exaggerated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exaggerated nghĩa là cường điệu, phòng đại. Học cách phát âm, sử dụng từ exaggerated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exaggerated

exaggeratedadjective

cường điệu, phòng đại

/ɪɡˈzadʒəreɪtɪd//ɛɡˈzadʒəreɪtɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ exaggerated

Từ "exaggerated" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ex- (giống như "ex" trong "exit")
  • ag- (giống như "egg" trong "egg")
  • ger- (giống như "gear" trong "gear")
  • at- (giống như "at" trong "at")

Tổng hợp: /ˈɛksˌzæɡərˈeɪtɪd/ (có thể gạch chân từng âm tiết)

Bạn có thể tìm thêm nhiều cách phát âm khác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exaggerated trong tiếng Anh

Từ "exaggerated" trong tiếng Anh có nghĩa là quá đáng, phóng đại, thổi phồng (bất kỳ điều gì, từ cảm xúc, sự kiện, kích thước, đến tính chất...). Nó dùng để chỉ việc làm cho một điều gì đó lớn hơn, quan trọng hơn hoặc nghiêm trọng hơn so với thực tế.

Dưới đây là cách sử dụng từ "exaggerated" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động hoặc lời nói:

  • He exaggerated his injuries. (Anh ta đã phóng đại những vết thương của mình.) - Ý nghĩa: Anh ta đã nói rằng mình bị thương nặng hơn thực tế.
  • She exaggerated the importance of the meeting. (Cô ấy đã thổi phồng tầm quan trọng của cuộc họp.) - Ý nghĩa: Cô ấy đã làm mọi người tin rằng cuộc họp đó quan trọng hơn thực tế.
  • The news report exaggerated the danger. (Bài báo đưa tin đã quá đáng về sự nguy hiểm.) - Ý nghĩa: Bài báo đã làm mọi người sợ hãi hơn mức cần thiết.

2. Mô tả thái độ hoặc cảm xúc:

  • His reaction was exaggerated. (Phản ứng của anh ta quá đáng.) - Ý nghĩa: Anh ta đã phản ứng thái quá, mạnh mẽ hơn mức cần thiết.
  • She exaggerated her sadness. (Cô ấy đã quá đáng trong sự buồn bã.) - Ý nghĩa: Cô ấy đã thể hiện sự buồn bã một cách cường điệu.

3. Mô tả kích thước hoặc hình dạng:

  • The advertisement exaggerated the size of the product. (Bảng quảng cáo đã phóng đại kích thước của sản phẩm.) - Ý nghĩa: Sản phẩm trong quảng cáo trông lớn hơn thực tế.

4. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Exaggerated: Dùng như một tính từ để mô tả một điều gì đó được làm quá đáng.
  • Exaggerate: Dùng như một động từ để chỉ hành động phóng đại, thổi phồng.

Ví dụ thêm:

  • "Don't exaggerate the problem; it’s not as bad as you think." (Đừng phóng đại vấn đề, nó không nghiêm trọng như bạn nghĩ.)
  • "The artist used exaggerated features to create a dramatic portrait." (Nhà nghệ sĩ đã sử dụng những đặc điểm được phóng đại để tạo ra một bức chân dung ấn tượng.)

Lưu ý: "Exaggerated" thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thổi phồng, làm quá đáng. Tuy nhiên, đôi khi nó có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc để nhấn mạnh một điều gì đó.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "exaggerated" không?

Luyện tập với từ vựng exaggerated

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The media often _______ the risks of climate change to raise public awareness.
  2. His _______ reaction to the minor criticism made everyone uncomfortable.
  3. She _______ her achievements on the resume to impress potential employers.
  4. The scientist emphasized that the study’s findings should not be _______ due to limited data.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The politician’s claims about the economic crisis were _______.
    a) exaggerated
    b) underestimated
    c) precise
    d) simplified
  2. Which words can replace "overstated" in this sentence: "Her fears were _______ by anxiety"?
    a) exaggerated
    b) amplified
    c) ignored
    d) justified
  3. The artist’s use of colors was _______ to create a dramatic effect.
    a) exaggerated
    b) muted
    c) balanced
    d) distorted
  4. He _______ the difficulty of the task, making it seem impossible.
    a) exaggerated
    b) analyzed
    c) minimized
    d) clarified
  5. The report’s conclusions were _______, lacking concrete evidence.
    a) speculative
    b) exaggerated
    c) verified
    d) understated

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The news made the event seem much worse than it actually was.
    Rewrite: The news _______ the event.
  2. Original: She tends to describe small problems as if they were major disasters.
    Rewrite: She _______ small problems.
  3. Original: The film’s special effects were overly dramatic but technically impressive.
    Rewrite: The film’s special effects were _______ (không dùng "exaggerated").

Đáp án:

Bài 1:

  1. exaggerate
  2. exaggerated
  3. overstated (nhiễu)
  4. exaggerated

Bài 2:

  1. a) exaggerated
  2. a) exaggerated / b) amplified
  3. a) exaggerated
  4. a) exaggerated
  5. a) speculative

Bài 3:

  1. The news exaggerated the event.
  2. She exaggerates small problems.
  3. The film’s special effects were hyperbolic but technically impressive. (hoặc "overstated")

Bình luận ()