desperate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

desperate nghĩa là liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng. Học cách phát âm, sử dụng từ desperate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ desperate

desperateadjective

liều mạng, liều lĩnh, tuyệt vọng

/ˈdɛsp(ə)rət/
Định nghĩa & cách phát âm từ desperate

Từ "desperate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • diː-ˈspair-ət

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là bạn nhấn mạnh âm tiết thứ hai (spair).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/desperate

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ desperate trong tiếng Anh

Từ "desperate" trong tiếng Anh có nghĩa là "khẩn thiết", "cáu dốt", "hy sinh" hoặc "bị tuyệt vọng". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Hy sinh (to sacrifice):

  • Ý nghĩa: Căm chịu những khó khăn, mất mát để đạt được một mục tiêu.
  • Ví dụ:
    • "He was desperate to prove himself, so he took a dangerous job." (Anh ấy rất muốn chứng minh bản thân nên anh ấy đã nhận một công việc nguy hiểm.)
    • "She was desperate to help her family, so she worked two jobs." (Cô ấy rất muốn giúp gia đình nên cô ấy đã làm hai việc.)

2. Bị tuyệt vọng (to be in despair):

  • Ý nghĩa: Cảm thấy vô cùng tuyệt vọng, không còn hy vọng.
  • Ví dụ:
    • "He was desperate after losing his job and his house." (Anh ấy vô cùng tuyệt vọng sau khi mất việc và nhà cửa.)
    • "She felt desperate as her child was critically ill." (Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng khi con trai cô ấy bị bệnh nặng.)

3. Cáu dốt, bực bội (to be furious or angry):

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự tức giận, bực bội tột độ. (Thường dùng trong lời nói hoặc hành động)
  • Ví dụ:
    • "He was desperate to get the project finished on time." (Anh ấy rất tức giận muốn hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
    • "She was desperate when she realized she had lost her wallet." (Cô ấy bực bội khi nhận ra mình đã mất ví.)

4. Khẩn thiết (to be intensely eager):

  • Ý nghĩa: Cực kỳ mong muốn, thậm chí là dồn dập.
  • Ví dụ:
    • "He was desperate to see her again." (Anh ấy rất khẩn thiết muốn gặp lại cô ấy.)
    • "They were desperate for a solution to the problem." (Họ rất khẩn thiết tìm kiếm một giải pháp cho vấn đề.)

Các cụm từ thường dùng với "desperate":

  • Desperate measures: Các biện pháp cực đoan.
  • Desperate attempt: Một nỗ lực tuyệt vọng.
  • Desperate situation: Một tình huống nguy cấp.

Lưu ý: "Desperate" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện một tình huống khó khăn hoặc cảm xúc mạnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "desperate", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm trên Google với từ khóa "desperate examples" để xem thêm.

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ này, hãy cứ hỏi nhé!

Luyện tập với từ vựng desperate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The villagers were __________ for food after the hurricane destroyed their crops.
  2. She felt __________ to find a solution before the deadline, so she worked through the night.
  3. His tone sounded __________, but he was actually just very excited about the news.
  4. The team was __________ to win the championship, practicing relentlessly every day.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Câu 1: The refugees were ______ for clean water.
A) despairing
B) desperate
C) hopeless
D) eager

Câu 2: After months of job hunting, she grew increasingly ______.
A) frustrated
B) desperate
C) determined
D) enthusiastic

Câu 3: His ______ attempts to fix the machine only made the problem worse.
A) clumsy
B) desperate
C) hurried
D) reckless

Câu 4: The company took ______ measures to survive the financial crisis.
A) extreme
B) reckless
C) desperate
D) innovative

Câu 5: The hiker was lost and ______ for help when he saw a rescue team.
A) begging
B) shouting
C) desperate
D) pleading


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "He was extremely anxious to get the job." →
  2. "They searched frantically for their missing dog." →
  3. "She felt hopeless after failing the exam three times." →

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. desperate
  2. desperate
  3. eager (nhiễu)
  4. determined (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. B (desperate) (A/C gây nhiễu)
  2. B (desperate) (A/C gây nhiễu)
  3. B (desperate) (A/D gây nhiễu)
  4. C (desperate) (A/D gây nhiễu)
  5. C (desperate) (A/B/D gây nhiễu)

Bài tập 3:

  1. He was desperate to get the job.
  2. They were desperate to find their missing dog.
  3. She felt despairing after failing the exam three times. (không dùng "desperate", thay bằng "despairing")

Bình luận ()