
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
client nghĩa là khách hàng. Học cách phát âm, sử dụng từ client qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khách hàng
Từ "client" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /klaɪt/ (khọng luyến nhanh)
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hãy luyện tập theo cách phát âm trên để cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Anh nhé!
Từ "client" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Cách sử dụng trong các cụm từ phổ biến:
So sánh với “customer”:
Feature | Client | Customer |
---|---|---|
Formal Level | More formal | Less formal |
Meaning | Someone you serve | Someone who purchases |
Industry | Professional services | Retail, general commerce |
Tóm lại:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ “client” một cách chính xác hơn. Ví dụ: bạn đang muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào?
The marketing team is analyzing data to improve the experience for their:
a) customer
b) client
c) colleague
d) competitor
Which of the following is NOT typically associated with a professional service provider?
a) Client
b) Patient
c) Manager
d) Guest
The architect presented three designs to the ________ for approval.
a) client
b) boss
c) stakeholder
d) audience
In healthcare, confidentiality is crucial when handling a ________’s personal information.
a) user
b) client
c) patient
d) visitor
The freelancer negotiated the contract terms directly with the ________.
a) employer
b) buyer
c) client
d) staff
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()