silk là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

silk nghĩa là chỉ, lụa. Học cách phát âm, sử dụng từ silk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ silk

silknoun

chỉ, lụa

/sɪlk/
Định nghĩa & cách phát âm từ silk

Từ "silk" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈsɪk/ (Dấu gạch ngang ở giữa): Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi nói về chất liệu tơ tằm.

  • Phần đầu: /ˈsɪk/ - Phát âm giống như từ "sick" nhưng bỏ vần "ck".
  • Phần sau: /l/ - Phát âm nguyên âm "i" ngắn, giống như tiếng "i" trong "bit".

2. /sɪlk/ (Không có dấu gạch ngang): Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng khi nói về một cái gì đó mỏng nhẹ, linh hoạt hoặc diêm dệu.

  • Phần đầu: /sɪl/ - Phát âm giống như từ "sill" nhưng bỏ vần "ll".
  • Phần sau: k/ - Phát âm nguyên âm "i" ngắn, giống như tiếng "i" trong "bit", kết thúc bằng phụ âm "k" âm.

Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Lưu ý:

  • Hãy tập trung vào cách phát âm nguyên âm "i" ngắn.
  • Nguyên tắc chung là nên sử dụng cách phát âm /ˈsɪk/ trong hầu hết các trường hợp.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ silk trong tiếng Anh

Từ "silk" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Chất liệu lụa (Noun - Danh từ):

  • Định nghĩa: Lụa là một loại sợi tự nhiên, mềm mại, bóng đẹp, được sản xuất từ tơ của nhộng tằm.
  • Cách sử dụng:
    • Mô tả sản phẩm: "This dress is made of silk." (Váy này được làm từ lụa.)
    • Mô tả chất liệu: "The scarf feels incredibly soft - it’s silk." (Khăn choàng cảm thấy mềm mại đến kinh ngạc - đó là lụa.)
    • Danh sách chất liệu: "The shirt is a mix of cotton and silk." (Áo sơ mi là hỗn hợp cotton và lụa.)

2. Lụa (Tính từ - Adjective):

  • Định nghĩa: Mô tả một thứ gì đó có chất liệu hoặc được làm từ lụa.
  • Cách sử dụng:
    • Mô tả vẻ đẹp: "She wore a silk gown to the gala." (Cô ta mặc một chiếc váy lụa đến buổi tiệc.)
    • Mô tả độ bóng: "The silk curtains shimmered in the sunlight." (Rèm lụa lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.)
    • Cặp với danh từ: "He admired the silk scarf." (Anh ấy chiêm ngưỡng chiếc khăn lụa.)

3. Đánh bóng (Verb - Động từ - ít dùng hơn):

  • Định nghĩa: (Ít dùng, thường dùng trong lịch sử hoặc ngữ cảnh trang trí) Làm bóng một bề mặt bằng lụa.
  • Cách sử dụng:
    • "He silked the furniture to give it a polished look." (Anh ấy đánh bóng đồ nội thất để nó có vẻ bóng loáng.) - Cách này đã ít được sử dụng hiện nay.

Ví dụ khác:

  • Silk road: Đường tơ lụa (đường thương mại cổ đại nối liền phương Đông và phương Tây)
  • Silk pajamas: Pijama lụa
  • Silk painting: Tranh lụa (kỹ thuật vẽ trên vải lụa bằng màu nhuộm)

Lưu ý:

  • Lụa thường là một chất liệu đắt tiền và thường được dùng để làm quần áo sang trọng, khăn choàng, rèm cửa, đồ trang sức và các vật phẩm trang trí.
  • Có nhiều loại lụa khác nhau, như lụa tơ tằm, lụa sutra, lụa charmeuse, v.v., mỗi loại có đặc điểm và độ bóng khác nhau.

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "silk" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không? Ví dụ: Bạn muốn biết thêm về các loại lụa khác nhau, cách viết tùy theo ngữ pháp, hay cách dùng trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ silk

(you can't) make a silk purse out of a sow’s ear
(you won't) succeed in making something good out of material that does not seem very good at all

    Luyện tập với từ vựng silk

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The traditional Vietnamese __________ robe is often worn during Tet celebrations.
    2. She carefully washed the delicate fabric, avoiding harsh detergents that could damage the __________.
    3. The artisan weaves threads into a beautiful __________ scarf using ancient techniques.
    4. His shirt was made of high-quality __________, but he preferred cotton for daily wear.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which materials are commonly used in luxury fashion?
      a) Silk
      b) Polyester
      c) Linen
      d) Burlap

    2. The ancient trade route connecting China to Europe was called the __________ Road.
      a) Cotton
      b) Silk
      c) Spice
      d) Gold

    3. Which of these fabrics is most prone to wrinkling?
      a) Silk
      b) Wool
      c) Satin
      d) Denim

    4. Her bridal gown was adorned with intricate lace and __________ embroidery.
      a) Silk
      b) Nylon
      c) Leather
      d) Fur

    5. The tailor recommended __________ for the dress lining due to its breathability.
      a) Velvet
      b) Silk
      c) Canvas
      d) Felt

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: This scarf is very soft because it’s made from a special material.
      Rewrite: This scarf is very soft because it’s made of pure __________.

    2. Original: The museum displayed historical clothing, including a robe from the Qing dynasty.
      Rewrite: The museum displayed historical clothing, including a Qing dynasty robe woven from __________.

    3. Original: The tablecloth was too delicate to wash in hot water. (Không dùng "silk")
      Rewrite: The tablecloth was too delicate to wash in hot water because it was made of __________.


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. silk
    2. silk
    3. silk (nhiễu: "wool" nếu học sinh điền sai)
    4. linen (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a, c (Silk và Linen)
    2. b (Silk)
    3. c (Satin – nhiễu, vì silk ít nhăn)
    4. a (Silk)
    5. b (Silk)

    Bài 3:

    1. Rewrite: This scarf is very soft because it’s made of pure silk.
    2. Rewrite: The museum displayed historical clothing, including a Qing dynasty robe woven from silk.
    3. Rewrite: The tablecloth was too delicate to wash in hot water because it was made of lace. (Từ thay thế)

    Bình luận ()