client là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

client nghĩa là khách hàng. Học cách phát âm, sử dụng từ client qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ client

clientnoun

khách hàng

/ˈklʌɪənt/
Định nghĩa & cách phát âm từ client

Từ "client" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /klaɪ/ (giống như tiếng "play" trong tiếng Việt)
  • Phát âm nguyên âm cuối: /t/ (giọng luyến nhanh)

Tổng hợp: /klaɪt/ (khọng luyến nhanh)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hãy luyện tập theo cách phát âm trên để cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Anh nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ client trong tiếng Anh

Từ "client" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Customer/Khách hàng (Nhưng trang trọng hơn):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "client". Nó chỉ một người hoặc công ty mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ bạn.
  • Ví dụ: "We have a new client who needs help with their website design." (Chúng tôi có một khách hàng mới cần giúp đỡ thiết kế website của họ.)
  • Lưu ý: "Client" nghe trang trọng hơn "customer", thường dùng trong môi trường kinh doanh, dịch vụ, luật, hoặc quảng cáo.

2. Người tìm kiếm dịch vụ (Trong ngành công việc):

  • Trong các lĩnh vực như luật, quảng cáo, tư vấn, và kế toán, “client” thường dùng để chỉ một người hoặc công ty tìm đến để nhờ bạn cung cấp dịch vụ.
  • Ví dụ: "As a lawyer, my clients come to me for legal advice." (Là một luật sư, khách hàng của tôi tìm đến tôi để xin lời khuyên pháp lý.)
  • "The advertising agency presented its client’s new marketing campaign." (Công ty quảng cáo đã trình bày chiến dịch tiếp thị mới của khách hàng.)

3. Người được phục vụ (Trong một số ngữ cảnh hạn chế):

  • Đôi khi, "client" có thể dùng để chỉ một người mà bạn phục vụ, nhưng cách này ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ: "The therapist is dedicated to helping her clients overcome their challenges." (Chuyên gia trị liệu tận tâm giúp đỡ khách hàng vượt qua những thách thức của họ.)

Cách sử dụng trong các cụm từ phổ biến:

  • Client list: Danh sách khách hàng.
  • Client confidentiality: Bí mật khách hàng.
  • Client satisfaction: Sự hài lòng của khách hàng.
  • Client relationship: Quan hệ khách hàng.
  • To gain a client: Thu được một khách hàng mới.

So sánh với “customer”:

Feature Client Customer
Formal Level More formal Less formal
Meaning Someone you serve Someone who purchases
Industry Professional services Retail, general commerce

Tóm lại:

  • Khi bạn đang nói về việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ thông thường, bạn nên sử dụng “customer”.
  • Khi bạn đang nói về một mối quan hệ chuyên nghiệp, nơi bạn cung cấp dịch vụ cho một người hoặc công ty, “client” là lựa chọn phù hợp hơn.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ “client” một cách chính xác hơn. Ví dụ: bạn đang muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào?

Luyện tập với từ vựng client

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. As a financial advisor, my priority is to understand the unique needs of each ________.
  2. The software developer scheduled a meeting with the ________ to discuss the project's progress.
  3. The company sent a survey to all its ________ to gather feedback on the new product.
  4. The lawyer focused on building trust with her ________ before discussing legal strategies.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The marketing team is analyzing data to improve the experience for their:
    a) customer
    b) client
    c) colleague
    d) competitor

  2. Which of the following is NOT typically associated with a professional service provider?
    a) Client
    b) Patient
    c) Manager
    d) Guest

  3. The architect presented three designs to the ________ for approval.
    a) client
    b) boss
    c) stakeholder
    d) audience

  4. In healthcare, confidentiality is crucial when handling a ________’s personal information.
    a) user
    b) client
    c) patient
    d) visitor

  5. The freelancer negotiated the contract terms directly with the ________.
    a) employer
    b) buyer
    c) client
    d) staff


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The designer discussed the project requirements with the person who hired her.
  2. Original: Our team prioritizes the satisfaction of those who use our services.
  3. Original: The consultant provided detailed advice to the company that contracted her.

Đáp án:

Bài 1:

  1. client
  2. client
  3. customers (nhiễu)
  4. client

Bài 2:

  1. b) client (a cũng đúng, nhưng trong ngữ cảnh này "client" phù hợp hơn)
  2. d) guest
  3. a) client
  4. c) patient (nhiễu)
  5. c) client

Bài 3:

  1. Rewritten: The designer discussed the project requirements with her client.
  2. Rewritten: Our team prioritizes client satisfaction.
  3. Rewritten: The consultant provided detailed advice to her employer. (nhiễu, thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()