intermission là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

intermission nghĩa là gián đoạn. Học cách phát âm, sử dụng từ intermission qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ intermission

intermissionnoun

gián đoạn

/ˌɪntəˈmɪʃn//ˌɪntərˈmɪʃn/

Từ "intermission" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i̇n-tər-ˈmɪʃ-ən

Phần gạch nối (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Cụ thể:

  • i̇n - giống như "in" trong "in a box"
  • tər - giống như "ter" trong "term"
  • mɪʃ - giống như "mesh" nhưng âm "i" ngắn
  • ən - giống như "on"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ intermission trong tiếng Anh

Từ "intermission" trong tiếng Anh có nghĩa là gián đoạn, khoảng nghỉ giữa các hoạt động hoặc sự kiện. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có một số cách diễn đạt cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng từ "intermission" một cách hiệu quả:

1. Trong các sự kiện như phim, sân khấu, thể thao:

  • Ví dụ: “There’s a 15-minute intermission between the first and second acts of the play.” (Có một khoảng nghỉ 15 phút giữa hai phần của vở kịch.)
  • Ví dụ: “The concert had two intermissions, during which the audience could stretch their legs.” (Concert có hai phần nghỉ giữa các bài hát, trong đó khán giả có thể đứng dậy đi lại.)
  • Ý nghĩa: Trong những trường hợp này, "intermission" thường được hiểu là thời gian tạm dừng để khán giả có thể đi vệ sinh, ăn uống, hoặc mua đồ uống.

2. Trong các hoạt động học tập hoặc làm việc:

  • Ví dụ: “We had a short intermission during the meeting to discuss the project.” (Chúng ta có một khoảng nghỉ ngắn trong cuộc họp để thảo luận về dự án.)
  • Ví dụ: “The lecture was followed by an intermission, giving students a chance to ask questions.” (Bài giảng được tiếp theo bởi một phần nghỉ, cho phép học sinh có cơ hội đặt câu hỏi.)
  • Ý nghĩa: Ở đây, "intermission" chỉ là một thời gian tạm dừng để mọi người thư giãn, suy nghĩ hoặc có một chút khoảng cách giữa các phần của hoạt động.

3. Trong một cách diễn đạt rộng hơn:

  • Ví dụ: “Life is full of small intermissions, moments of peace and reflection.” (Cuộc sống đầy những khoảng dừng ngắn, những khoảnh khắc bình yên và suy ngẫm.)
  • Ý nghĩa: Trong tình huống này, "intermission" được sử dụng để mô tả một thời gian tạm dừng hoặc sự gián đoạn trong một chuỗi sự kiện hoặc trải nghiệm.

Tổng kết:

  • Intermission: Là một danh từ chỉ một khoảng thời gian tạm dừng.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng khi có một sự kiện lớn, bài giảng, cuộc họp, hoặc bất cứ hoạt động nào được chia thành các phần cụ thể.

Bạn có thể so sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Break: (Khoảng nghỉ) – phổ biến hơn, rộng rãi hơn.
  • Pause: (Dừng lại) – nhấn mạnh việc tạm dừng.
  • Interval: (Thời gian, khoảng) – có thể dùng thay thế, nhưng “intermission” thường mang ý nghĩa cụ thể hơn, đặc biệt trong các sự kiện giải trí.

Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể bạn muốn sử dụng từ "intermission" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu một cách chính xác nhất không?

Các từ đồng nghĩa với intermission


Bình luận ()