adherent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adherent nghĩa là tuân thủ. Học cách phát âm, sử dụng từ adherent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adherent

adherentnoun

tuân thủ

/ədˈhɪərənt//ədˈhɪrənt/

Từ "adherent" (người ủng hộ, người gắn bó) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • ˈæd.ɪ.hent

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.

Chi tiết cách phát âm từng âm tiết:

  • ad - Phát âm giống như "ed" trong "bed" nhưng hơi kéo dài hơn một chút.
  • i - Phát âm như âm "i" trong "bit".
  • hent - Phát âm như "hent" trong "hence" (nhưng phát âm rõ ràng hơn).

Bạn có thể tìm thêm tài liệu tham khảo để nghe cách phát âm chuẩn bằng cách:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adherent trong tiếng Anh

Từ "adherent" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Ẩn phí/Giải thích (Noun):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "adherent". Nó chỉ những chi tiết nhỏ hoặc giải thích kỹ thuật khó hiểu trong một tài liệu, thường được sử dụng để che giấu những thông tin quan trọng hoặc làm chậm quá trình hiểu.

  • Ví dụ:
    • “The contract was full of adherents, making it difficult to understand the terms.” (Hợp đồng chứa rất nhiều chi tiết nhỏ, khiến việc hiểu các điều khoản trở nên khó khăn.)
    • "The lawyer removed all the adherents from the document to make it easier to read." (Luật sư đã loại bỏ tất cả các chi tiết nhỏ khỏi tài liệu để dễ đọc hơn.)

2. Người ủng hộ/Người trung thành (Noun):

"Adherent" cũng có nghĩa là một người ủng hộ, người trung thành với một lý thuyết, phong trào, tôn giáo, chính trị, v.v.

  • Ví dụ:
    • "She is an adherent of environmentalism." (Cô ấy là một người ủng hộ bảo vệ môi trường.)
    • "He became an adherent of the new political movement." (Anh ấy trở thành một người ủng hộ của phong trào chính trị mới.)
    • "The group is comprised of many devoted adherents." (Nhóm này bao gồm nhiều người trung thành.)

3. Dính chặt/Kém linh hoạt (Adjective - ít dùng):

Ở một nghĩa rất ít dùng, "adherent" có thể được dùng để mô tả một vật liệu hoặc vật thể dính chặt hoặc kém linh hoạt.

  • Ví dụ:
    • “The adherent glue held the pieces together tightly.” (Chất keo dính chặt giữ các mảnh này lại với nhau.) (Nghĩa này ít được sử dụng thường xuyên hơn).

Lời khuyên:

  • Ngữ cảnh là chìa khóa: Để hiểu chính xác nghĩa của từ "adherent", hãy luôn xem xét ngữ cảnh sử dụng.
  • Đa nghĩa: Từ này có hai nghĩa chính, vì vậy cần lưu ý để tránh nhầm lẫn.

Tóm tắt nhanh:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
Ẩn phí/Giải thích Noun The contract contained many adherents.
Người ủng hộ Noun She is an adherent of peace.
(Ít dùng) Dính chặt Adjective The adherent material was difficult to remove.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "adherent" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()