selfish là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

selfish nghĩa là ích kỷ. Học cách phát âm, sử dụng từ selfish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ selfish

selfishadjective

ích kỷ

/ˈsɛlfɪʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ selfish

Từ "selfish" (tự ích) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • sh - như âm "sh" trong "ship"
  • e - như âm "e" nguyên âm ngắn, không kéo dài
  • l - như âm "l" thường
  • f - như âm "f" thường
  • ish - như từ "fish"

Tổng thể, cách phát âm là: ˈʃelfɪʃ (tương tự như: self-ish)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ selfish trong tiếng Anh

Từ "selfish" trong tiếng Anh có nghĩa là ích kỷ, tự lợi, chỉ những người ưu tiên lợi ích của bản thân hơn người khác mà không quan tâm đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • Selfish (adj): Chỉ những người có hành vi ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân mình.
    • Example: "He's a selfish brother who never helps with the housework." (Anh ấy là một người anh ích kỷ, không bao giờ giúp việc nhà.)

2. Nghĩa bóng:

  • Selfishness (n): Sự ích kỷ.
    • Example: "Her selfishness is what ruined the friendship." (Sự ích kỷ của cô ấy đã phá hủy tình bạn.)

3. Cách sử dụng trong câu:

  • Để miêu tả hành động:

    • "He took the last cookie even though there were others who wanted it. He was being selfish." (Anh ấy ăn hết bánh cuối cùng dù có những người khác muốn, anh ấy đang ích kỷ.)
    • "Don't be so selfish! Share your toys with your sister." (Đừng ích kỷ thế! Hãy chia sẻ đồ chơi của bạn với em gái.)
  • Để miêu tả tính cách:

    • "She's a very selfish person; she always thinks about herself." (Cô ấy là một người ích kỷ, cô ấy luôn chỉ nghĩ về bản thân.)
    • "His selfish attitude prevents him from forming meaningful relationships." (Sự ích kỷ trong thái độ của anh ấy ngăn cản anh ấy xây dựng những mối quan hệ có ý nghĩa.)
  • Để phê bình:

    • "It’s selfish of you to complain about the weather when others are suffering." (Đồ bạn ích kỷ khi phàn nàn về thời tiết khi những người khác đang phải chịu khổ.)

4. Từ đồng nghĩa:

  • Selfish có nhiều từ đồng nghĩa, tùy theo sắc thái nghĩa bạn muốn thể hiện:
    • Egocentric (tự cho mình là trung tâm)
    • Greedy (tham lam)
    • Self-centered (tập trung vào bản thân)
    • Uncaring (không quan tâm)

5. Lưu ý:

  • Việc sử dụng từ "selfish" có thể mang tính tiêu cực. Đôi khi, một hành động có thể được coi là ích kỷ trong một số tình huống nhưng lại là một hành động tốt trong những tình huống khác. Hãy xem xét bối cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác.

Nếu bạn muốn biết thêm về cách sử dụng từ "selfish" trong một ngữ cảnh cụ thể, vui lòng cung cấp thêm thông tin.


Bình luận ()