take over là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

take over nghĩa là chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì. Học cách phát âm, sử dụng từ take over qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ take over

take oververb

chở, chuyển cái gì, tiếp quản, kế tục cái gì

Định nghĩa & cách phát âm từ take over

Cách phát âm từ "take over" trong tiếng Anh như sau:

  • take: /teɪk/ (giống như "tay" nhưng ngắn hơn và thêm âm "e" ở cuối)
  • over: /ˈoʊvər/ (âm "o" giống như trong "open", âm "v" giống như "v" trong tiếng Việt, và âm "r" mạnh)

Kết hợp lại: /teɪk ovər/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ take over trong tiếng Anh

Từ "take over" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Chiếm lĩnh, đoạt quyền kiểm soát (to seize control):

  • Ví dụ: "The rebels took over the government." (Những kẻ nổi dậy đã chiếm chính phủ.)
  • Ví dụ: "The company took over a smaller competitor." (Công ty đó đã đoạt quyền kiểm soát một công ty nhỏ hơn.)
  • Ý nghĩa: Sử dụng khi có sự thay đổi quyền lực, chủ quyền hoặc kiểm soát một cái gì đó.

2. Tiếp quản, đảm nhận (to assume responsibility):

  • Ví dụ: "He took over the project after his predecessor resigned." (Anh ấy đã tiếp quản dự án sau khi người tiền nhiệm nghỉ việc.)
  • Ví dụ: "The duty nurse took over patient care." (Y tá trực đã đảm nhận việc chăm sóc bệnh nhân.)
  • Ý nghĩa: Sử dụng khi ai đó đảm nhận hoặc chịu trách nhiệm về một công việc, dự án hoặc nhiệm vụ nào đó.

3. Bắt đầu làm việc ở một nơi mới (to start working at):

  • Ví dụ: "She took over the London branch of the company." (Cô ấy đã bắt đầu làm việc chi nhánh London của công ty.)
  • Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ việc bắt đầu công việc mới tại một địa điểm mới.

4. (Động từ + "over") - Giờ đây, hiện tại (used to express that now):

  • Ví dụ: "The tune is taking over my mind." (Câu hát đang giờ đây chiếm lĩnh tâm trí tôi.)
  • Ví dụ: "The news is taking over the internet." (Tin tức đang giờ đây lan truyền trên internet.)
  • Ý nghĩa: Sử dụng để nhấn mạnh rằng một thứ gì đó đang trở nên nổi bật hoặc chiếm vị trí trung tâm trong một tình huống nào đó.

5. (Vị trí) - Thậm chí (often with "even"):

  • Ví dụ: "He’s taken over even my favorite chair!" (Anh ấy đã thậm chí chiếm luôn chiếc ghế yêu thích của tôi!)
  • Ý nghĩa: Thường dùng để thể hiện sự bất ngờ hoặc khó chịu khi bị ai đó chiếm lấy một thứ gì đó.

Tóm lại:

Để hiểu rõ nghĩa của "take over," bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có thể cung cấp thêm một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "take over" trong đó để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không?


Bình luận ()