ensue là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ensue nghĩa là tiếp theo. Học cách phát âm, sử dụng từ ensue qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ensue

ensueverb

tiếp theo

/ɪnˈsjuː//ɪnˈsuː/

Từ "ensue" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɛnsjuː/ (âm "ens" giống như "ends" nhưng ngắn hơn, "ue" giống như "you")
  • Dấu ngăn (stress): rơi vào âm tiết đầu tiên /ˈɛnsjuː/

Phát âm từng phần:

  • En: /ɛn/ (âm "e" như trong "bed")
  • Sue: /suː/ (âm "u" như trong "you")

Bạn có thể tham khảo các nguồn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ensue trong tiếng Anh

Từ "ensue" trong tiếng Anh có nghĩa là "xuất hiện sau", "khiến cho" hoặc "gây ra". Nó thường được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc tình huống xảy ra như một kết quả trực tiếp của một sự kiện trước đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "ensue" chi tiết hơn, kèm theo ví dụ:

1. Nghĩa đen: "Xuất hiện sau"

  • Ví dụ:
    • "The argument ensued after a misunderstanding." (Cuộc tranh cãi bắt đầu sau một sự hiểu lầm.)
    • "A heavy rainstorm ensued, flooding the streets." (Một cơn mưa lớn ập đến, gây ngập đường phố.)

2. Nghĩa bóng (gây ra, dẫn đến):

  • Ví dụ:
    • "The dispute ensued when the company refused to pay its workers." (Cuộc tranh chấp nảy sinh khi công ty từ chối trả lương cho nhân viên.)
    • "A series of unfortunate events ensued, leading to the project's failure." (Một chuỗi các sự kiện không may xảy ra, dẫn đến sự thất bại của dự án.)
    • "Following the announcement, protests ensued." (Sau khi thông báo, các cuộc biểu tình nổ ra.)

3. Sử dụng với "consequences" (hậu quả):

  • Ví dụ:
    • "The reckless driving ensued a serious accident." (Việc lái xe vô trách nhiệm dẫn đến một vụ tai nạn nghiêm trọng.)
    • "The policy changes ensued a decline in customer satisfaction." (Những thay đổi về chính sách dẫn đến sự sụt giảm sự hài lòng của khách hàng.)

Lưu ý:

  • "Ensuing" là dạng quá khứ phân từ của "ensue", thường được dùng làm tính từ để mô tả một sự kiện xảy ra sau đó. Ví dụ: "The ensuing chaos was difficult to manage." (Sự hỗn loạn sau đó rất khó quản lý.)

Tóm lại: “Ensuе” thường được sử dụng để diễn tả một chuỗi sự kiện xảy ra liên tiếp, trong đó một sự kiện là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự kiện tiếp theo.

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ khác trên các trang web về từ vựng tiếng Anh như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "ensue" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()