term là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

term nghĩa là giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học. Học cách phát âm, sử dụng từ term qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ term

termnoun

giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học

/təːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ term

Từ "term" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Term (noun - kỳ, thời hạn, thuật ngữ):

  • Phát âm: /tɜːrm/
  • Phát âm gần đúng: "terrm" (giọng tròn, nhấn vào âm "errm")
  • Giải thích: Âm "r" ở đây là âm r đặc trưng của tiếng Anh (rập đầu lưỡi vào răng).

2. Term (verb - dùng hết, kết thúc):

  • Phát âm: /tɜːm/
  • Phát âm gần đúng: "term" (giọng ngắn, nhấn vào âm "ter")
  • Giải thích: Âm "er" ở đây luyến nhẹ.

Lưu ý: Trong một số trường hợp, cách phát âm có thể hơi khác biệt, nhưng hai cách trên là phổ biến nhất.

Để luyện tập:

  • Bạn có thể tìm các đoạn audio trên Google hoặc các ứng dụng học tiếng Anh để nghe cách phát âm chuẩn của từ "term".
  • Luyện tập nói theo người bản xứ để cải thiện khả năng phát âm của bạn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ term trong tiếng Anh

Từ "term" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể:

1. Thời gian/Kỳ học:

  • Định nghĩa: "Term" thường dùng để chỉ một kỳ học, một khóa học, hoặc một khoảng thời gian cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The academic term is three months long." (Kỳ học kéo dài ba tháng.)
    • "She graduated at the end of the fall term." (Cô tốt nghiệp vào cuối kỳ học mùa thu.)
    • "The company has a new term starting in September." (Công ty có một kỳ học mới bắt đầu vào tháng 9.)

2. Từ vựng/Thuật ngữ:

  • Định nghĩa: "Term" có thể dùng để chỉ một từ chuyên môn, một thuật ngữ trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The definition of the term 'quantum entanglement' is complex." (Định nghĩa của thuật ngữ 'lý tương quan lượng tử' rất phức tạp.)
    • "Let's clarify the terms of the agreement." (Hãy làm rõ các điều khoản của thỏa thuận.)
    • "He doesn't understand the legal terms." (Anh ấy không hiểu các thuật ngữ pháp lý.)

3. Quyền hạn/Chức vụ:

  • Định nghĩa: "Term" có thể dùng để chỉ một giai đoạn giữ chức vụ hoặc quyền hạn.
  • Ví dụ:
    • "The President’s term is limited to two six-year terms." (Giai đoạn nhiệm kỳ của Tổng thống bị giới hạn trong hai nhiệm kỳ sáu năm.)
    • "He is serving his second term as mayor." (Ông đang ở nhiệm kỳ thứ hai làm thị trưởng.)

4. Giá trị/Số tiền (trong thời gian nhất định):

  • Định nghĩa: "Term" có thể dùng để chỉ giá trị, số tiền được tính cho một khoảng thời gian nhất định.
  • Ví dụ:
    • "The loan has a fixed term of five years." (Khoản vay có thời hạn cố định là năm năm.)
    • “The subscription is for a one-year term.” (Họ đăng ký gói trả phí cho một năm.)

5. (Ít phổ biến hơn) Gián đoạn/Thời điểm:

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh ít phổ biến hơn, “term” có thể chỉ một thời điểm hoặc gián đoạn.
  • Ví dụ:
    • "The politician suffered a bad term in office." (Chính trị gia trải qua một giai đoạn tệ hại trong nhiệm kỳ.) - Cách dùng này mang ý nghĩa tiêu cực.

Một vài lưu ý quan trọng:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "term" có thể được thay thế bằng các từ như period, semester, session, cycle, phase, timeframe.
  • Context is key (Ngữ cảnh là chìa khóa): Cách sử dụng chính xác của "term" phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh cụ thể.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "term" không? Ví dụ: "Tôi muốn dùng từ 'term' để nói về một buổi học..."

Thành ngữ của từ term

in the long/short/medium term
used to describe what will happen a long, short, etc. time in the future
  • Such a development seems unlikely, at least in the short term (= it will not happen for quite a long time).
  • In the longer term, children of depressed mothers are more likely to suffer from childhood depression.
  • In the long term, our efforts will pay off.

Bình luận ()