared the life out of me coming in so suddenly like that.
    frighten/scare somebody to death
    (informal)to frighten somebody very much
    • Spiders frighten him to death.
    scare the shit out of somebody | scare somebody shitless
    (taboo, slang)to frighten somebody very much

      Luyện tập với từ vựng scare

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The loud thunder during the storm ________ the little boy, making him cry.
      2. Her confident presentation managed to ________ off any doubts the investors had.
      3. The sudden barking of the dog didn’t ________ her; she remained calm.
      4. The horror movie was so intense that it ________ the audience into leaving early.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The government’s warning about the virus was meant to ________ people into following safety measures.
        a) scare
        b) encourage
        c) frighten (đúng)
        d) motivate

      2. The dark alley didn’t ________ her, but the strange noises did.
        a) scare (đúng)
        b) threaten
        c) annoy
        d) excite

      3. His reckless driving could ________ the passengers and cause panic.
        a) terrify (đúng)
        b) scare (đúng)
        c) calm
        d) distract

      4. The teacher’s strict tone was enough to ________ the students into silence.
        a) scare
        b) intimidate (đúng)
        c) inspire
        d) persuade

      5. Bright lights at night often ________ away nocturnal animals.
        a) scare (đúng)
        b) attract
        c) confuse
        d) soothe


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. The haunted house was so frightening that no one wanted to enter.
        → The haunted house was so ________ that no one wanted to enter.

      2. The sudden noise made the birds fly away in panic.
        → The sudden noise ________ the birds away.

      3. His intimidating glare silenced the room.
        → His glare ________ everyone into silence.


      Đáp án:

      Bài 1: Điền từ

      1. scared (The loud thunder during the storm scared the little boy, making him cry.)
      2. disperse (Her confident presentation managed to disperse off any doubts the investors had.)
      3. frighten (The sudden barking of the dog didn’t frighten her; she remained calm.)
      4. terrified (The horror movie was so intense that it terrified the audience into leaving early.)

      Bài 2: Chọn đáp án

      1. a, c (scare, frighten)
      2. a (scare)
      3. a, b (terrify, scare)
      4. b (intimidate)
      5. a (scare)

      Bài 3: Viết lại câu

      1. → The haunted house was so scary that no one wanted to enter.
      2. → The sudden noise scared the birds away.
      3. → His glare frightened everyone into silence. (Không dùng "scare")

      Bình luận ()