presumptuous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

presumptuous nghĩa là tự phụ. Học cách phát âm, sử dụng từ presumptuous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ presumptuous

presumptuousadjective

tự phụ

/prɪˈzʌmptʃuəs//prɪˈzʌmptʃuəs/

Từ "presumptuous" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˌprɛ.sjuːmˈptʃəs/

Phát âm chi tiết:

  • pr - phát âm như "pr" trong "prepare"
  • es - phát âm như "es" trong "rest"
  • sum - phát âm như "sum" trong "sun"
  • pt - phát âm như "pt" trong "pet"
  • ʃəs - phát âm như "sh" trong "ship" + "us" (như trong "bus")

Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ presumptuous trong tiếng Anh

Từ "presumptuous" trong tiếng Anh có nghĩa là "tự tin thái quá, kiêu ngạo, coi thường quy tắc, coi thường người khác." Nó thường được dùng để mô tả hành vi hoặc suy nghĩ của một người mà người đó tin rằng mình có quyền hoặc tự do làm bất cứ điều gì mà không cần cân nhắc đến hậu quả hoặc sự tôn trọng đối với người khác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "presumptuous" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động:

  • He was presumptuous to interrupt the lecture. (Anh ta đã kiêu ngạo khi ngắt lời bài giảng.)
  • She made a presumptuous remark about his appearance. (Cô ấy đã đưa ra một nhận xét coi thường về ngoại hình của anh ấy.)
  • It was presumptuous of them to demand a raise after only a month. (Họ đã quá tự tin khi đòi tăng lương sau chỉ một tháng.)

2. Mô tả suy nghĩ/tinh thần:

  • His presumptuous belief that he could solve all the world's problems was naive. (Tư duy thái quá của anh ta rằng mình có thể giải quyết mọi vấn đề của thế giới là ngây thơ.)
  • A presumptuous attitude can lead to misunderstandings and conflict. (Một thái độ tự tin thái quá có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.)

3. (Ít dùng hơn) Liên quan đến tôn giáo:

Trong bối cảnh tôn giáo, "presumptuous" có nghĩa là: "thừa nhận, coi thường sự ban phước của Chúa." (Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong bối cảnh Kinh Thánh.)

Cách phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Arrogant: Tự cao tự đại, kiêu ngạo (thường giống "presumptuous", nhưng "arrogant" nhấn mạnh vào sự tự cao của người đó).
  • Impertinent: Thô lỗ, vô례 (thường nói về cách hành xử, không chỉ tư duy).
  • Overconfident: Quá tự tin (nhấn mạnh vào mức độ tin vào bản thân).

Lời khuyên:

"Presumptuous" là một từ mạnh mẽ, thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của hành vi hoặc suy nghĩ đó. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách phù hợp.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể không?


Bình luận ()