accompanying là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accompanying nghĩa là đi cùng. Học cách phát âm, sử dụng từ accompanying qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accompanying

accompanyingadjective

đi cùng

/əˈkʌmpəniɪŋ//əˈkʌmpəniɪŋ/

Từ "accompanying" có cách phát âm như sau:

  • KH: /əˈkʌmˌpenɪŋ/
    • ə - nghe như "uh" rất ngắn
    • ˈkʌm - nghe như "kum" (như "come" nhưng ngắn hơn)
    • ˌpen - như "pen"
    • ɪŋ - nghe như "ing"

Phần chia nhỏ và phát âm từng phần:

  1. ac-com-pany-ing
  2. ə - như "uh" rất nhanh
  3. kum - giống "come" nhưng ngắn
  4. pen - như "pen"
  5. ing - như "ing"

Mẹo:

  • Nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên ("kum").
  • Phần "ing" ở cuối có thể hơi khó, hãy luyện tập nhiều.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chuẩn của từ này:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accompanying trong tiếng Anh

Từ "accompanying" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Là tính từ (Adjective):

  • Đồng hành, đi kèm: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "accompanying". Nó mô tả một thứ gì đó đi cùng với một sự kiện, người, hoặc vật khác.

    • Example: "The accompanying music was beautiful." (Nhạc đồng hành rất hay.)
    • Example: "She brought accompanying snacks to the party." (Cô ấy mang đồ ăn kèm đến bữa tiệc.)
    • Example: "Please find the accompanying documents attached to this letter." (Vui lòng xem các tài liệu đi kèm đính kèm trong thư này.)
  • Đi kèm với (usually about information): Khi nói về tài liệu, tờ rơi, hoặc thông tin, "accompanying" nghĩa là đi kèm hoặc bổ sung cho thông tin chính.

    • Example: "There were accompanying photographs in the newspaper." (Báo có kèm theo ảnh.)
    • Example: "He received an accompanying letter detailing the terms of the contract." (Anh ấy nhận được một lá thư đi kèm giải thích các điều khoản hợp đồng.)

2. Là tính từ (Adjective) - Mới, gần đây:

  • Mới, gần đây (regarding events): Trong một số trường hợp, "accompanying" có thể mô tả một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra cùng một sự kiện chính.
    • Example: "The accompanying exhibition showcased the artist’s earlier works." (Nิทาน triển lãm đi kèm giới thiệu các tác phẩm trước của nghệ sĩ.)

3. Là động từ (Verb):

  • Đi cùng, đồng hành (rất ít dùng): "Accompany" (động từ) là cách chính để diễn tả việc đi cùng ai đó hoặc một việc gì đó. "Accompanying" rất hiếm khi được sử dụng ở dạng động từ.

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Đồng hành, đi kèm Mô tả thứ gì đó đi cùng với một sự kiện/người The accompanying speech was excellent.
Đi kèm với thông tin Bổ sung thông tin cho thông tin chính The report comes with accompanying charts.
Mới, gần đây Mô tả sự kiện/hoạt động diễn ra cùng lúc The accompanying concert featured new songs.

Mẹo:

  • Thường thì "accompanying" được sử dụng với danh từ.
  • Hãy xem xét ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của "accompanying" trong một câu cụ thể.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể liên quan đến một tình huống nào không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?


Bình luận ()