
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
desperate nghĩa là liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng. Học cách phát âm, sử dụng từ desperate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
liều mạng, liều lĩnh, tuyệt vọng
Từ "desperate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là bạn nhấn mạnh âm tiết thứ hai (spair).
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/desperate
Chúc bạn học tốt!
Từ "desperate" trong tiếng Anh có nghĩa là "khẩn thiết", "cáu dốt", "hy sinh" hoặc "bị tuyệt vọng". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Các cụm từ thường dùng với "desperate":
Lưu ý: "Desperate" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện một tình huống khó khăn hoặc cảm xúc mạnh.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "desperate", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm trên Google với từ khóa "desperate examples" để xem thêm.
Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ này, hãy cứ hỏi nhé!
Câu 1: The refugees were ______ for clean water.
A) despairing
B) desperate
C) hopeless
D) eager
Câu 2: After months of job hunting, she grew increasingly ______.
A) frustrated
B) desperate
C) determined
D) enthusiastic
Câu 3: His ______ attempts to fix the machine only made the problem worse.
A) clumsy
B) desperate
C) hurried
D) reckless
Câu 4: The company took ______ measures to survive the financial crisis.
A) extreme
B) reckless
C) desperate
D) innovative
Câu 5: The hiker was lost and ______ for help when he saw a rescue team.
A) begging
B) shouting
C) desperate
D) pleading
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()