grasping là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grasping nghĩa là nắm bắt. Học cách phát âm, sử dụng từ grasping qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grasping

graspingadjective

nắm bắt

/ˈɡrɑːspɪŋ//ˈɡræspɪŋ/

Từ "grasping" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Gra - Giống như phát âm chữ "grab" nhưng ngắn hơn.
  • sp - Giống như phát âm chữ "spin" nhưng bỏ vần.
  • ing - Giống như phát âm chữ "ing" ở cuối một động từ.

Vậy, tổng thể phát âm của "grasping" là: ɡræspɪŋ (grah-sping).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ grasping trong tiếng Anh

Từ "grasping" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng phổ biến nhất:

1. Miêu tả hành động nắm bắt, giữ chặt:

  • Noun (Danh từ): Grasp - chính là danh từ của "grasping". Nó dùng để chỉ hành động nắm, giữ, bám víu.
    • Ví dụ: "He had a grasping of the complex theory." (Anh ấy nắm bắt được lý thuyết phức tạp đó.)
    • Ví dụ: "The child let go of the toy with a sudden grasping." (Trẻ con đó đột ngột thả đồ chơi.)
  • Verb (Động từ): "Grasping" là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ "grasp". Nó được sử dụng với các thì quá khứ (past perfect, past conditional) hoặc trong các câu phức.
    • Ví dụ: “He was grasping at straws hoping to salvage the deal.” (Anh ấy đang chộp lấy mọi thứ nhỏ nhặt, hy vọng cứu vãn thỏa thuận.) – Diễn tả cố gắng níu kéo, tìm kiếm hy vọng cuối cùng.
    • Ví dụ: "She grasped the opportunity with both hands." (Cô ấy nắm bắt cơ hội này bằng cả hai bàn tay.)

2. Miêu tả tính cách: Cầm chốn, tham lam, muốn chiếm đoạt:

Đây là cách sử dụng phổ biến và mạnh mẽ nhất của từ "grasping". Nó mang ý nghĩa tiêu cực, diễn tả một người có tính cách tham lam, muốn chiếm đoạt, lợi dụng người khác.

  • Ví dụ: "He was a grasping businessman, always trying to exploit his employees." (Anh ta là một doanh nhân tham lam, luôn cố gắng khai thác nhân viên của mình.)
  • Ví dụ: "Her apologies seemed grasping and insincere." (Những lời xin lỗi của cô ấy có vẻ giả tạo và thiếu chân thành.)
  • Ví dụ: “The company’s grasping for market share is hurting the quality of its products.” (Việc công ty cố gắng giành thị phần đang làm giảm chất lượng sản phẩm của họ.)

3. Miêu tả sự hiểu biết sâu sắc, nắm bắt sâu sắc (ít phổ biến hơn):

Trong một số trường hợp, "grasping" có thể được dùng để mô tả một người có sự hiểu biết sâu sắc về một chủ đề nào đó, nhưng cách sử dụng này ít phổ biến hơn so với hai cách trên. Nó thường mang ý nghĩa là người đó có thể nắm bắt được những điểm quan trọng nhất.

  • Ví dụ: "He offered a grasping analysis of the political situation." (Anh ấy đưa ra một phân tích sâu sắc về tình hình chính trị.) (Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng “insightful” hoặc “detailed” thay thế cho “grasping” trong trường hợp này.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Nắm bắt, giữ chặt Hành động nắm, bám víu He had a grasping of the concept.
Tính cách Tham lam, muốn chiếm đoạt, lợi dụng He was a grasping and unscrupulous negotiator.
Hiểu biết sâu sắc (ít phổ biến) Nắm bắt sâu sắc, điểm quan trọng nhất He offered a grasping analysis.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "grasping" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn viết một câu về một người tham lam" hoặc "Tôi muốn mô tả một người hiểu rõ về một vấn đề phức tạp".


Bình luận ()