extreme là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

extreme nghĩa là vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích. Học cách phát âm, sử dụng từ extreme qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ extreme

extremeadjective

vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan, sự quá khích

/ɪkˈstriːm//ɛkˈstriːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ extreme

Từ "extreme" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Ék-strēm

Phần gạch đầu dòng (ˈikstrēm) chỉ ra rằng nguyên âm đầu tiên "e" được phát âm kéo dài hơi, và nguyên âm thứ hai "e" được phát âm ngắn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/extreme/
  • Google Translate: Nhập "extreme" vào Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ extreme trong tiếng Anh

Từ "extreme" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được phân loại theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Mang nghĩa 'cực đoan, quá mức' (Most common)

  • Ý nghĩa: Chỉ những điều vượt quá giới hạn, mức độ bình thường, hoặc mức độ chấp nhận được.
  • Ví dụ:
    • "The weather in the mountains can be extreme." (Thời tiết ở vùng núi có thể cực đoan.)
    • "She experienced extreme emotional distress after the accident." (Cô ấy trải qua nỗi đau khổ về mặt cảm xúc cực độ sau tai nạn.)
    • "The company faced extreme financial difficulties." (Công ty đối mặt với những khó khăn tài chính cực đoan.)
    • "Don't drive extreme speeds." (Đừng lái xe với tốc độ cực đoan.)

2. Sử dụng với tính từ hoặc trạng từ để mô tả mức độ rất cao (Highly)

  • Ý nghĩa: Được sử dụng để tăng cường tính chất của một tính từ hoặc trạng từ, biểu thị một mức độ rất cao, mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • "Extremely hot" (Cực kỳ nóng)
    • "Exceptionally talented" (Đáng kinh ngạc về tài năng)
    • "Truly extreme" (Cực đoan thực sự)
    • "Almost extreme” (Gần như cực đoan)

3. Trong các lĩnh vực chuyên môn (Specific fields)

  • Địa lý: " Extreme temperatures" (Nhiệt độ cực đoan)
  • Thể thao: " Extreme sports" (Thể thao mạo hiểm)
  • Y học: " Extreme pressure" (Áp lực cực cao - thường dùng trong bối cảnh y khoa)
  • Kinh tế: " Extreme poverty" (Đói nghèo tuyệt chủng)

4. Diễn tả sự thái quá (To exaggerate)

  • Ý nghĩa: Đôi khi, "extreme" được dùng để chỉ một tình huống hoặc hành động quá mức, thường là vì sự hài hước hoặc để nhấn mạnh sự khác biệt.
  • Ví dụ:
    • "He was being extreme in his demands." (Anh ấy đang đưa ra những yêu cầu thái quá.)
    • "Don't be so extreme!" (Đừng quá cực đoan!)

Lưu ý:

  • So sánh: "Extreme" thường được sử dụng để so sánh với một tiêu chuẩn hoặc mức độ bình thường.
  • Cẩn trọng: Nên sử dụng từ này một cách cẩn thận, vì nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những điều không mong muốn hoặc nguy hiểm.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "extreme" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hoặc bạn muốn tìm hiểu về một lĩnh vực cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng extreme

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ weather conditions forced the team to cancel the expedition.
  2. She showed __________ patience while dealing with the complicated project.
  3. His reaction to the news was __________ and completely unexpected.
  4. The government issued a warning about the __________ levels of pollution in the city.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The athlete trained under __________ conditions to prepare for the competition.
    A. intense
    B. extreme
    C. moderate
    D. average

  2. Which words can describe a situation where survival is difficult? (Chọn 2)
    A. extreme
    B. harsh
    C. pleasant
    D. manageable

  3. The documentary highlighted the __________ beauty of untouched landscapes.
    A. extreme
    B. ordinary
    C. striking
    D. mild

  4. His dedication to fitness was __________; he exercised six hours daily.
    A. extreme
    B. excessive
    C. reasonable
    D. occasional

  5. The company avoided __________ measures to cut costs, opting for gradual changes instead.
    A. radical
    B. extreme
    C. minor
    D. subtle


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The storm caused very severe damage to the coastal area.
    → The storm caused __________ damage to the coastal area.

  2. Her commitment to the project was unusually high.
    → Her commitment to the project was __________.

  3. The temperature difference between day and night is very large in deserts.
    → The temperature difference between day and night is __________ in deserts.


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ)

  1. extreme
  2. extreme
  3. extreme (hoặc "unexpected" nếu chấp nhận từ đồng nghĩa, nhưng đáp án chính là "extreme")
  4. high/normal (nhiễu)

Bài 2 (Chọn đáp án)

  1. B (extreme)
  2. A (extreme), B (harsh)
  3. C (striking)
  4. A (extreme) hoặc B (excessive)
  5. A (radical) hoặc B (extreme)

Bài 3 (Viết lại)

  1. The storm caused extreme damage to the coastal area.
  2. Her commitment to the project was extreme.
  3. The temperature difference between day and night is significant in deserts.

Bình luận ()