cardinal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cardinal nghĩa là hồng y. Học cách phát âm, sử dụng từ cardinal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cardinal

cardinalnoun

hồng y

/ˈkɑːdɪnl//ˈkɑːrdɪnl/
Định nghĩa & cách phát âm từ cardinal

Việc phát âm từ "cardinal" trong tiếng Anh có thể hơi khó một chút cho người mới bắt đầu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách phát âm từ này:

Phát âm tổng quát:

/ˈkärdɪnəl/

Phân tích từng âm tiết:

  • "car": Phát âm như "cär" (giống "car" trong tiếng Việt, nhưng "r" hơi nhẹ nhàng hơn)
  • "di": Phát âm như "dee" (như âm "dee" trong "deep")
  • "nal": Phát âm như "nal" (giống "nal" trong "name")

Tổng hợp: Nói chung, có thể chia thành ba từ, mỗi từ phát âm như trên: /ˈkärdɪnəl/ (cär - dee - nal)

Mẹo nhỏ:

  • Chú ý đến việc luyến âm. Trong "cardinal", âm "i" (trong "di") thường được luyến âm nhẹ.
  • Nguyên âm "a" trong "car" phát âm ngắn, không kéo dài.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn phát âm từ "cardinal" chính xác hơn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cardinal trong tiếng Anh

Từ "cardinal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Cardinal (Chỉ người):

  • Ý nghĩa: Một người nắm giữ một vị trí cấp cao trong Giáo hội Công giáo, thường là một Hồng y.
  • Ví dụ: "The Cardinal Archbishop was invited to speak at the conference." (Hồng Y trưởng đã được mời nói tại hội nghị.)
  • Liên quan: "Cardinal" là một cấp bậc tôn giáo cao nhất trong Giáo hội Công giáo, sau Giáo hoàng và Hồng y.

2. Cardinal (Chỉ màu sắc):

  • Ý nghĩa: Một trong năm màu sắc cơ bản: đỏ, xanh dương, vàng, tím và trắng.
  • Ví dụ: "Red is the cardinal color of the flag." (Đỏ là màu sắc chủ đạo trên lá cờ.)
  • Liên quan: Các màu sắc khác nhau thường được tạo ra bằng cách pha trộn các màu cardinal cơ bản.

3. Cardinal (Chỉ số hoặc giá trị quan trọng):

  • Ý nghĩa: Một con số hoặc giá trị chiếm vị trí trung tâm, rất quan trọng và có ảnh hưởng lớn.
  • Ví dụ: "The rising interest rates are a cardinal factor in the economy." (Tỷ lệ lãi suất tăng đột biến là một yếu tố then chốt trong nền kinh tế.)
  • Ví dụ: "Honesty is a cardinal virtue." (Trung thực là một đức tính quan trọng bậc nhất.)
  • Liên quan: Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một yếu tố nào đó.

4. (Ít phổ biến hơn) Cardinal (Trong thống kê):

  • Ý nghĩa: Một trong các số hạng (factor) quan trọng nhất trong mô hình thống kê. Dùng để biểu thị biến số quan trọng nhất.

Tóm lại, để hiểu rõ nghĩa của từ "cardinal", bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng:

  • Nếu nói về tôn giáo: Là một Hồng y.
  • Nếu nói về màu sắc: Là một trong 5 màu cơ bản.
  • Nếu nói về một yếu tố quan trọng: Là một số hoặc giá trị chủ chốt.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "cardinal" trong đó không? Ví dụ, bạn muốn biết dùng nó như thế nào trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()