
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
scare nghĩa là làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng. Học cách phát âm, sử dụng từ scare qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm kinh hãi, sợ hãi, dọa, sự sợ hãi, sự kinh hoàng
Từ "scare" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Ví dụ: "The loud noise scared me." (Tiếng ồn lớn khiến tôi sợ.)
Ví dụ: "That's a scare house." (Đó là một ngôi nhà đáng sợ.)
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về cách phát âm các từ khác không?
Từ "scare" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Một số lưu ý:
Để giúp tôi giải thích rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "scare" trong đó không?
The government’s warning about the virus was meant to ________ people into following safety measures.
a) scare
b) encourage
c) frighten (đúng)
d) motivate
The dark alley didn’t ________ her, but the strange noises did.
a) scare (đúng)
b) threaten
c) annoy
d) excite
His reckless driving could ________ the passengers and cause panic.
a) terrify (đúng)
b) scare (đúng)
c) calm
d) distract
The teacher’s strict tone was enough to ________ the students into silence.
a) scare
b) intimidate (đúng)
c) inspire
d) persuade
Bright lights at night often ________ away nocturnal animals.
a) scare (đúng)
b) attract
c) confuse
d) soothe
The haunted house was so frightening that no one wanted to enter.
→ The haunted house was so ________ that no one wanted to enter.
The sudden noise made the birds fly away in panic.
→ The sudden noise ________ the birds away.
His intimidating glare silenced the room.
→ His glare ________ everyone into silence.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()