survive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

survive nghĩa là sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót. Học cách phát âm, sử dụng từ survive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ survive

surviveverb

sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót

/səˈvʌɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ survive

Từ "survive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /sərˈvaɪv/
  • Nguyên âm: sər (như "sur" trong "surround") - a (như "a" trong "father") - ɪ (như "i" trong "bit") - v (giọng lên một chút ở cuối)

Phát âm chi tiết:

  1. sur: Phát âm giống như từ "surround" nhưng ngắn hơn.
  2. vive: Phát âm như "vive" trong tiếng Pháp (nhưng không có dấu nặng). Giọng lên một chút ở cuối.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ survive trong tiếng Anh

Từ "survive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp:

1. Nghĩa chính: Sống sót (to survive)

  • Định nghĩa: Có khả năng sống sót qua một tình huống nguy hiểm, khó khăn, bệnh tật, dịch bệnh, hoặc sự kiện tồi tệ.
  • Cách dùng:
    • Ví dụ 1: "Millions of people survived the earthquake." (Hàng triệu người sống sót qua trận động đất.)
    • Ví dụ 2: "The sailors survived the shipwreck after days adrift at sea." (Những thủy thủ sống sót sau vụ đắm tàu sau nhiều ngày trôi dạt trên biển.)
    • Ví dụ 3: "She survived a serious illness and is now healthy again." (Cô ấy sống sót qua một bệnh nặng và giờ đây đã khỏe lại.)
  • Cấu trúc: survive + noun/phrase (sống sót + danh từ/cụm từ)

2. Nghĩa: Chống lại (to survive a situation/challenge)

  • Định nghĩa: Vượt qua, chịu đựng, hoặc tồn tại được trong một tình huống khó khăn, thử thách, hoặc áp lực.
  • Cách dùng: Thường dùng để nói về những khó khăn trong cuộc sống, công việc, hoặc học tập.
  • Ví dụ 1: "How did you survive your first year of college?" (Bạn đã sống sót qua năm đầu đại học như thế nào?)
  • Ví dụ 2: "He survived the job interview and now has a new position." (Anh ấy vượt qua buổi phỏng vấn xin việc và giờ đây có một vị trí mới.)
  • Ví dụ 3: "The company survived the economic recession." (Công ty đã sống sót qua cuộc suy thoái kinh tế.)

3. Nghĩa: (từ tính) Sống sót (to be surviving)

  • Định nghĩa: Tiếp tục sống sót trong một khoảng thời gian hiện tại.
  • Cách dùng: Thường dùng với dạng hiện tại tiếp diễn (present continuous).
  • Ví dụ: "He is surviving on a diet of rice and vegetables." (Anh ấy đang sống sót bằng một chế độ ăn chỉ cơm và rau.)

4. Dạng từ vựng (survival)

  • Định nghĩa: Sự sống sót, khả năng sống sót.
  • Cách dùng: Thường dùng để diễn tả khả năng sống sót trong một môi trường khắc nghiệt, ví dụ như trong rừng, sa mạc, hoặc ngoài không gian.
  • Ví dụ: "The survival of the fittest is a key concept in evolution." (Khả năng sống sót của người mạnh nhất là một khái niệm quan trọng trong tiến hóa.)

Phân biệt "survive" và "live":

  • Survive: Tập trung vào việc không chết, vượt qua một tình huống nguy hiểm.
  • Live: Tập trung vào việc tiếp tục tồn tại, có cuộc sống, làm việc, hoặc vui chơi.

Ví dụ so sánh:

  • "He survived the accident." (Anh ấy sống sót sau tai nạn.) – Tập trung vào việc không chết.
  • "He lives in a big city." (Anh ấy sống ở thành phố lớn.) – Tập trung vào việc có cuộc sống ở thành phố.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "survive" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()