Từ "live" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
1. (Tính từ) Sống, còn sống:
- Ý nghĩa: Mô tả một người hoặc động vật đang còn sống.
- Ví dụ:
- "The patient is still live." (Bệnh nhân vẫn còn sống.)
- "They rescued the live animals from the fire." (Họ giải cứu những con vật còn sống khỏi đám cháy.)
- "He's a live wire – full of energy." (Anh ấy là một người tràn đầy năng lượng - sống rất năng động.)
2. (Tính từ) Thực tế, trực tiếp, không giả:
- Ý nghĩa: Thường dùng để miêu tả những thứ xảy ra thực tế, không phải là tưởng tượng hoặc giả dối.
- Ví dụ:
- "Let's have a live debate about this issue." (Hãy có một cuộc tranh luận thực tế về vấn đề này.)
- "I need a live feed from the conference." (Tôi cần một bản phát trực tiếp từ hội nghị.)
- "He's got a live heart—not a robotic one." (Anh ấy có trái tim thật—không phải là trái tim nhân tạo.)
3. (Tính từ) Sống, phát sóng trực tiếp (về truyền hình, radio):
- Ý nghĩa: Đặc biệt dùng để chỉ các chương trình truyền hình hoặc phát thanh được phát sóng trực tiếp, trong thời gian thực.
- Ví dụ:
- "We're going to watch a live concert tonight." (Hôm nay chúng ta sẽ xem một buổi hòa nhạc trực tiếp.)
- "The news channel is broadcasting a live report on the storm." (Kênh tin tức đang phát trực tiếp bản báo cáo về cơn bão.)
- "This is a live broadcast." (Đây là một bản phát sóng trực tiếp.)
4. (Tính từ) Sống, làm việc ở một nơi (thường dùng với "in"):
- Ý nghĩa: Chỉ những người hoặc vật nuôi đang sinh sống tại một địa điểm cụ thể.
- Ví dụ:
- "People live in this town." (Mọi người sống ở thị trấn này.)
- "The kittens live in the attic." (Những con mèo con sống ở tầng thượng.)
5. (Động từ) Sống, cư trú:
- Ý nghĩa: Diễn tả hành động sống, định cư ở một nơi. Thường dùng với "to live" (to live).
- Ví dụ:
- "I live in London." (Tôi sống ở London.)
- "They live with their parents." (Họ sống với cha mẹ.)
6. (Tính từ, thành ngữ) Khắc phục được, hoạt động (về máy móc, thiết bị):
- Ý nghĩa: Mô tả một thiết bị đang hoạt động bình thường.
- Ví dụ:
- "The power is live." (Điện đang hoạt động.)
- "Is the computer live?" (Máy tính đã hoạt động chưa?)
Lưu ý:
- "Live" có thể được sử dụng như một trạng từ: "He’s live-streaming the event." (Anh ấy đang phát trực tiếp sự kiện.)
- "Live" có thể được sử dụng để diễn tả một cuộc sống đầy màu sắc, thú vị: "They had a live and exciting life." (Họ có một cuộc sống đầy màu sắc và thú vị.)
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "live", bạn có thể tham khảo thêm các từ đồng nghĩa như: surviving, current, immediate, actual, ongoing.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "live" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào đó?
Bình luận ()