belonging là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

belonging nghĩa là thuộc về. Học cách phát âm, sử dụng từ belonging qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ belonging

belongingnoun

thuộc về

/bɪˈlɒŋɪŋ//bɪˈlɔːŋɪŋ/

Từ "belonging" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /bɛlɒŋɪŋ/ (giống như "bell-ong-ing")

    • /bɛl/ - nghe giống như "bell" (cái chuông)
    • /ɒŋ/ - nghe giống như "ong" (nhưng ngắn hơn và "o" hơi tròn hơn)
    • /ɪŋ/ - nghe giống như "ing" (chữ cuối)
  • Dấu trọng âm: Dấu trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, đó là /ɒŋ/.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan như sau:

Mẹo nhỏ:

  • Luyện tập phát âm từng âm riêng lẻ trước rồi ghép lại.
  • Lắng nghe người bản xứ phát âm và cố gắng bắt chước.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ belonging trong tiếng Anh

Từ "belonging" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Tính sở hữu (Noun):

  • Ý nghĩa: Cảm giác thuộc về một nhóm, cộng đồng, tổ chức hoặc một nơi nào đó. Nó liên quan đến việc cảm thấy được chấp nhận, được yêu thương và được coi trọng.
  • Ví dụ:
    • "He felt a strong sense of belonging in his new school." (Anh ấy cảm thấy một cảm giác mạnh mẽ về sự thuộc về ở trường học mới của mình.)
    • "The company fosters a culture of belonging for all employees." (Công ty thúc đẩy một nền văn hóa về sự thuộc về cho tất cả nhân viên.)
    • "Family belonging is crucial for child development." (Sự thuộc về gia đình là vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của trẻ em.)

2. Tính chất thuộc về (Adjective):

  • Ý nghĩa: Liên quan đến việc sở hữu, thuộc về ai đó hoặc một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "That book belongs to me." (Cuốn sách đó thuộc về tôi.)
    • "These keys belong to the office." (Những chìa khóa này thuộc về văn phòng.)
    • "Which country does this artwork belong to?" (Quốc gia nào sở hữu tác phẩm nghệ thuật này?)

3. Sử dụng với "to" (Liên kết với "to"):

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để diễn tả sự kết nối hoặc liên quan, giống như "pertaining to" hoặc "relating to".
  • Ví dụ:
    • "The research belongs to the psychology department." (Nghiên cứu này thuộc về khoa Tâm lý.)
    • "This is belonging to the 18th century." (Điều này thuộc về thế kỷ 18.)

4. "Belongingness" (Noun - tính từ kép):

  • Ý nghĩa: Cần thiết về mặt tâm lý – sự khao khát được thuộc về và có ý nghĩa trong một cộng đồng.
  • Ví dụ: "Studies show a strong correlation between belongingness and mental well-being." (Nghiên cứu cho thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa sự thuộc về và sức khỏe tinh thần.)

Tóm lại:

  • Belonging (noun) - Cảm giác thuộc về.
  • Belong (verb) - Thuộc về, thuộc quyền của ai đó.
  • Belonging (adjective) - Thuộc về.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: trong lĩnh vực tâm lý học, xã hội, hay đơn giản là trong cuộc sống hàng ngày?


Bình luận ()