
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
take place nghĩa là xảy ra, được cử hành, được tổ chức. Học cách phát âm, sử dụng từ take place qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xảy ra, được cử hành, được tổ chức
Cách phát âm từ "take place" trong tiếng Anh như sau:
Vậy, "take place" được phát âm là: /teɪk pleɪs/
Bạn có thể tra cứu thêm trên các công cụ phát âm trực tuyến như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "take place" trong tiếng Anh có nghĩa là "xảy ra", "diễn ra" và thường được sử dụng để nói về sự kiện, buổi họp, cuộc họp, buổi diễn, v.v. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của "take place" cùng với các ví dụ:
So sánh với các từ đồng nghĩa:
Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các động từ khác như "happen," "occur," hoặc "hold" để thay thế cho "take place" mà vẫn giữ đúng ý nghĩa.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "take place" trong tiếng Anh!
The seminar _________ in Room 302 at 3 PM.
A) takes place
B) occurs
C) happens
D) located
Scientists predict the eclipse will _________ during the afternoon.
A) take place
B) arise
C) hold
D) organize
The concert had to be canceled after the organizers failed to _________ a suitable venue.
A) take place
B) secure
C) occur
D) host
Negotiations between the two companies _________ next week.
A) are taking place
B) are held
C) will happen
D) are occurring
The festival’s opening ceremony _________ outdoors if it rains.
A) won’t take place
B) won’t occur
C) will be postponed
D) doesn’t hold
Gốc: The exhibition is scheduled for December 10th.
→ Viết lại: _________
Gốc: The debate happened in the auditorium yesterday.
→ Viết lại: _________
Gốc: The product launch occurred at the convention center.
→ Viết lại (không dùng "take place"): _________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()