
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
petrify nghĩa là hóa đá. Học cách phát âm, sử dụng từ petrify qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hóa đá
Từ "petrify" (chết bởi đá, khiến ai đó trở nên sợ hãi đến mức mất cảm giác) được phát âm như sau:
Tổng lại: pəˈtrɪ
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "petrify" trong tiếng Anh có nghĩa là biến thành đá hóa (petrified) hoặc gây sợ đến mức mất khả năng vận động, tê liệt. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Dưới đây là bảng tóm tắt ý nghĩa và cách sử dụng:
Ý Nghĩa | Ví dụ | Ngữ cảnh |
---|---|---|
Biến thành đá hóa | "The giant sequoia was petrified." | Mô tả quá trình hóa thạch |
Gây sợ đến mức tê liệt | "The horror movie petrified the children." | Miêu tả cảm xúc sợ hãi |
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "petrify" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()