behave là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

behave nghĩa là đối xử, ăn ở, cư xử. Học cách phát âm, sử dụng từ behave qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ behave

behaveverb

đối xử, ăn ở, cư xử

/bɪˈheɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ behave

Từ "behave" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Bih-heev

Phần gạch đầu dòng (stress) được đặt vào âm tiết "heev".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ behave trong tiếng Anh

Từ "behave" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và thường mang ý nghĩa liên quan đến hành vi, thái độ và cách cư xử. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo các nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Hành vi/Cách cư xử (Behavior):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "behave," ám chỉ cách một người hoặc động vật cư xử, hành động, cách họ đáp ứng với các tình huống.
  • Ví dụ:
    • "The children behaved themselves at the party." (Các cháu bé cư xử tốt/tốt thí ở bữa tiệc.)
    • "He needs to behave more politely." (Anh ấy cần cư xử lịch sự hơn.)
    • "The dog behaved aggressively towards the stranger." (Con chó hành động hung dữ với người lạ.)
    • "She can’t behave like that!" (Cô ấy không thể cư xử như vậy!)

2. Tuân thủ/Obey (To obey, to follow the rules):

  • Ý nghĩa: Nói về việc tuân thủ quy tắc, mệnh lệnh, hoặc làm theo những gì người khác yêu cầu.
  • Ví dụ:
    • "Students are expected to behave in the classroom." (Học sinh được kỳ vọng sẽ tuân thủ quy tắc trong lớp.)
    • "He refused to behave and continued his protest." (Anh ấy từ chối tuân thủ và tiếp tục cuộc biểu tình.)
    • "The soldiers had to behave as they were ordered." (Các quân nhân phải tuân theo mệnh lệnh.)

3. Điều khiển/Control (To control, to manage):

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để nói về việc kiểm soát hành vi của ai đó, đặc biệt là trẻ em.
  • Ví dụ:
    • "My mother tried to behave me, but I wouldn't listen." (Mẹ tôi đã cố gắng điều khiển tôi, nhưng tôi không nghe.)
    • "The teacher has to behave the class effectively." (Giáo viên phải điều khiển lớp học hiệu quả.)

4. (Của động vật) Thể hiện hành vi (To exhibit):

  • Ý nghĩa: Miêu tả cách động vật thể hiện hành vi của chúng, ví dụ như ăn uống, ngủ nghỉ, hoặc phản ứng với môi trường.
  • Ví dụ:
    • "The cat behaved normally after its operation." (Con mèo hành vi bình thường sau phẫu thuật.)
    • "The bird behaved hungrily and pecked at the seeds." (Con chim ăn no và gặm hạt.)

Các dạng của "behave":

  • Behaved: Qúa khứ đơn của "behave." (The children behaved.)
  • Behavior: Danh từ, nghĩa là “hành vi” hoặc “sự cư xử.” (His behavior was inappropriate.)
  • Believes: Dạng nguyên thể của "behave," thường được sử dụng trong tiếng Pháp (dạng chính chuẩn của "être" - là)

Lời khuyên để sử dụng:

  • Chọn nghĩa phù hợp: Hãy xác định ngữ cảnh để chọn nghĩa chính xác của "behave."
  • Sử dụng với các động từ: "Behave" thường đi kèm với các động từ như "control," "manage," "follow," hoặc "respect."
  • Sử dụng để mô tả hành động: Sử dụng nó để diễn tả hành động cụ thể hoặc cách một người/vật thể thể hiện hành vi của mình.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "behave" để tôi có thể giúp bạn sử dụng nó đúng cách nhất không?

Thành ngữ của từ behave

behave/act as if you own the place | think you own the place
(disapproving)to behave in a very confident way that annoys other people, for example by telling them what to do
  • She was acting as if she owned the place.

Bình luận ()