Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
adherent nghĩa là tuân thủ. Học cách phát âm, sử dụng từ adherent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tuân thủ
Từ "adherent" (người ủng hộ, người gắn bó) được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.
Chi tiết cách phát âm từng âm tiết:
Bạn có thể tìm thêm tài liệu tham khảo để nghe cách phát âm chuẩn bằng cách:
Chúc bạn học tốt!
Từ "adherent" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:
Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "adherent". Nó chỉ những chi tiết nhỏ hoặc giải thích kỹ thuật khó hiểu trong một tài liệu, thường được sử dụng để che giấu những thông tin quan trọng hoặc làm chậm quá trình hiểu.
"Adherent" cũng có nghĩa là một người ủng hộ, người trung thành với một lý thuyết, phong trào, tôn giáo, chính trị, v.v.
Ở một nghĩa rất ít dùng, "adherent" có thể được dùng để mô tả một vật liệu hoặc vật thể dính chặt hoặc kém linh hoạt.
Lời khuyên:
Tóm tắt nhanh:
| Nghĩa | Dạng từ | Ví dụ |
|---|---|---|
| Ẩn phí/Giải thích | Noun | The contract contained many adherents. |
| Người ủng hộ | Noun | She is an adherent of peace. |
| (Ít dùng) Dính chặt | Adjective | The adherent material was difficult to remove. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "adherent" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()