consumer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

consumer nghĩa là người tiêu dùng. Học cách phát âm, sử dụng từ consumer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ consumer

consumernoun

người tiêu dùng

/kənˈsjuːmə/
Định nghĩa & cách phát âm từ consumer

Từ "consumer" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈkɒn.sju.mər/

Phát âm chi tiết:

  1. ˈkɒn: phát âm giống như "con" trong "con đường" nhưng kéo dài và nhấn mạnh.
  2. sju: phát âm giống như "syú" (như trong chữ "syrup").
  3. mər: phát âm giống như "mur" (như trong "murmur").

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ consumer trong tiếng Anh

Từ "consumer" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Người tiêu dùng (noun - danh từ):

  • Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "consumer". Nó đề cập đến một người mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
    • Ví dụ: "Consumers are increasingly concerned about sustainability." (Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến tính bền vững.)
    • Ví dụ: "Japan is a major consumer of oil." (Nhật Bản là một thị trường tiêu dùng dầu mỏ lớn.)
    • Ví dụ: "The rise of online shopping has changed the way consumers behave." (Sự trỗi dậy của mua sắm trực tuyến đã thay đổi hành vi của người tiêu dùng.)

2. Động từ (verb - động từ):

  • "Consume" có nghĩa là tiêu thụ, sử dụng, hoặc bắt đầu sử dụng.
    • Ví dụ: "The fire quickly consumed the building." (Lửa nhanh chóng thiêu rụi tòa nhà.)
    • Ví dụ: “He consumes a lot of coffee.” (Anh ấy uống nhiều cà phê.)
    • Ví dụ: “The company is consuming more resources than it produces.” (Công ty đang tiêu thụ nhiều tài nguyên hơn lượng tài nguyên họ sản xuất.)

3. Trong kinh tế và marketing:

  • Consumer behavior: Hành vi của người tiêu dùng – việc nghiên cứu cách người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng.
  • Consumer market: Thị trường tiêu dùng – nhóm người có khả năng và mong muốn mua một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
  • Consumer goods: Hàng hóa tiêu dùng – những sản phẩm được mua bởi người tiêu dùng cuối cùng.

4. Ví dụ cụ thể khác:

  • Food consumer: Người tiêu thụ thực phẩm.
  • Media consumer: Người tiêu thụ/người dùng truyền thông.
  • Financial consumer: Người tiêu thụ dịch vụ tài chính (ví dụ: ngân hàng, bảo hiểm).

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng từ "consumer" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn đang viết một bài luận về kinh tế?
  • Bạn đang nói về mua sắm?
  • Bạn đang đọc một bài báo về môi trường?

Luyện tập với từ vựng consumer

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company’s success depends on understanding the needs and preferences of the modern ________.
  2. A satisfied ________ is more likely to recommend a product to others.
  3. The government introduced new policies to protect the rights of online ________ (e.g., shoppers, buyers).
  4. Market research helps businesses identify trends in ________ behavior (e.g., customer, purchaser).

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. ________ demand for eco-friendly products has increased significantly.
    a) Consumer
    b) Customer
    c) Client
    d) Audience
  2. The role of social media in influencing ________ decisions cannot be ignored.
    a) producers
    b) consumers'
    c) buyer's
    d) seller’s
  3. To maximize profits, companies must align their strategies with ________ expectations.
    a) employee
    b) consumer
    c) investor
    d) public
  4. The survey targeted ________ who frequently shop online.
    a) retailers
    b) vendors
    c) consumers
    d) suppliers
  5. A contract was signed between the ________ and the service provider.
    a) consumer
    b) client
    c) manufacturer
    d) wholesaler

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: People who buy goods often compare prices before purchasing.
    Viết lại: ________ often compare prices before purchasing.
  2. Gốc: The feedback from buyers helps improve product quality.
    Viết lại: The feedback from ________ helps improve product quality.
  3. Gốc: The rights of individuals purchasing services must be protected. (Không dùng "consumer")
    Viết lại: The rights of ________ must be protected.

Đáp án:

Bài 1:

  1. consumer
  2. consumer
  3. shoppers/buyers (nhiễu)
  4. customer/purchaser (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) Consumer | b) Customer (cả hai đúng)
  2. b) consumers'
  3. b) consumer
  4. c) consumers
  5. b) client (nhiễu)

Bài 3:

  1. Consumers often compare prices before purchasing.
  2. The feedback from consumers helps improve product quality.
  3. The rights of service users/clients must be protected. (Không dùng "consumer")

Bình luận ()