unprincipled là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unprincipled nghĩa là không đạo đức. Học cách phát âm, sử dụng từ unprincipled qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unprincipled

unprincipledadjective

không đạo đức

/ʌnˈprɪnsəpld//ʌnˈprɪnsəpld/

Tuyệt vời! Đây là cách phát âm từ "unprincipled" trong tiếng Anh:

  • un - như âm "un" trong "under"
  • prin - giống như "prin" trong "print"
  • cip - giống như "chip"
  • led - như "led" trong "led light"

Tổng hợp: /ʌnˈprɪnsɪpəld/

Bạn có thể tìm các đoạn phát âm trực quan trên các trang web như:

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unprincipled trong tiếng Anh

Từ "unprincipled" trong tiếng Anh có nghĩa là không có nguyên tắc, không dựa trên đạo đức, không có tiêu chuẩn đạo đức rõ ràng. Nó mô tả một người hoặc một hành động thiếu sự công bằng, trung thực và đạo đức trong hành vi của họ.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unprincipled" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả một người:

  • Ví dụ 1: "His unprincipled ambition led him to betray his friends and colleagues." (Tham vọng không có nguyên tắc của anh ta đã khiến anh ta phản bội bạn bè và đồng nghiệp.)
  • Ví dụ 2: "The company was criticized for its unprincipled business practices." (Công ty bị chỉ trích vì các hoạt động kinh doanh không có nguyên tắc.)
  • Ví dụ 3: "She found him to be an unprincipled politician, motivated solely by personal gain." (Cô thấy anh ta là một chính trị gia không có nguyên tắc, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.)

2. Mô tả một hành động:

  • Ví dụ 1: "The journalist exposed the unprincipled tactics used by the government to suppress dissent." (Nhà báo đã phơi bày các chiến thuật không có nguyên tắc mà chính phủ sử dụng để đàn áp sự phản đối.)
  • Ví dụ 2: "The decision to sell the land was unprincipled and based purely on profit." (Quyết định bán đất là không có nguyên tắc và chỉ dựa trên lợi nhuận.)

3. Sử dụng trong cấu trúc ngữ pháp:

  • Unprincipled behavior: hành vi không có nguyên tắc
  • Unprincipled decision: quyết định không có nguyên tắc
  • An unprincipled approach: một cách tiếp cận không có nguyên tắc

Lưu ý:

  • "Unprincipled" thường được sử dụng với ý nghĩa tiêu cực.
  • Từ này thường đi kèm với các từ như "ruthless," "immoral," "dishonest," hoặc "selfish" để tăng cường ý nghĩa.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể tham khảo các ví dụ trong các bài viết và sách.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "unprincipled" không?


Bình luận ()