fill là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fill có nghĩa là làm đầy, lấp kín. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fill

fillverb

làm đầy, lấp kín

/fɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ fill

Từ "fill" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Fill (v. truyền đầy, lấp đầy):

  • Phát âm: /fɪl/
  • Cách đọc: "fil" (như từ "fill" trong "fill a glass" - lấp đầy một ly)
  • Nguyên âm: /ɪ/ (âm i ngắn, giống như âm trong "sit")
  • Phụ âm: /l/ (âm l)

2. Fill (n. một loại hình nghệ thuật):

  • Phát âm: /fɪl/
  • Cách đọc: "fil" (như từ "fill" trong "fill painting" - tranh fill)
  • Nguyên âm: /ɪ/ (âm i ngắn, giống như âm trong "sit")
  • Phụ âm: /l/ (âm l)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm /ɪ/.

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Nguyên âm /ɪ/: Hãy tưởng tượng bạn đang nói chữ "sit" hoặc "bit".
  • Phần "l": Âm "l" thường rõ ràng và dễ dàng.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ "fill" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Cách sử dụng và ví dụ với từ fill trong tiếng Anh

Từ "fill" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và có thể được chia thành các nhóm chính sau:

1. Động từ (Verb):

  • Làm đầy (to make full): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "fill".
    • Fill the glass with water. (Làm đầy ly bằng nước)
    • The rain filled the river. (Nước mưa làm đầy sông)
    • He filled his pockets with coins. (Anh ấy làm đầy túi tiền bằng đồng xu)
  • Điền vào (to write or type into): Thường dùng với các biểu mẫu, ô trống, v.v.
    • Fill in the form with your details. (Điền thông tin vào biểu mẫu)
    • Fill in the blanks in the sentence. (Điền vào chỗ trống trong câu)
  • Làm cho (to make, to cause to be):
    • Fill me in on what happened. (Hé tôi biết chuyện gì đã xảy ra)
    • Fill him in on the plan. (Hướng dẫn anh ấy biết về kế hoạch)
  • Lấp đầy (to cover with something):
    • Fill the hole in the road. (Lấp đầy cái lỗ trên đường)
    • Fill the gaps in your knowledge. (Lấp đầy những khoảng trống trong kiến thức của bạn)
  • Đầy đủ (to have enough):
    • Is there enough food to fill everyone? (Có đủ thức ăn để no tất cả mọi người không?)
  • (Thường dùng với "up") Làm đầy một khoảng trống, kết nối:
    • Fill up the spaces. (Làm đầy khoảng trống)
    • Fill up the silence. (Kết thúc sự im lặng)

2. Tính từ (Adjective):

  • Đầy (full): Mô tả một thứ gì đó có đầy đủ hoặc bão hòa.
    • The glass is filled with water. (Ly này đầy nước)
    • This box is filled with chocolates. (Hộp này chứa đầy шоколадки)
  • Bao gồm (containing):
    • The meal was filled with delicious food. (Bữa ăn này bao gồm thức ăn ngon)

3. Danh từ (Noun):

  • Sự làm đầy (filling): Hành động hoặc trạng thái của việc làm đầy.
    • The filling of the balloon. (Sự làm đầy bóng bay)
  • Nhân (filling): Trong ẩm thực, nhân của bánh, kẹp, v.v.
    • The pie had a delicious apple filling. (Bánh này có nhân táo ngon)

Ví dụ cụ thể và cách sử dụng:

  • “I need to fill this container with sand.” (Tôi cần phải làm đầy cái thùng này bằng cát.) – Verb (làm đầy)
  • “Please fill in your name and address on the form.” (Vui lòng điền tên và địa chỉ của bạn vào biểu mẫu.) – Verb (điền vào)
  • “The warehouse is filled with boxes.” (Kho chứa hàng này chứa đầy những thùng carton.) – Adjective (đầy)
  • “The cake had a creamy chocolate filling.” (Bánh này có nhân kem chocolate) – Noun (nhân)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "fill" trong câu nhé. Ví dụ, bạn muốn sử dụng nó trong một tình huống nào?

Thành ngữ của từ fill

fill/fit the bill
to be what is needed in a particular situation or for a particular purpose
  • On paper, several of the applicants fit the bill.
fill your boots
used to invite somebody to take as much as they like of something such as food, drink, etc; help yourself
    fill somebody’s shoes/boots
    to do somebody’s job in an acceptable way when they are not there

      Bình luận ()