customer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

customer nghĩa là khách hàng. Học cách phát âm, sử dụng từ customer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ customer

customernoun

khách hàng

/ˈkʌstəmə/
Định nghĩa & cách phát âm từ customer

Từ "customer" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈkʌst.ə(r)/

    • "cus": Phát âm như "kus" (giống chữ "bus" nhưng ngắn hơn)
    • "ter": Phát âm như "ter" (giống chữ "her")
    • "mer": Phát âm như "ər" (dấu nặng, âm mũi, giống như âm "er" trong "her" hoặc "bird")
  • Phần lớn các ngôn ngữ (ví dụ: Việt Nam): Phát âm theo kiểu gần đúng như "cust-er" (nhấn vào âm "cust")

Lưu ý:

  • Phần "(r)" trong "customer" là âm r đặc trưng của tiếng Anh, nên cần luyện tập để phát âm rõ ràng.
  • Phần "ər" là âm mũi, người Việt thường khó phát âm âm mũi, nên có thể bỏ qua hoặc phát âm gần đúng.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo cách phát âm chuẩn hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ customer trong tiếng Anh

Từ "customer" (khách hàng) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Đơn giản là từ chỉ khách hàng:

  • The customer is always right: Đây là một câu nói nổi tiếng, nhấn mạnh rằng khách hàng luôn đúng và cần được đối xử tốt.
  • We value our customers: Chúng tôi trân trọng khách hàng của mình.
  • Thank you for being a customer: Cảm ơn bạn đã là khách hàng của chúng tôi.
  • I'm a customer here: Tôi là khách hàng ở đây.
  • New customer: Khách hàng mới.
  • Regular customer: Khách hàng thường xuyên.

2. Trong ngữ cảnh kinh doanh, bán hàng:

  • Customer service (dịch vụ khách hàng): Việc cung cấp hỗ trợ và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
  • Sales (bán hàng): Các hoạt động nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.
  • Customer satisfaction (sự hài lòng của khách hàng): Mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Customer loyalty (tín độ của khách hàng): Mức độ trung thành của khách hàng với một thương hiệu hoặc doanh nghiệp.
  • Customer acquisition (thu hút khách hàng): Quá trình tìm kiếm và thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Customer retention (giữ chân khách hàng): Quá trình giữ chân khách hàng hiện tại và ngăn họ rời đi.
  • Target customer (khách hàng mục tiêu): Nhóm khách hàng mà doanh nghiệp muốn tiếp cận.
  • Customer profile (hồ sơ khách hàng): Thông tin chi tiết về khách hàng, bao gồm nhân khẩu học, sở thích, hành vi mua sắm.

3. Trong các câu phức tạp hơn:

  • The company is expanding its customer base: Doanh nghiệp đang mở rộng cơ sở khách hàng.
  • We need to improve our customer experience: Chúng tôi cần cải thiện trải nghiệm khách hàng.
  • The customer complained about the product: Khách hàng phàn nàn về sản phẩm.

Một số lưu ý:

  • Customer vs. Clients: "Customer" thường dùng cho các mua hàng lẻ, trong khi "clients" thường dùng cho các mối quan hệ lâu dài, thường liên quan đến dịch vụ tư vấn hoặc chuyên nghiệp.
  • Customer-centric: (Hướng đến khách hàng) – Một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả một doanh nghiệp tập trung vào nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "customer" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn viết một email, một bài báo, hoặc bạn chỉ muốn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong một lĩnh vực cụ thể (như marketing)?

Luyện tập với từ vựng customer

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The angry ________ demanded a refund after receiving a damaged product.
  2. Our team prioritizes understanding the needs of every ________ to improve satisfaction.
  3. The sales representative greeted the ________ with a warm smile and offered assistance.
  4. The marketing campaign targeted potential ________, but the response rate was low.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company values feedback from its ________ to enhance services.
    a) clients
    b) customer
    c) audience
    d) staff

  2. Which term is not synonymous with "buyer"?
    a) Consumer
    b) Customer
    c) Supplier
    d) Purchaser

  3. To improve loyalty, businesses should focus on ________ experience.
    a) employee
    b) customer
    c) manager
    d) product

  4. The ________ complained about late delivery, so we offered compensation.
    a) customer
    b) competitor
    c) supplier
    d) investor

  5. A ________ is someone who purchases goods, while a ________ manufactures them.
    a) customer / seller
    b) buyer / producer
    c) client / distributor
    d) consumer / retailer


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The person who bought the laptop requested a warranty extension."
    → _____________________________________________________.

  2. "We need to analyze the preferences of people who use our services."
    → _____________________________________________________.

  3. "The hotel prioritized complaints from guests about slow Wi-Fi."
    → _____________________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. customer
  2. customer
  3. client (nhiễu)
  4. buyers (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b (clients/customer)
  2. c (Supplier)
  3. b (customer)
  4. a (customer)
  5. b (buyer / producer)

Bài 3:

  1. → The customer who bought the laptop requested a warranty extension.
  2. → We need to analyze customer preferences for our services.
  3. → The hotel prioritized feedback from visitors about slow Wi-Fi. (thay "customer" bằng "visitors")

Bình luận ()