
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
take over nghĩa là chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì. Học cách phát âm, sử dụng từ take over qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chở, chuyển cái gì, tiếp quản, kế tục cái gì
Cách phát âm từ "take over" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại: /teɪk ovər/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "take over" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tóm lại:
Để hiểu rõ nghĩa của "take over," bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn có thể cung cấp thêm một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "take over" trong đó để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không?
When the lead actor got sick, the understudy had to:
A. take over the role
B. overtake the role
C. inherit the role
D. withdraw the role
The software update will __________ the previous version automatically.
A. replace
B. take over
C. dominate
D. conquer
Which of the following are correct?
A. The army took over the capital without resistance.
B. He decided to takeover the project despite the risks.
C. She was promoted to take over marketing operations.
D. The virus overtook the entire system.
After the merger, the larger company will:
A. abolish the smaller brand
B. take over management
C. surrender control
D. split the assets
The rebels attempted to __________ the government but were defeated.
A. overthrow
B. take over
C. overtake
D. undermine
Original: The assistant will handle all responsibilities while the director is away.
Rewrite: __________
Original: The competitor’s aggressive strategy might result in them controlling our market share.
Rewrite: __________
Original: The temporary team leader will assume command during the transition period.
Rewrite: __________
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()