happen là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

happen nghĩa là xảy ra, xảy đến. Học cách phát âm, sử dụng từ happen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ happen

happenverb

xảy ra, xảy đến

/ˈhap(ə)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ happen

Từ "happen" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /həˈpen/
  • Phát âm gần đúng: həˈpen

Phân tích từng phần:

  • hə: Âm "h" được phát hơi nhẹ, gần giống âm "h" trong tiếng Việt. Sau đó là âm "ə" - âm trung, kéo dài, như âm "a" trong từ "about" nhưng ngắn hơn.
  • ˈpen: Âm "pen" được phát mạnh, tương tự như từ "pen" (bút viết).

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm các đoạn audio phát âm từ "happen" trên các trang web như Forvo (https://www.forvo.com/word/happen/) hoặc Google Translate để nghe và luyện tập theo.
  • Hãy tập trung vào việc duy trì âm "ə" kéo dài ở phần đầu từ.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn phát âm từ "happen" chính xác hơn nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ happen trong tiếng Anh

Từ "happen" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu:

1. Như động từ (Verb): Diễn tả sự việc xảy ra một cách bất ngờ hoặc tự nhiên

  • Ý nghĩa chính: Chỉ sự việc xảy ra, thường là một sự kiện không được dự đoán trước.
  • Cách dùng: Thường dùng để diễn tả những điều không lường trước được.
  • Ví dụ:
    • “Something happened while I was sleeping.” (Một chuyện đã xảy ra khi tôi đang ngủ.)
    • “A lot of things happened that day.” (Rất nhiều sự việc đã xảy ra vào ngày hôm đó.)
    • “It just happened! I didn’t plan it.” (Nó chỉ xảy ra thôi! Tôi không có ý định.)
    • “Accidents happen.” (Tai nạn là điều có thể xảy ra.)

2. Như tính từ (Adjective): Diễn tả sự việc xảy ra, hoặc có liên quan đến việc xảy ra sự việc

  • Ý nghĩa: Mô tả một sự việc đã xảy ra.
  • Cách dùng: Thường được dùng để miêu tả một sự kiện đã diễn ra.
  • Ví dụ:
    • “The happening was a success.” (Sự kiện đó thành công.)
    • "This is a happening rather than a convention." (Đây là sự kiện (hội nghị, lễ hội) hơn là hội nghị.)

3. Diễn tả một vấn đề, sự cố xảy ra (đặc biệt trong ngữ cảnh kinh doanh, thư từ)

  • Ý nghĩa: Chỉ một vấn đề, sự cố, hoặc khó khăn không mong muốn xảy ra.
  • Cách dùng: Thường dùng trong ngữ cảnh công việc, báo cáo.
  • Ví dụ:
    • “There has been a problem with the system.” (Có một vấn đề xảy ra với hệ thống.)
    • “An unexpected issue happened during the meeting.” (Một vấn đề bất ngờ đã xảy ra trong cuộc họp.)

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Occur: Tương tự "happen", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng và chính thức hơn.
  • Take place: Diễn tả một sự kiện diễn ra một cách chính thức.
  • Arise: Diễn tả một vấn đề hoặc tình huống phát sinh.
  • Result: Diễn tả một sự kiện là kết quả của một điều gì đó.

Lưu ý: "Happen" thường dùng để diễn tả những sự kiện không được dự đoán trước hoặc có tính ngẫu nhiên.

Bạn có thể cho tôi một câu mà bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng từ "happen" để tôi giúp bạn diễn giải cụ thể hơn không?

Thành ngữ của từ happen

an accident/a disaster waiting to happen
a thing or person that is very likely to cause danger or a problem in the future because of the condition it is in or the way they behave
  • Any one of these nuclear plants may be a disaster waiting to happen.
accidents will happen
people say accidents will happen to tell somebody who has had an accident, for example breaking something, that it does not matter and they should not worry
    anything can/might happen
    used to say that it is not possible to know what the result of something will be
      as it happens/happened
      used when you say something that is surprising, or something connected with what somebody else has just said
      • I agree with you, as it happens.
      • As it happens, I have a spare set of keys in my office.
      in the event of something | in the event that something happens
      if something happens
      • In the event of an accident, call this number.
      • Sheila will inherit everything in the event of his death.
      • In the unlikely event of a crash, please remain calm.
      it (just) so happens that…
      by chance
      • It just so happened they'd been invited too.
      shit happens
      (taboo, slang)used to express the idea that we must accept that bad things often happen without reason
        these things happen
        used to tell somebody not to worry about something they have done
        • ‘Sorry—I've broken a glass.’ ‘Never mind. These things happen.’

        Bình luận ()