
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
silk nghĩa là chỉ, lụa. Học cách phát âm, sử dụng từ silk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chỉ, lụa
Từ "silk" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "silk" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Ví dụ khác:
Lưu ý:
Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "silk" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không? Ví dụ: Bạn muốn biết thêm về các loại lụa khác nhau, cách viết tùy theo ngữ pháp, hay cách dùng trong một tình huống cụ thể?
Which materials are commonly used in luxury fashion?
a) Silk
b) Polyester
c) Linen
d) Burlap
The ancient trade route connecting China to Europe was called the __________ Road.
a) Cotton
b) Silk
c) Spice
d) Gold
Which of these fabrics is most prone to wrinkling?
a) Silk
b) Wool
c) Satin
d) Denim
Her bridal gown was adorned with intricate lace and __________ embroidery.
a) Silk
b) Nylon
c) Leather
d) Fur
The tailor recommended __________ for the dress lining due to its breathability.
a) Velvet
b) Silk
c) Canvas
d) Felt
Original: This scarf is very soft because it’s made from a special material.
Rewrite: This scarf is very soft because it’s made of pure __________.
Original: The museum displayed historical clothing, including a robe from the Qing dynasty.
Rewrite: The museum displayed historical clothing, including a Qing dynasty robe woven from __________.
Original: The tablecloth was too delicate to wash in hot water. (Không dùng "silk")
Rewrite: The tablecloth was too delicate to wash in hot water because it was made of __________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()