
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
hungry nghĩa là đói. Học cách phát âm, sử dụng từ hungry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đói
Từ "hungry" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈhʌŋɡri/ (Hùng-gri)
Bạn có thể tìm nghe phiên âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "hungry" trong tiếng Anh có nghĩa là "khát" hoặc "đói". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Tóm lại:
Dạng từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hungry (tính từ) | Đói, khát | I’m hungry. |
Hungry (trạng từ) | Đói (mô tả cách ăn) | He ate hungrily. |
Hungry for... | Muốn kiếm tìm, khao khát | He’s hungry for success. |
Bạn có thể cho tôi thêm ví dụ cụ thể để tôi có thể giải thích rõ hơn về cách sử dụng từ "hungry" trong ngữ cảnh đó không?
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()