cotton là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cotton nghĩa là bông, chỉ, sợi. Học cách phát âm, sử dụng từ cotton qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cotton

cottonnoun

bông, chỉ, sợi

/ˈkɒtn/
Định nghĩa & cách phát âm từ cotton

Từ "cotton" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /ˈkɒtn̩/
    • ˈkɒt: Phát âm "cot" (như trong từ "cot bed"). Dấu 'ˈ' đánh dấu âm tiết nhấn mạnh.
    • n: Phát âm nguyên âm "n" ngắn, giống như "nut".
    • ̩: Đây là nguyên âm không trọng âm, giữ khoảng lặng ngắn giữa hai âm tiết.

2. Phát âm ở vùng miền Nam nước Mỹ (Southern American):

  • /ˈkɑːtn̩/
    • ˈkɑːt: Phát âm "caught" (như trong từ "caught red-handed"). Dấu 'ˈ' đánh dấu âm tiết nhấn mạnh.
    • n: Phát âm nguyên âm "n" ngắn, giống như "nut".
    • ̩: Tương tự như trên, đây là nguyên âm không trọng âm.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn phát âm chuẩn và được hiểu rộng rãi nhất, hãy sử dụng cách phát âm đầu tiên: /ˈkɒtn̩/.
  • Nếu bạn nghe được người bản xứ ở vùng Nam Mỹ phát âm, bạn có thể sử dụng cách phát âm thứ hai: /ˈkɑːtn̩/.

Bạn có thể tìm nghe các mẫu phát âm trực quan trên các trang web như:

Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen với cách phát âm chính xác nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cotton trong tiếng Anh

Từ "cotton" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé:

1. Cotton (vải bông):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "cotton" - là loại vải làm từ sợi bông.
  • Cách sử dụng:
    • "This shirt is made of cotton." (Áo này làm từ vải cotton.)
    • "Cotton is a natural fiber." (Bông là một loại sợi tự nhiên.)
    • "Do you have any cotton towels?" (Bạn có khăn bông không?)
  • Liên kết với thương hiệu: Cotton còn là tên thương hiệu nổi tiếng về vải và quần áo. "I love my new Cotton jeans." (Tôi thích quần Jeans Cotton mới của mình.)

2. Cotton (cây bông):

  • Định nghĩa: "Cotton" còn là tên của cây bông, loại cây có quả chứa sợi bông.
  • Cách sử dụng:
    • "Cotton is grown in warm climates." (Bông được trồng ở các vùng khí hậu ấm áp.)
    • "The cotton fields are white with blooms." (Các cánh đồng bông trắng với hoa.)
    • "The cotton harvest is coming soon." (Thu hoạch bông sắp đến.)

3. Cotton (sợi bông):

  • Định nghĩa: "Cotton" cũng có thể dùng để chỉ sợi bông thô, chưa qua xử lý.
  • Cách sử dụng:
    • “I need to spin the cotton into yarn.” (Tôi cần vắt sợi bông thành sợi.)
    • “This cotton ball will absorb water well.” (Cái bông cotton này sẽ thấm nước tốt.)

4. Cotton (chế độ ăn uống):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "cotton" có thể được sử dụng để mô tả một chế độ ăn uống rất hạn chế, thường dùng trong các trường hợp đặc biệt như bệnh viện để giảm kích thước dạ dày trước khi cho bệnh nhân ăn lại.
  • Cách sử dụng:
    • "The patient was on a cotton diet for a few days." (Bệnh nhân đã ăn chế độ cotton trong vài ngày.)

5. Cotton (thành ngữ/idiom):

  • Cotton-picking: Một thành ngữ (thường dùng để chửi) có nghĩa là "rất tốt," "tuyệt vời" (nhưng cần lưu ý rằng đây là một thành ngữ không lịch sự).

Lời khuyên:

  • Context (bối cảnh): Để hiểu rõ nghĩa của "cotton", bạn cần xem xét bối cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.
  • Đọc và luyện tập: Cách tốt nhất để làm quen với cách sử dụng "cotton" là đọc nhiều tài liệu tiếng Anh và luyện tập sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi đưa ra ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "cotton" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể?

Luyện tập với từ vựng cotton

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The _______ industry plays a vital role in the economy of many developing countries.
  2. She prefers wearing clothes made of natural fibers like _______ rather than synthetic materials.
  3. The farmers harvested a large quantity of _______ last season, but this year's drought affected their yield.
  4. The artist used a mixture of oil and _______ to create a unique texture on the canvas.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which material is commonly used to make breathable summer clothing?
    a) Polyester
    b) Cotton
    c) Wool
    d) Silk

  2. Select the natural fibers:
    a) Cotton
    b) Nylon
    c) Linen
    d) Rayon

  3. The shirt is labeled "100% _______" to ensure it’s hypoallergenic.
    a) Plastic
    b) Cotton
    c) Leather
    d) Denim

  4. Which of these is NOT a sustainable fabric choice?
    a) Bamboo
    b) Cotton (conventional)
    c) Hemp
    d) Recycled polyester

  5. The fabric wrinkled easily because it was made of:
    a) Silk
    b) Cotton
    c) Spandex
    d) Acrylic


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: This soft fabric is perfect for sensitive skin.
  2. Original: The fields were filled with crops ready for harvest.
  3. Original: The company imports raw materials for textile production.

Đáp án:

Bài 1:

  1. cotton
  2. cotton
  3. wheat (nhiễu)
  4. acrylic (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) Cotton
  2. a) Cotton, c) Linen
  3. b) Cotton
  4. b) Cotton (conventional)
  5. a) Silk

Bài 3:

  1. Rewritten: Cotton is a soft fabric perfect for sensitive skin.
  2. Rewritten: The fields were filled with cotton ready for harvest.
  3. Rewritten: The company imports linen for textile production. (Thay thế bằng "linen")

Bình luận ()