take place là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

take place nghĩa là xảy ra, được cử hành, được tổ chức. Học cách phát âm, sử dụng từ take place qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ take place

take placeidiomatic

xảy ra, được cử hành, được tổ chức

Định nghĩa & cách phát âm từ take place

Cách phát âm từ "take place" trong tiếng Anh như sau:

  • take: /teɪk/ (như "tay" nhưng kéo dài một chút)
  • place: /pleɪs/ (giống như "place" trong tiếng Việt, nhưng phần "a" phát âm ngắn)

Vậy, "take place" được phát âm là: /teɪk pleɪs/

Bạn có thể tra cứu thêm trên các công cụ phát âm trực tuyến như:

  • Google Translate: https://translate.google.com/ (Nhập "take place" vào ô đầu tiên và chọn "English" > "English (US)" hoặc "English (UK)" để nghe phát âm)
  • YouGlish: https://youglish.com/ (Gõ "take place" vào ô tìm kiếm để nghe cách phát âm trong ngữ cảnh thực tế)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ take place trong tiếng Anh

Từ "take place" trong tiếng Anh có nghĩa là "xảy ra", "diễn ra" và thường được sử dụng để nói về sự kiện, buổi họp, cuộc họp, buổi diễn, v.v. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của "take place" cùng với các ví dụ:

1. Mô tả sự kiện hoặc hoạt động diễn ra:

  • Cấu trúc: [Sự kiện/hoạt động] take place.
  • Ví dụ:
    • "The concert will take place at the stadium next week." (Concert sẽ diễn ra tại sân vận động vào tuần tới.)
    • "The meeting took place on Tuesday." (Cuộc họp đã diễn ra vào thứ Ba.)
    • "A protest took place in front of the government building." (Một cuộc biểu tình đã diễn ra trước trụ sở chính phủ.)

2. Sử dụng với các thì nhất định (thường là thì quá khứ):

  • "Take place" thường dùng trong thì quá khứ đơn (past simple), nhưng cũng có thể dùng trong các thì khác.
  • Ví dụ:
    • "The ceremony took place last night." (Buổi lễ đã diễn ra vào tối qua - quá khứ đơn)
    • "The negotiations were expected to take place next month." (Các cuộc đàm phán dự kiến sẽ diễn ra vào tháng tới - thì tương lai đơn)

3. Sử dụng với các cụm từ:

  • Take place on: diễn ra vào...
    • "The wedding took place on July 15th." (Lễ cưới diễn ra vào ngày 15 tháng 7.)
  • Take place at: diễn ra tại...
    • "The conference took place at the Hilton Hotel." (Hội nghị diễn ra tại khách sạn Hilton.)
  • Take place during: diễn ra trong...
    • "The festival took place during the summer months." (Liên hoạch diễn ra trong các tháng hè.)

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Happen: Cũng có nghĩa là "xảy ra", nhưng thường được dùng rộng rãi hơn và có thể không trang trọng như "take place".
    • "An accident happened." (Một tai nạn đã xảy ra.)
  • Occur: Tương tự như "take place", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, đặc biệt trong các văn bản chính thức.
    • "The problem occurred frequently." (Vấn đề xảy ra thường xuyên.)

Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các động từ khác như "happen," "occur," hoặc "hold" để thay thế cho "take place" mà vẫn giữ đúng ý nghĩa.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "take place" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng take place

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The annual conference will _________ in Paris next month.
  2. The accident _________ due to poor weather conditions.
  3. The meeting was _________ in the main hall, not the cafeteria.
  4. Her wedding will _________ on a private island.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The seminar _________ in Room 302 at 3 PM.
    A) takes place
    B) occurs
    C) happens
    D) located

  2. Scientists predict the eclipse will _________ during the afternoon.
    A) take place
    B) arise
    C) hold
    D) organize

  3. The concert had to be canceled after the organizers failed to _________ a suitable venue.
    A) take place
    B) secure
    C) occur
    D) host

  4. Negotiations between the two companies _________ next week.
    A) are taking place
    B) are held
    C) will happen
    D) are occurring

  5. The festival’s opening ceremony _________ outdoors if it rains.
    A) won’t take place
    B) won’t occur
    C) will be postponed
    D) doesn’t hold


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: The exhibition is scheduled for December 10th.
    → Viết lại: _________

  2. Gốc: The debate happened in the auditorium yesterday.
    → Viết lại: _________

  3. Gốc: The product launch occurred at the convention center.
    → Viết lại (không dùng "take place"): _________


Đáp án:

Bài 1:

  1. take place
  2. occurred / happened (từ khác)
  3. held (từ khác)
  4. take place

Bài 2:

  1. A) takes place
  2. A) take place
  3. B) secure
  4. A) are taking place
  5. A) won’t take place

Bài 3:

  1. The exhibition will take place on December 10th.
  2. The debate took place in the auditorium yesterday.
  3. The product launch was held at the convention center.

Bình luận ()