respite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

respite nghĩa là Thay thế. Học cách phát âm, sử dụng từ respite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ respite

respitenoun

Thay thế

/ˈrespaɪt//ˈrespɪt/

Từ "respite" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈres.pɪt

Phần lớn, người nói tiếng Anh sẽ đọc từ này như sau:

  • Re (giống như chữ "re" trong "red") + Spit (giống như chữ "spit" - xỉa sẻ)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ respite trong tiếng Anh

Từ "respite" trong tiếng Anh có nghĩa là khoảng nghỉ, thời gian yên nghỉ, sự giải thoát, sự xoa dịu. Nó thường được sử dụng để chỉ một sự tạm dừng khỏi khó khăn, căng thẳng, hoặc nỗi đau.

Dưới đây là cách sử dụng từ "respite" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Thời gian nghỉ ngơi (Rest/Pause):

  • Ví dụ: "After a marathon hike, the hikers welcomed the respite of a shaded stream." (Sau một chuyến đi bộ đường dài marathon, những người đi bộ đã tận hưởng sự yên nghỉ của một dòng suối bóng mát.)
  • Ví dụ: "The warm rain offered a welcome respite from the hot summer sun." (Mưa ấm mang đến một sự yên nghỉ quý giá so với ánh nắng mùa hè gay gắt.)

2. Sự giải thoát khỏi khó khăn (Relief):

  • Ví dụ: "The ceasefire offered a brief respite from the ongoing conflict." (Dừng bắn bắn chiến sự mang đến một sự yên nghỉ ngắn ngủi giữa cuộc xung đột đang diễn ra.)
  • Ví dụ: "He needed a respite from the pressure of work." (Anh ấy cần một khoảng nghỉ để tránh áp lực công việc.)

3. Sự xoa dịu, chữa lành (Soothing/Comforting):

  • Ví dụ: "Music can provide a much-needed respite from the pain." (Âm nhạc có thể mang đến một sự xoa dịu cần thiết để giảm bớt nỗi đau.)
  • Ví dụ: "A warm bath was a welcome respite for her aching muscles." (Một bồn tắm ấm áp là một sự xoa dịu quý giá đối với cơ bắp đau nhức của cô ấy.)

4. Sử dụng như danh từ hoặc tính từ:

  • Danh từ: "He sought a respite." (Anh ấy tìm kiếm một sự yên nghỉ.)
  • Tính từ: "They found respite in the countryside." (Họ tìm thấy sự yên nghỉ trong vùng nông thôn.)

Tổng kết:

"Respite" thường được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian ngắn, mang tính tạm dừng nhằm giảm bớt căng thẳng, khó khăn, hoặc đau đớn. Nó thường mang tính chất tích cực, gợi ý về sự thanh bình và tái tạo năng lượng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra cứu các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như break, pause, relief, comfort để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của "respite".

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()