Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
membership nghĩa là tư cách hội viên, địa vị hội viên. Học cách phát âm, sử dụng từ membership qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tư cách hội viên, địa vị hội viên

Từ "membership" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Chia nhỏ thành các âm tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo:
Chúc bạn học tốt!
Từ "membership" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc trở thành thành viên và quyền lợi đi kèm. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:
Ví dụ cụ thể hơn theo ngữ cảnh:
Tóm lại:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "membership" trong một tình huống cụ thể hơn.
To enter the exclusive event, you must show proof of ________.
a) subscription
b) membership
c) attendance
d) registration
The library’s new policy allows ________ to borrow up to 10 books at a time.
a) visitors
b) customers
c) members
d) guests
Which of the following are benefits of a premium ________? (Chọn 2 đáp án)
a) unlimited access
b) monthly fee waiver
c) voting rights
d) temporary pass
The club’s ________ fee is non-refundable after the first week.
a) entry
b) participation
c) admission
d) membership
Her ________ in the committee was terminated due to inactivity.
a) role
b) position
c) membership
d) status
Original: "Joining the association gives you access to exclusive resources."
→ Rewrite using "membership":
Original: "Only people who are signed up can attend the workshop."
→ Rewrite using "membership":
Original: "Their participation in the program requires annual renewal."
→ Rewrite without using "membership":
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()