reprieve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reprieve nghĩa là hối hận. Học cách phát âm, sử dụng từ reprieve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reprieve

reprieveverb

hối hận

/rɪˈpriːv//rɪˈpriːv/

Từ "reprieve" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Phân tích từng phần:

  • re-: phát âm như "re" trong "red"
  • prieve: phát âm như "rip-riev" (tập trung vào âm "rip" và "riev" là âm "ree" như trong "free")

Lưu ý:

  • Đường nhấn (stress) rơi vào âm tiết thứ hai: /ˈpriːv/

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "reprieve" để nghe và luyện tập theo cách phát âm chính xác hơn.

Cách sử dụng và ví dụ với từ reprieve trong tiếng Anh

Từ "reprieve" trong tiếng Anh có nghĩa là tạm hoãn, trì hoãn, hoãn lại, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc trừng phạt, kết án, hoặc một tình huống khó khăn. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Trong ngữ cảnh pháp luật (legal context):

  • Tạm hoãn bản án: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "reprieve".
    • "The governor granted a reprieve to the convicted murderer, postponing his execution." (Thống đốc đã ban hành lệnh tạm hoãn bản án cho kẻ giết người bị kết án, trì hoãn hành quyết của hắn.)
    • "The court ordered a reprieve in the case, allowing the defendant to appeal." (Tòa án ra lệnh tạm hoãn vụ án, cho phép bị cáo kháng cáo.)

2. Trong ngữ cảnh khác (other contexts):

  • Tạm ngưng tình huống khó khăn: "Reprieve" có thể được sử dụng để chỉ một thời gian nghỉ ngơi hoặc một giải pháp tạm thời cho một vấn đề đang gặp khó khăn.
    • "The ceasefire brought a reprieve to the war-torn city." (Tổng đình chiến mang lại một thời gian yên bình cho thành phố bị chiến tranh tàn phá.)
    • "After a stressful week, I needed a reprieve and spent the weekend relaxing." (Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi cần một khoảng thời gian nghỉ ngơi và dành cuối tuần để thư giãn.)
    • "The company offered a reprieve to employees facing layoffs." (Công ty đã đưa ra một sự hoãn lại cho nhân viên đối mặt với việc sa thải.)

3. Dạng danh từ (noun) và động từ (verb):

  • "Reprieve" là một danh từ, có nghĩa là "lệnh tạm hoãn" hoặc "thời gian tạm hoãn".
  • "Reprieve" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là "ban lệnh tạm hoãn" hoặc "hoãn lại".
    • "The judge will reprieve the prisoner until the trial is over." (Thẩm phán sẽ hoãn bản án cho tù nhân cho đến khi xét xử kết thúc.)

Tóm lại:

  • Ý nghĩa chính: Tạm hoãn, trì hoãn, hoãn lại, thường liên quan đến trừng phạt hoặc khó khăn.
  • Khi sử dụng: Cẩn thận trong ngữ cảnh để đảm bảo sử dụng đúng nghĩa.

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ và ngữ cảnh sử dụng của từ "reprieve" trên các từ điển trực tuyến như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "reprieve" trong tiếng Anh!


Bình luận ()