wool là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wool nghĩa là len. Học cách phát âm, sử dụng từ wool qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wool

woolnoun

len

/wʊl/
Định nghĩa & cách phát âm từ wool

Từ "wool" (tơ, len) trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • Phát âm: /wʊl/
  • Nguyên âm: /w/ (như "w" trong "water") + /ʊ/ (giống âm "oo" trong "moon") + /l/ (như "l" trong "lamp")
  • Thực hiện:
    • Nguyên âm /ʊ/ ngắn và tròn.
    • Phần cuối là âm "l" mềm.

2. Phát âm theo giọng miền (British English):

  • Phát âm: /wʊl/ (giống như trên, nhưng đôi khi có thể hơi khác biệt về độ dài âm)
  • Lưu ý: Trong một số giọng miền Anh, âm "w" có thể được phát âm như "wh" (như trong "what").

Để luyện tập:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên Google: "how to pronounce wool" và các video hướng dẫn phát âm sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn.
  • Sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Forvo: https://forvo.com/word/wool/

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wool trong tiếng Anh

Từ "wool" (lông) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Chất liệu lông cừu (Noun - Danh từ):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Wool là sợi lông thu được từ cừu, thường được dùng để dệt quần áo, chăn, thảm,...
  • Ví dụ:
    • "This sweater is made of wool." (Áo len này được làm từ lông cừu.)
    • "She loves wearing wool in the winter." (Cô ấy thích mặc quần áo len vào mùa đông.)
    • "He bought a wool blanket to keep warm." (Anh ấy mua một chiếc chăn lông cừu để giữ ấm.)

2. Ch mối (Verb - Động từ):

  • Định nghĩa: "To wool" có nghĩa là lừa gạt, lừa dối, nói dối, hoặc cố gắng thuyết phục một ai đó bằng những lời nói hoa mỹ, không có thật.
  • Ví dụ:
    • "Don't wool me! You're lying to me." (Đừng lừa tôi! Bạn đang nói dối tôi.)
    • "He was wooling me with promises he couldn't keep." (Anh ta đang lừa tôi với những lời hứa mà anh ta không thể thực hiện.)

3. Mô tả bề ngoài (Adjective - Tính từ - Ít dùng hơn):

  • Định nghĩa: (Ít dùng) Trong một số trường hợp hiếm hoi, "wool" có thể được dùng để chỉ bề ngoài trông giống như lông cừu, thường là để miêu tả một thứ gì đó mềm mại, mịn màng.
  • Ví dụ: "The blanket felt like wool." (Chiếc chăn cảm thấy như lông cừu.) (Cách này ít được sử dụng hơn so với “soft” - mềm mại).

4. Trong câu nói tục tát (Slang - Thành ngữ):

  • Định nghĩa: (Ít dùng, mang tính miệt thị) Trong một số trường hợp, "wool" có thể được dùng như một từ xúc phạm để mô tả một người ngây thơ, dễ bị lừa gạt, hoặc không có suy nghĩ chín chắn. Cần sử dụng cẩn thận và tránh dùng trong giao tiếp chính thức.
  • Ví dụ: “Don’t try to wool a sheep!” (Đừng cố lừa một con cừu!) - Đây là một câu nói tục tát, mang ý nghĩa chế giễu.

Tóm tắt:

Cách sử dụng Loại từ Nghĩa Ví dụ
Chất liệu Danh từ (Noun) Sợi lông cừu "This scarf is made of wool."
Lừa gạt Động từ (Verb) Lừa dối "He's been wooling me for months."
Bề ngoài (ít dùng) Tính từ (Adjective) Giống lông cừu "The shaving cream feels like wool."
Thành ngữ (miệt thị) (Cần tránh sử dụng)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "wool" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ wool

pull the wool over somebody’s eyes
(informal)to hide your real actions or intentions from somebody by making them believe something that is not true

    Bình luận ()