cloth là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cloth nghĩa là vải, khăn trải bàn, áo thầy tu. Học cách phát âm, sử dụng từ cloth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cloth

clothnoun

vải, khăn trải bàn, áo thầy tu

/klɒθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ cloth

Từ "cloth" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /klɒf/

Phát âm chi tiết:

  • kl - Phát âm giống như "cl" trong "class"
  • ɒ - Âm mũi, giống như "aw" trong "law" hoặc "caught"
  • f - Phát âm "f" thông thường

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cloth trong tiếng Anh

Từ "cloth" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Chất liệu vải (Noun - danh từ):

  • Nghĩa: Là vật liệu dệt, thường dùng để may quần áo, vải vãi, v.v.
  • Ví dụ:
    • "I need some cloth to make a new dress." (Tôi cần vải để may một chiếc váy mới.)
    • "This shirt is made of cotton cloth." (Áo sơ mi này được làm từ vải bông.)
    • "She bought a bolt of cloth at the fabric store." (Cô ấy mua một cuộn vải tại cửa hàng vải.)

2. Vải (Noun - danh từ, thường dùng để chỉ một mảnh vải):

  • Nghĩa: Một mảnh vải riêng lẻ.
  • Ví dụ:
    • "She cut a piece of cloth for her quilting project." (Cô ấy cắt một mảnh vải cho dự án đắp chùi.)
    • "He wiped his hands on the cloth." (Anh ấy lau tay bằng chiếc vải.)

3. Đóng gói bằng vải (Verb - động từ, thành cấu trúc động từ "to cloth"):

  • Nghĩa: Bao bọc hoặc bọc đồ vật bằng vải.
  • Ví dụ:
    • "The archaeologist clothed the ancient statue for protection." (Nhà khảo cổ học bọc bức tượng cổ để bảo vệ.)
    • "The shipment was clothed in burlap." (Đoàn hàng được bọc trong vải burlap.)

4. Sử dụng với cụm từ "to cloth someone with...":

  • Nghĩa: Bao bọc ai đó bằng sự quan tâm, sự tôn trọng, hoặc sự che chở.
  • Ví dụ:
    • "She clothed him with love and affection." (Cô ấy bao bọc anh ấy bằng tình yêu và sự quan tâm.)
    • "The company clothed its employees with support during the crisis." (Công ty đã che chở cho nhân viên của mình trong thời kỳ khủng hoảng.)

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Chất liệu vải cloth, cotton cloth, bolt of cloth
Noun (Danh từ) Một mảnh vải piece of cloth
Verb (Động từ) Bọc bằng vải cloth
Idiomatic Bao bọc (sự quan tâm,...) cloth someone with love

Lưu ý:

  • "Cloth" thường được sử dụng để chỉ các loại vải tự nhiên (bông, lanh, len,...) hoặc vải tổng hợp. "Fabric" thường được dùng để chỉ vật liệu dệt nói chung, không chỉ những loại được dệt thủ công.
  • Trong nhiều trường hợp, "fabric" thường được sử dụng thay thế cho "cloth" theo nghĩa chung chung về vật liệu dệt.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cloth" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ cloth

cut your coat according to your cloth
(saying)to do only what you have enough money to do and no more
  • We wanted to buy a bigger house than this but it was a case of cutting our coat according to our cloth.

Luyện tập với từ vựng cloth

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The artisan used a soft ________ to polish the wooden table.
  2. She wrapped the fragile vase in thick ________ before packing it.
  3. His shirt was made of breathable ________ to suit the tropical climate.
  4. The waiter cleaned the spilled wine with a damp ________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Traditional Japanese furoshiki is a type of:
    a) cloth
    b) paper
    c) plastic
    d) metal

  2. Which materials are commonly used for making reusable shopping bags? (Chọn 2)
    a) cotton
    b) glass
    c) polyester
    d) cloth

  3. The table was covered with a stain-resistant __________ for the party.
    a) fabric
    b) leather
    c) cloth
    d) wood

  4. To reduce waste, she replaced disposable wipes with __________ towels.
    a) silk
    b) cloth
    c) nylon
    d) rubber

  5. The artist painted on:
    a) canvas
    b) cloth
    c) clay
    d) all of the above


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She prefers napkins made of cotton.
    Rewrite: She prefers napkins made of __________.

  2. Original: The curtains were woven from a delicate material.
    Rewrite: The curtains were woven from a delicate __________.

  3. Original: He wiped his hands on a piece of fabric.
    Rewrite: He wiped his hands on a __________. (Không dùng "cloth" hoặc "fabric")


Đáp án:

Bài 1:

  1. cloth
  2. cloth
  3. fabric (nhiễu)
  4. towel (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) cloth
  2. a) cotton + d) cloth
  3. a) fabric hoặc c) cloth
  4. b) cloth
  5. d) all of the above

Bài 3:

  1. She prefers napkins made of cloth.
  2. The curtains were woven from a delicate cloth.
  3. He wiped his hands on a tissue. (hoặc "paper towel")

Bình luận ()