
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cast nghĩa là quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo). Học cách phát âm, sử dụng từ cast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quăng, ném, thả, đánh gục, sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
Từ "cast" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "cast" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
Nghĩa | Dạng từ | Ví dụ |
---|---|---|
Diễn xuất | Verb | He cast a convincing smile. |
Dàn diễn viên | Noun | The cast deserves an award. |
Rèn/Đúc | Verb | The jeweler cast a ring from gold. |
Bề mặt/Lớp | Verb/Noun | The rain cast a glaze on the road. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "cast", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu. Bạn có thể cung cấp một câu bạn đang thấy khó hiểu, và tôi sẽ giúp bạn giải thích.
The theater company will _____ a new play next month.
a) cast
b) perform
c) project
d) display
She wore a _____ on her wrist after the fracture.
a) bandage
b) cast
c) wrap
d) glove
The documentary _____ light on the effects of climate change.
a) sheds
b) throws
c) casts
d) projects
The artist _____ the clay into a beautiful vase.
a) painted
b) molded
c) cast
d) carved
His rude remark _____ doubt on their entire agreement.
a) removed
b) cast
c) eliminated
d) confirmed
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
*Lưu ý:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()