
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
freeze nghĩa là đóng băng, đông lạnh. Học cách phát âm, sử dụng từ freeze qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đóng băng, đông lạnh
Từ "freeze" (đông lạnh, đóng băng) có hai cách phát âm phổ biến trong tiếng Anh:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm nghe phát âm trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "freeze" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:
Tóm lại: “Freeze” có rất nhiều nghĩa, hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ này. Bạn có thể sử dụng "frozen" (dạng tính từ) để mô tả một vật thể đã bị đóng băng.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "freeze" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn viết một câu với từ này, hay bạn đang muốn tìm hiểu thêm về một nghĩa cụ thể nào đó?
The pipes might ______ if the temperature drops below zero.
a) melt
b) freeze
c) evaporate
d) condense
Which action is appropriate during a financial crisis?
a) freeze assets
b) reduce taxes
c) ignore warnings
d) increase spending
His expression ______ when he heard the shocking news.
a) brightened
b) froze
c) softened
d) vanished
To preserve herbs longer, you should:
a) boil them
b) dry them
c) freeze them
d) fry them
The software update caused my laptop to ______ repeatedly.
a) accelerate
b) freeze
c) restart
d) download
Original: "The lake turned to ice because it was so cold."
Rewrite: ______
Original: "Her smile disappeared when she saw the test results."
Rewrite: ______
Original: "Stop the approval process until further notice."
Rewrite: ______ (Không dùng "freeze")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()