affiliation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

affiliation nghĩa là liên kết. Học cách phát âm, sử dụng từ affiliation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ affiliation

affiliationnoun

liên kết

/əˌfɪliˈeɪʃn//əˌfɪliˈeɪʃn/

Từ "affiliation" (mối liên kết, sự kết liên) được phát âm như sau:

  • Aff: /æf/ - Giống như chữ "face"
  • Ill: /ɪl/ - Giống như chữ "ill"
  • ciation: /fɪˈʃeɪʃən/ - Đây là phần khó nhất. Hãy chia nhỏ:
    • fi: /fɪ/ - Giống như "fee"
    • shae: /ʃeɪ/ - Giống như "she"
    • shun: /ʃən/ - Giống như "sun"

Tổng hợp: /æf ə ɪl fɪˈʃeɪʃən/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ affiliation trong tiếng Anh

Từ "affiliation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các ngữ cảnh chính:

1. Affiliation (noun) - Sự liên kết, sự kết liên, sự tham gia

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "affiliation". Nó diễn tả mối quan hệ liên kết, thường là một sự liên kết chính thức.

  • Ví dụ:
    • Academic affiliation: Sự liên kết học thuật - "She has an affiliation with Harvard University." (Cô ấy có sự liên kết với Đại học Harvard.) - Nghĩa là cô ấy là giảng viên hoặc nghiên cứu viên tại đó.
    • Political affiliation: Sự kết liên chính trị - "He is a registered Democrat." (Anh ấy là thành viên Đảng Dân chủ.) - Nghĩa là anh ấy thuộc về đảng này.
    • Professional affiliation: Sự liên kết nghề nghiệp - "The company has an affiliation with a marketing firm." (Công ty có sự liên kết với một công ty marketing.) - Nghĩa là họ hợp tác hoặc có mối quan hệ đối tác với công ty đó.
    • Membership in an organization: Thành viên của một tổ chức - "I'm an affiliate of the Red Cross." (Tôi là thành viên của Hội Chữ Thăng.)

2. Affiliation (verb) - Liên kết, kết nối, tham gia (hợp tác)

Trong một số trường hợp, "affiliation" được sử dụng như một động từ, có nghĩa là kết nối, liên kết hoặc tham gia vào một tổ chức.

  • Ví dụ:
    • "The company is affiliating with a new research lab." (Công ty đang liên kết với một phòng thí nghiệm nghiên cứu mới.) - Nghĩa là họ đang hợp tác hoặc thành lập mối quan hệ với phòng thí nghiệm đó.
    • "She affiliated herself with the union." (Cô ấy đã tham gia vào công đoàn.) - Nghĩa là cô ấy trở thành thành viên của công đoàn.

3. Affiliate (noun) - Liên kết, đối tác, thành viên (trong các chương trình liên kết)

Trong ngữ cảnh marketing và thương mại điện tử, "affiliate" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc doanh nghiệp được liên kết với một công ty khác và nhận hoa hồng hoặc phần thưởng cho mỗi lần khách hàng mua hàng thông qua liên kết của họ.

  • Ví dụ:
    • "Click on this affiliate link to get a discount." (Nhấp vào liên kết liên kết này để được giảm giá.) - Liên kết này dẫn đến trang web của một đối tác marketing, và người dùng được hưởng ưu đãi khi mua hàng.

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun Liên kết, kết liên Academic affiliation, political affiliation
Verb Liên kết, kết nối The company is affiliating...
Noun (Marketing) Đối tác, liên kết Affiliate link

Lưu ý: "Affiliation" thường liên quan đến các mối quan hệ chính thức và lâu dài. "Affiliate" thường được sử dụng trong bối cảnh marketing và thương mại.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ “affiliation” trong ngữ cảnh nào (ví dụ: học thuật, kinh doanh, chính trị) để tôi có thể đưa ra các ví dụ phù hợp hơn nhé!


Bình luận ()