
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cloth nghĩa là vải, khăn trải bàn, áo thầy tu. Học cách phát âm, sử dụng từ cloth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
Từ "cloth" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cloth" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Danh từ) | Chất liệu vải | cloth, cotton cloth, bolt of cloth |
Noun (Danh từ) | Một mảnh vải | piece of cloth |
Verb (Động từ) | Bọc bằng vải | cloth |
Idiomatic | Bao bọc (sự quan tâm,...) | cloth someone with love |
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cloth" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Traditional Japanese furoshiki is a type of:
a) cloth
b) paper
c) plastic
d) metal
Which materials are commonly used for making reusable shopping bags? (Chọn 2)
a) cotton
b) glass
c) polyester
d) cloth
The table was covered with a stain-resistant __________ for the party.
a) fabric
b) leather
c) cloth
d) wood
To reduce waste, she replaced disposable wipes with __________ towels.
a) silk
b) cloth
c) nylon
d) rubber
The artist painted on:
a) canvas
b) cloth
c) clay
d) all of the above
Original: She prefers napkins made of cotton.
Rewrite: She prefers napkins made of __________.
Original: The curtains were woven from a delicate material.
Rewrite: The curtains were woven from a delicate __________.
Original: He wiped his hands on a piece of fabric.
Rewrite: He wiped his hands on a __________. (Không dùng "cloth" hoặc "fabric")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()