Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
accompanying nghĩa là đi cùng. Học cách phát âm, sử dụng từ accompanying qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đi cùng
Từ "accompanying" có cách phát âm như sau:
Phần chia nhỏ và phát âm từng phần:
Mẹo:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chuẩn của từ này:
Chúc bạn học tốt!
Từ "accompanying" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Đồng hành, đi kèm: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "accompanying". Nó mô tả một thứ gì đó đi cùng với một sự kiện, người, hoặc vật khác.
Đi kèm với (usually about information): Khi nói về tài liệu, tờ rơi, hoặc thông tin, "accompanying" nghĩa là đi kèm hoặc bổ sung cho thông tin chính.
Tổng kết:
| Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Đồng hành, đi kèm | Mô tả thứ gì đó đi cùng với một sự kiện/người | The accompanying speech was excellent. |
| Đi kèm với thông tin | Bổ sung thông tin cho thông tin chính | The report comes with accompanying charts. |
| Mới, gần đây | Mô tả sự kiện/hoạt động diễn ra cùng lúc | The accompanying concert featured new songs. |
Mẹo:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể liên quan đến một tình huống nào không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()