
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
behave nghĩa là đối xử, ăn ở, cư xử. Học cách phát âm, sử dụng từ behave qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đối xử, ăn ở, cư xử
Từ "behave" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (stress) được đặt vào âm tiết "heev".
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "behave" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và thường mang ý nghĩa liên quan đến hành vi, thái độ và cách cư xử. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo các nghĩa và ví dụ minh họa:
Các dạng của "behave":
Lời khuyên để sử dụng:
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "behave" để tôi có thể giúp bạn sử dụng nó đúng cách nhất không?
Employees must ______ professionally in the workplace.
a) behave
b) act
c) perform
d) react
The teacher reminded the students to ______ during the exam.
a) disobey
b) behave
c) concentrate
d) disturb
Social norms dictate how we should ______ in formal settings.
a) communicate
b) behave
c) speak
d) ignore
If animals feel threatened, they might ______ aggressively.
a) behave
b) attack
c) respond
d) mimic
To __________ respectfully towards elders is a cultural expectation.
a) talk
b) listen
c) behave
d) argue
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()