buyer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

buyer nghĩa là người mua. Học cách phát âm, sử dụng từ buyer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ buyer

buyernoun

người mua

/ˈbʌɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ buyer

Từ "buyer" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /baɪər/
  • Nguyên âm: /baɪ/ - nghe như "bay" (như tiếng Việt)
  • Diphthong: /ər/ - nghe như âm "ər" (như ở cuối từ "her")

Hướng dẫn phát âm chi tiết:

  1. "b": Phát âm như âm "b" quen thuộc trong tiếng Việt.
  2. "a": Phát âm như âm "a" trong từ "father".
  3. "y": Phát âm như âm "i" trong từ "bit", nhưng ngắn và hơi kéo.
  4. "er": Phát âm như âm "ər" (như ở cuối từ "her").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/buyer

Mẹo: Hãy tập trung vào sự kết hợp âm "bay" + "ər".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ buyer trong tiếng Anh

Từ "buyer" trong tiếng Anh có nghĩa là người mua hoặc khách hàng. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong Bán Hàng và Thương Mại:

  • A buyer is a customer who purchases goods or services. (Người mua là khách hàng mua hàng hóa hoặc dịch vụ.) - Đây là nghĩa cơ bản nhất.
  • Retail buyers: Người mua lẻ, khách hàng mua sắm ở cửa hàng bán lẻ.
  • Business buyers: Người mua doanh nghiệp, khách hàng mua hàng hóa hoặc dịch vụ cho doanh nghiệp của họ.
  • Corporate buyers: Tương tự như business buyers, nhưng thường mua số lượng lớn hơn.
  • Procurement buyer: Người mua hàng trong quá trình mua sắm mua hàng hóa và dịch vụ cho công ty.
  • Online buyer: Người mua hàng trực tuyến.
  • To make a purchase: Để thực hiện một giao dịch mua hàng. (Bạn là một buyer khi bạn làm điều này.)
  • The buyer signed the contract. (Người mua đã ký hợp đồng.)

2. Trong Các Bài Tập và Nguyên Lý Kinh Doanh:

  • Buyer-seller relationship: Mối quan hệ giữa người mua và người bán.
  • Buyer behavior: Hành vi của người mua - nghiên cứu về cách người mua quyết định mua một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Buyer persona: Hình mẫu người mua lý tưởng, mô tả đặc điểm của khách hàng mục tiêu.
  • Buyer journey: Quá trình mà khách hàng tiềm năng trải qua khi tìm hiểu và mua một sản phẩm hoặc dịch vụ.

3. Sử dụng với các danh từ khác:

  • Cold buyer: Người mua tiềm năng (thường là khách hàng mới mà bạn tiếp cận).
  • Loyal buyer: Khách hàng trung thành - người mua thường xuyên và tin cậy.
  • Potential buyer: Người mua tiềm năng.

Ví dụ:

  • "Our marketing team is targeting buyers interested in sustainable products." (Đội ngũ tiếp thị của chúng tôi đang nhắm mục tiêu người mua quan tâm đến các sản phẩm bền vững.)
  • "The store manager interviewed the buyers to determine their preferences." (Quản lý cửa hàng phỏng vấn các người mua để xác định sở thích của họ.)
  • "Understanding buyer behavior is crucial for successful marketing." (Việc hiểu hành vi của người mua là rất quan trọng cho việc tiếp thị thành công.)

Lưu ý: “Buyer” thường được dùng để chỉ người mua, không phải sản phẩm mua. Ví dụ: "This is a buyer's choice" (Đây là lựa chọn của người mua).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "buyer" không? Ví dụ, bạn muốn biết nó được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể nào (ví dụ: mua đồ ăn, mua nhà, mua phần mềm)?

Thành ngữ của từ buyer

a buyer’s market
a situation in which there is a lot of a particular item for sale, so that prices are low and people buying have a choice
  • In a buyer's market, the commodity is plentiful and so its price is not high.

Luyện tập với từ vựng buyer

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The real estate agent negotiated the price between the seller and the __________.
  2. A successful marketing campaign should always focus on the needs of the __________.
  3. The company hired a new __________ manager to handle supplier relationships. (Gợi ý: vendor/purchaser)
  4. Before signing the contract, the __________ requested a detailed product inspection. (Gợi ý: client/investor)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In e-commerce, a person who purchases goods is called a:
    a) Seller
    b) Buyer
    c) Merchant
    d) Supplier
  2. Which roles are involved in a typical sales transaction? (Chọn 2)
    a) Buyer
    b) Manufacturer
    c) Retailer
    d) Customer service
  3. The __________ negotiated a bulk discount for the order.
    a) Buyer
    b) Salesperson
    c) Accountant
    d) Marketer
  4. To avoid confusion, the contract clearly defines the responsibilities of the __________ and the vendor.
    a) Consumer
    b) Buyer
    c) Distributor
    d) Agent
  5. A B2B __________ typically requires invoices and formal agreements.
    a) Client
    b) Buyer
    c) Shopper
    d) User

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The person who buys the property must pay a deposit.
    → Rewrite using "buyer":
  2. Original: Our team analyzes customer behavior to improve sales.
    → Rewrite using "buyer":
  3. Original: The agreement benefits both the company and the purchaser.
    → Rewrite without using "buyer":

Đáp án:

Bài 1:

  1. buyer
  2. buyer
  3. purchasing (nhiễu: "purchaser" cũng đúng)
  4. client (nhiễu: "investor" sai ngữ cảnh)

Bài 2:

  1. b) Buyer
  2. a) Buyer + c) Retailer (nhiễu: "manufacturer" không trực tiếp giao dịch)
  3. a) Buyer
  4. b) Buyer
  5. a) Client (nhiễu: "shopper" thường dùng cho B2C)

Bài 3:

  1. The buyer of the property must pay a deposit.
  2. Our team analyzes buyer behavior to improve sales.
  3. The agreement benefits both the company and the customer. (Thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()