cast là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cast nghĩa là quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo). Học cách phát âm, sử dụng từ cast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cast

castverb

quăng, ném, thả, đánh gục, sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)

/kɑːst/
Định nghĩa & cách phát âm từ cast

Từ "cast" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Cast (danh động từ, nghĩa là "casting" - đóng vai, diễn xuất):

  • Phát âm: /kæst/
  • Giải thích: Phát âm giống như "kayst". Phần "ca" đọc như "kay" trong "kayak", và "st" đọc như "st" trong "stop".

2. Cast (danh từ, nghĩa là "bộ diễn viên", "mô hình", "tổn thất"):

  • Phát âm: /kɑːst/
  • Giải thích:
    • Phần "ca" đọc như "car" trong "car".
    • "a" dài, nghe giống như "a" trong "father".
    • "st" đọc như "st" trong "stop".

Lưu ý:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cast trong tiếng Anh

Từ "cast" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Cast (v): Làm, tạo ra, đóng (vai diễn, vai biểu diễn)

  • Acting (diễn xuất): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • "She cast her eyes up to the sky." (Cô ấy nhìn lên bầu trời với ánh mắt đầy vẻ suy tư.) - Cast ở đây có nghĩa là "đóng" một biểu cảm.
    • "He cast himself as Hamlet." (Anh ấy đảm nhận vai Hamlet.) - Cast nghĩa là "đóng vai" một nhân vật.
  • Creating (tạo ra):
    • "The director cast a new team of actors." (Đạo diễn đã chọn một đội ngũ diễn viên mới.) - Cast nghĩa là "chọn" hoặc "đăng ký" (nhóm).
    • “The studio cast a film based on the novel.” (Hãng phim đã làm một bộ phim dựa trên cuốn tiểu thuyết.) - Cast nghĩa là "sản xuất" hoặc "tạo ra" một tác phẩm.

2. Cast (n): Dàn diễn viên, nhóm diễn viên, bộ sưu tập

  • "The cast of the play was very talented." (Dàn diễn viên trong vở kịch rất tài năng.)
  • “The cast includes several famous actors.” (Dàn diễn viên bao gồm nhiều diễn viên nổi tiếng.)
  • “The cast of the movie is phenomenal.” (Dàn diễn viên của bộ phim rất xuất sắc.)

3. Cast (v): Đổ, rèn (kim loại), hình thành (thạch bản, đá)

  • Metalworking (thủ công mỹ nghệ):
    • "The blacksmith cast a bronze statue." (Thợ rèn đã đúc một bức tượng đồng.) - Cast nghĩa là "rèn" hoặc "đúc" bằng kim loại.
  • Stonecasting (tạo thạch bản):
    • “The sculptor cast a model in stone.” (Nhà điêu khắc đã tạo một bản mẫu bằng đá.) – Cast nghĩa là 'tạo' hoặc 'đúc' một hình dạng bằng đá.

4. Cast (v): Bề mặt, lớp, lớp phủ (chẳng hạn như vết mưa trên lá)

  • "A cast of raindrops clung to the leaves." (Một lớp sương rơi trên các lá cây.)
  • "The castle cast a long shadow over the valley." (Pháo đài tạo ra một bóng dài trên thung lũng.) - Cast nghĩa là "ném" hoặc "gây ra" bóng.

Tổng kết:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
Diễn xuất Verb He cast a convincing smile.
Dàn diễn viên Noun The cast deserves an award.
Rèn/Đúc Verb The jeweler cast a ring from gold.
Bề mặt/Lớp Verb/Noun The rain cast a glaze on the road.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "cast", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu. Bạn có thể cung cấp một câu bạn đang thấy khó hiểu, và tôi sẽ giúp bạn giải thích.

Thành ngữ của từ cast

cast/run an eye/your eyes over something
to look at or examine something quickly
  • Could you just run your eyes over this report?
  • I cast my eyes around the room but couldn't see any familiar faces.
cast/shed/throw light on something
to make a problem, etc. easier to understand
  • Recent research has cast new light on the causes of the disease.
cast/shed/throw light on something
to make a problem, etc. easier to understand
  • Recent research has thrown new light on the causes of the disease.
cast your mind back (to something)
to make yourself think about something that happened in the past
  • I want you to cast your minds back to the first time you met.
cast your net wide
to consider a lot of different people, activities, possibilities, etc. when you are looking for something
  • It’s worth casting your net wide when applying for your first job.
cast a spell (on somebody/something)
to use words that are thought to be magic and have the power to change or influence somebody/something
    the die is cast
    (saying)used to say that an event has happened or a decision has been made that cannot be changed
      draw/cast lots (for something/to do something)
      to use a method of choosing somebody/something that involves putting a number folded pieces of paper in a bag, one of them with a mark on it. People then take it in turns to take a piece of paper from the bag and the one who takes the paper with the mark on it is chosen.
      • They drew lots for the right to go first.
      throw/cast caution to the wind(s)
      to stop caring about how dangerous something might be; to start taking risks
      • He threw caution to the wind and dived into the water after the child.

      Luyện tập với từ vựng cast

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The director decided to _____ a young actor as the lead role after a long audition process.
      2. Her broken leg required a _____ to stabilize the bone for six weeks.
      3. Critics praised the film but questioned the _____ of inexperienced actors.
      4. The sculptor used molten metal to _____ a statue of the ancient hero.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The theater company will _____ a new play next month.
        a) cast
        b) perform
        c) project
        d) display

      2. She wore a _____ on her wrist after the fracture.
        a) bandage
        b) cast
        c) wrap
        d) glove

      3. The documentary _____ light on the effects of climate change.
        a) sheds
        b) throws
        c) casts
        d) projects

      4. The artist _____ the clay into a beautiful vase.
        a) painted
        b) molded
        c) cast
        d) carved

      5. His rude remark _____ doubt on their entire agreement.
        a) removed
        b) cast
        c) eliminated
        d) confirmed


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The fishermen threw their nets into the sea at dawn.
      2. Original: The statue was made using a bronze mold.
      3. Original: The CEO’s speech created uncertainty among the employees.

      Đáp án

      Bài 1:

      1. cast
      2. cast
      3. casting (danh từ)
      4. cast

      Bài 2:

      1. a) cast
      2. b) cast
      3. a) sheds / c) casts (cả hai đúng)
      4. b) molded / c) cast (cả hai đúng)
      5. b) cast

      Bài 3:

      1. The fishermen cast their nets into the sea at dawn.
      2. The statue was cast in bronze.
      3. The CEO’s speech sowed uncertainty among the employees. (Không dùng "cast")

      *Lưu ý:

      • Bài 2 câu 3 và 4 có nhiều đáp án đúng.
      • Bài 3 câu 3 bắt buộc thay "cast" bằng từ khác (sow/created).*

      Bình luận ()