
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
customer nghĩa là khách hàng. Học cách phát âm, sử dụng từ customer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khách hàng
Từ "customer" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm nguyên âm: /ˈkʌst.ə(r)/
Phần lớn các ngôn ngữ (ví dụ: Việt Nam): Phát âm theo kiểu gần đúng như "cust-er" (nhấn vào âm "cust")
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo cách phát âm chuẩn hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "customer" (khách hàng) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Một số lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "customer" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn viết một email, một bài báo, hoặc bạn chỉ muốn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong một lĩnh vực cụ thể (như marketing)?
The company values feedback from its ________ to enhance services.
a) clients
b) customer
c) audience
d) staff
Which term is not synonymous with "buyer"?
a) Consumer
b) Customer
c) Supplier
d) Purchaser
To improve loyalty, businesses should focus on ________ experience.
a) employee
b) customer
c) manager
d) product
The ________ complained about late delivery, so we offered compensation.
a) customer
b) competitor
c) supplier
d) investor
A ________ is someone who purchases goods, while a ________ manufactures them.
a) customer / seller
b) buyer / producer
c) client / distributor
d) consumer / retailer
"The person who bought the laptop requested a warranty extension."
→ _____________________________________________________.
"We need to analyze the preferences of people who use our services."
→ _____________________________________________________.
"The hotel prioritized complaints from guests about slow Wi-Fi."
→ _____________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()