membership là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

membership nghĩa là tư cách hội viên, địa vị hội viên. Học cách phát âm, sử dụng từ membership qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ membership

membershipnoun

tư cách hội viên, địa vị hội viên

/ˈmɛmbəʃɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ membership

Từ "membership" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈmɛm.bəˌʃɪp

Chia nhỏ thành các âm tiết:

  • ˈmɛm - Phát âm giống như "mem" trong "memory"
  • - Phát âm ngắn, giống như âm "buh"
  • ʃɪp - Phát âm giống như "ship" (như trong "ship" - tàu thuyền)

Lưu ý:

  • Phần "ˈmɛm" là phần trọng âm, nên phát âm mạnh và rõ ràng hơn.
  • Phần "ʃɪp" có âm "sh" giống như âm "sh" trong "shoe".

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ membership trong tiếng Anh

Từ "membership" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc trở thành thành viên và quyền lợi đi kèm. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Như danh từ (Noun):

  • Thành viên: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó chỉ người hoặc tổ chức trở thành thành viên của một nhóm, câu lạc bộ, tổ chức...
    • Example: "I'm a member of the hiking club." (Tôi là thành viên của câu lạc bộ leo núi.)
    • Example: "The university offers various types of membership." (Trường đại học cung cấp nhiều loại thành viên.)
  • Quyền thành viên: Nói về quyền lợi, đặc quyền mà thành viên được hưởng.
    • Example: "The membership includes access to the gym and swimming pool." (Quyền thành viên bao gồm quyền truy cập vào phòng tập thể dục và hồ bơi.)
  • Thành viên của một hội, tổ chức:
    • Example: "The museum's membership is growing rapidly." (Hội viên của bảo tàng đang tăng lên nhanh chóng.)
    • Example: "He's a member of the local community council." (Anh ấy là thành viên của hội đồng cộng đồng địa phương.)

2. Như tính từ (Adjective):

  • Liên quan đến thành viên: Mô tả thứ gì đó liên quan đến việc có thành viên.
    • Example: "membership fees" (phí thành viên)
    • Example: "a membership program" (một chương trình thành viên)

Ví dụ cụ thể hơn theo ngữ cảnh:

  • Câu lạc bộ thể thao: "The soccer team needs new members for the upcoming season." (Câu lạc bộ bóng đá cần những thành viên mới cho mùa giải sắp tới.)
  • Câu lạc bộ sách: "Membership to the book club is only $20 per year." (Thành viên của câu lạc bộ sách chỉ mất 20 đô la một năm.)
  • Chương trình khách hàng thân thiết: “The loyalty program offers exclusive membership benefits.” (Chương trình khách hàng thân thiết mang lại những lợi ích thành viên độc quyền.)
  • Tổ chức phi lợi nhuận: "Donations help us support our members and expand our reach." (Những đóng góp giúp chúng tôi hỗ trợ thành viên và mở rộng phạm vi hoạt động.)

Tóm lại:

  • Sử dụng "membership" để chỉ người hoặc tổ chức trở thành thành viên.
  • Sử dụng "membership" như tính từ để mô tả các thứ liên quan đến quyền thành viên hoặc chương trình thành viên.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "membership" trong một tình huống cụ thể hơn.

Luyện tập với từ vựng membership

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The gym offers a discounted ________ for students and seniors.
  2. She applied for ________ in the professional association to access networking opportunities.
  3. His ________ to the team was confirmed after the final interview. (Gợi ý: danh từ chỉ sự tham gia)
  4. The company’s ________ program includes free shipping and exclusive deals. (Gợi ý: từ chỉ chính sách khách hàng thân thiết)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To enter the exclusive event, you must show proof of ________.
    a) subscription
    b) membership
    c) attendance
    d) registration

  2. The library’s new policy allows ________ to borrow up to 10 books at a time.
    a) visitors
    b) customers
    c) members
    d) guests

  3. Which of the following are benefits of a premium ________? (Chọn 2 đáp án)
    a) unlimited access
    b) monthly fee waiver
    c) voting rights
    d) temporary pass

  4. The club’s ________ fee is non-refundable after the first week.
    a) entry
    b) participation
    c) admission
    d) membership

  5. Her ________ in the committee was terminated due to inactivity.
    a) role
    b) position
    c) membership
    d) status


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Joining the association gives you access to exclusive resources."
    → Rewrite using "membership":

  2. Original: "Only people who are signed up can attend the workshop."
    → Rewrite using "membership":

  3. Original: "Their participation in the program requires annual renewal."
    → Rewrite without using "membership":


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. membership
  2. membership
  3. admission (nhiễu: "membership" không hợp ngữ cảnh)
  4. loyalty (nhiễu: chương trình khách hàng thân thiết)

Bài tập 2:

  1. b) membership
  2. c) members
  3. a) unlimited access, c) voting rights (nhiễu: "membership" là điều kiện ngầm)
  4. d) membership
  5. c) membership

Bài tập 3:

  1. "Membership in the association gives you access to exclusive resources."
  2. "Only members can attend the workshop."
  3. "Their enrollment in the program requires annual renewal." (hoặc "participation" nếu giữ nguyên nghĩa).

Bình luận ()